Chippa Utd. (Bóng đá, Nam Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Chippa Utd.
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Chippa Utd.
Sân vận động:
Sisa Dukashe Stadium
(Mdantsane)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Johnson Darren
27
2
180
0
0
0
0
1
Kazapua Lloyd Junior
35
4
218
0
0
0
0
32
Nwabali Stanley
27
25
2214
0
1
9
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chabalala Justice
32
27
2379
2
1
8
0
25
Kammies Sirgio
26
22
1344
0
2
7
0
27
Modise Malebogo
25
12
1015
0
1
1
0
18
Moloa Thabang
24
5
299
0
0
1
0
29
Nhlapo Siyabonga
35
10
684
0
0
0
0
3
Ntsabo Azola
25
14
1118
0
0
3
0
5
Pietersen Roscoe
35
20
1394
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Konqobe Ayabulela
28
20
1122
1
2
0
0
14
Kwayiba Sinoxolo
24
11
935
4
1
1
0
13
Luthuli Siphelele
29
12
626
0
0
0
0
11
Maarman Ronaldo
24
20
1085
2
0
4
0
35
Mahlatsi Kamohelo
25
7
343
0
0
1
0
19
Majogoro Baraka
27
16
1186
0
0
3
0
4
Makhele Thabo
29
17
1352
0
0
0
0
30
Martin Craig
30
23
1230
5
1
3
0
20
Mosele Goodman
24
22
1799
1
0
3
0
12
Mqokozo Aviwe
22
9
351
0
0
1
0
17
Ndwandwe Menzi
26
11
340
0
0
1
0
21
Nkwanyana Senzo
27
3
94
0
0
0
0
6
Poggenpoel Brooklyn
24
18
927
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Appollis Diego
22
3
37
0
0
0
0
41
Eva Nga Bienvenu
31
10
692
2
3
1
0
26
Francis Kayden
21
16
606
3
0
1
0
8
Kambindu Elmo
30
14
924
4
2
4
1
7
Mbenyane Andile
36
1
45
0
0
0
0
10
Memela Luvuyo
36
15
742
0
4
0
0
37
Tyongwana Papama
?
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
September Thabo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Nwabali Stanley
27
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chabalala Justice
32
3
300
0
1
2
0
25
Kammies Sirgio
26
3
226
0
0
1
0
27
Modise Malebogo
25
3
278
0
1
0
0
29
Nhlapo Siyabonga
35
1
75
0
0
0
0
5
Pietersen Roscoe
35
2
68
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bonani Asanele
?
1
46
0
0
0
0
24
Konqobe Ayabulela
28
2
92
0
0
0
0
14
Kwayiba Sinoxolo
24
3
213
0
0
0
0
11
Maarman Ronaldo
24
2
44
0
0
0
0
35
Mahlatsi Kamohelo
25
2
74
0
0
0
0
19
Majogoro Baraka
27
2
146
0
0
1
0
4
Makhele Thabo
29
3
300
1
0
0
0
30
Martin Craig
30
3
234
0
0
1
0
20
Mosele Goodman
24
2
165
0
0
0
0
12
Mqokozo Aviwe
22
3
57
0
1
0
0
6
Poggenpoel Brooklyn
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Eva Nga Bienvenu
31
4
231
2
0
3
1
26
Francis Kayden
21
2
70
1
0
0
0
8
Kambindu Elmo
30
3
151
1
0
2
1
7
Mbenyane Andile
36
1
46
1
0
0
0
37
Tyongwana Papama
?
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
September Thabo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Johnson Darren
27
2
180
0
0
0
0
1
Kazapua Lloyd Junior
35
4
218
0
0
0
0
32
Nwabali Stanley
27
28
2514
0
1
9
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chabalala Justice
32
30
2679
2
2
10
0
25
Kammies Sirgio
26
25
1570
0
2
8
0
27
Modise Malebogo
25
15
1293
0
2
1
0
18
Moloa Thabang
24
5
299
0
0
1
0
29
Nhlapo Siyabonga
35
11
759
0
0
0
0
3
Ntsabo Azola
25
14
1118
0
0
3
0
5
Pietersen Roscoe
35
22
1462
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bonani Asanele
?
1
46
0
0
0
0
16
July Lukhanyo
?
0
0
0
0
0
0
24
Konqobe Ayabulela
28
22
1214
1
2
0
0
14
Kwayiba Sinoxolo
24
14
1148
4
1
1
0
13
Luthuli Siphelele
29
12
626
0
0
0
0
11
Maarman Ronaldo
24
22
1129
2
0
4
0
35
Mahlatsi Kamohelo
25
9
417
0
0
1
0
19
Majogoro Baraka
27
18
1332
0
0
4
0
4
Makhele Thabo
29
20
1652
1
0
0
0
30
Martin Craig
30
26
1464
5
1
4
0
20
Mosele Goodman
24
24
1964
1
0
3
0
12
Mqokozo Aviwe
22
12
408
0
1
1
0
17
Ndwandwe Menzi
26
11
340
0
0
1
0
21
Nkwanyana Senzo
27
3
94
0
0
0
0
6
Poggenpoel Brooklyn
24
19
1017
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Appollis Diego
22
3
37
0
0
0
0
41
Eva Nga Bienvenu
31
14
923
4
3
4
1
26
Francis Kayden
21
18
676
4
0
1
0
8
Kambindu Elmo
30
17
1075
5
2
6
2
7
Mbenyane Andile
36
2
91
1
0
0
0
10
Memela Luvuyo
36
15
742
0
4
0
0
37
Tyongwana Papama
?
2
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
September Thabo
41
Quảng cáo
Quảng cáo