Club America Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Club America Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Club America Nữ
Sân vận động:
Estadio Azteca
(Mexico City)
Sức chứa:
81 070
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gonzalez Itzel
29
15
1350
0
0
0
0
12
Velasco Itzel
19
28
2520
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Enciso Sabrina
25
20
1110
0
0
2
0
26
Luna Karen
26
36
2786
5
0
4
0
2
Orejel Jocelyn
27
31
2278
4
0
10
0
4
Pereira Andrea
30
40
3209
14
0
2
0
3
Rodriguez Karina
25
37
2748
1
0
0
0
15
Rodriguez Kimberly
25
33
2692
4
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avilez Aylin
21
31
1285
6
0
1
0
29
Cadena Mariana
29
10
684
0
0
0
0
6
Granados Noemi
21
16
766
1
0
1
0
24
Hamraoui Kheira
34
11
426
0
0
1
0
20
Hernandez Sippel Nicolette Andrea
25
27
2091
1
0
5
1
5
Kaci Aurelie
34
32
2527
3
0
6
0
22
Luebbert Sara Jacquelyn
26
39
2336
15
0
4
0
14
Martin Dayana
23
11
274
0
0
0
0
19
Saldivar Montserrat
17
24
1214
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cabanillas Soto Alondra
18
2
25
0
0
0
0
8
Cuevas Betzy
27
30
1363
6
0
1
0
9
Martinez Katty
26
42
2904
31
0
6
0
17
Mauleon Maria
22
39
1990
7
0
3
0
7
Palacios Kiana
27
37
2619
17
0
4
1
27
Zuazua Miah
25
27
960
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villacampa Carrasco Angel
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gonzalez Itzel
29
15
1350
0
0
0
0
54
Santana Gloria Alexa Gabriela
18
0
0
0
0
0
0
12
Velasco Itzel
19
28
2520
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Enciso Sabrina
25
20
1110
0
0
2
0
26
Luna Karen
26
36
2786
5
0
4
0
2
Orejel Jocelyn
27
31
2278
4
0
10
0
4
Pereira Andrea
30
40
3209
14
0
2
0
3
Rodriguez Karina
25
37
2748
1
0
0
0
15
Rodriguez Kimberly
25
33
2692
4
0
8
0
58
Valle Mayte
18
0
0
0
0
0
0
59
Vinolas Hernandez Ximena
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avilez Aylin
21
31
1285
6
0
1
0
29
Cadena Mariana
29
10
684
0
0
0
0
6
Granados Noemi
21
16
766
1
0
1
0
24
Hamraoui Kheira
34
11
426
0
0
1
0
20
Hernandez Sippel Nicolette Andrea
25
27
2091
1
0
5
1
5
Kaci Aurelie
34
32
2527
3
0
6
0
22
Luebbert Sara Jacquelyn
26
39
2336
15
0
4
0
14
Martin Dayana
23
11
274
0
0
0
0
19
Saldivar Montserrat
17
24
1214
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cabanillas Soto Alondra
18
2
25
0
0
0
0
8
Cuevas Betzy
27
30
1363
6
0
1
0
9
Martinez Katty
26
42
2904
31
0
6
0
17
Mauleon Maria
22
39
1990
7
0
3
0
61
Munoz Joselin
19
0
0
0
0
0
0
49
Pacheco Karla
19
0
0
0
0
0
0
7
Palacios Kiana
27
37
2619
17
0
4
1
27
Zuazua Miah
25
27
960
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villacampa Carrasco Angel
47
Quảng cáo
Quảng cáo