Club Brugge KV (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Club Brugge KV
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Club Brugge KV
Sân vận động:
Jan Breydel Stadion
(Brugge)
Sức chứa:
29 062
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jackers Nordin
26
9
801
0
0
0
0
22
Mignolet Simon
36
31
2710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boyata Dedryck
33
5
177
0
0
1
0
44
Mechele Brandon
31
39
3491
5
0
3
0
14
Meijer Bjorn
Chấn thương đầu gối
21
27
1839
2
1
0
0
6
Odoi Denis
35
23
953
2
0
6
0
4
Ordonez Joel
20
18
1195
0
1
2
0
64
Sabbe Kyriani
19
21
1042
1
3
1
0
58
Spileers Jorne
19
29
2163
0
1
2
0
25
Yameogo Abdoul
19
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Balanta Eder
31
20
610
0
0
3
0
55
De Cuyper Maxim
23
36
2671
3
10
5
1
62
Homma Shon
23
2
12
0
0
0
0
27
Nielsen Casper
30
30
1457
2
1
3
0
15
Onyedika Raphael
23
29
2269
3
1
9
0
20
Vanaken Hans
31
37
3260
5
8
5
1
10
Vetlesen Hugo
24
36
2434
3
3
10
1
77
Zinckernagel Philip
29
29
1588
7
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barbera Victor
19
4
32
0
0
0
0
9
Jutgla Ferran
25
34
1691
8
6
1
0
32
Nusa Antonio
19
29
1490
3
3
0
0
8
Skoras Michal
24
27
1007
2
4
2
0
7
Skov Olsen Andreas
24
32
2308
14
4
3
0
68
Talbi Chemsdine
19
3
10
0
0
0
0
99
Thiago Igor
Chấn thương
22
34
2541
18
3
8
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jackers Nordin
26
1
6
0
0
0
0
22
Mignolet Simon
36
5
445
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boyata Dedryck
33
3
59
0
0
0
0
44
Mechele Brandon
31
5
438
0
0
1
0
14
Meijer Bjorn
Chấn thương đầu gối
21
5
406
0
1
0
0
6
Odoi Denis
35
3
270
1
0
1
0
4
Ordonez Joel
20
3
270
0
0
0
0
58
Spileers Jorne
19
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Balanta Eder
31
5
347
0
0
1
0
55
De Cuyper Maxim
23
2
180
0
0
0
1
62
Homma Shon
23
1
3
0
0
0
0
27
Nielsen Casper
30
4
327
0
1
0
0
15
Onyedika Raphael
23
2
31
0
0
0
0
20
Vanaken Hans
31
5
410
0
0
1
0
10
Vetlesen Hugo
24
3
199
2
0
0
0
77
Zinckernagel Philip
29
3
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barbera Victor
19
2
30
0
0
0
0
9
Jutgla Ferran
25
3
201
1
1
0
0
32
Nusa Antonio
19
3
187
0
0
0
0
8
Skoras Michal
24
4
123
0
1
0
0
7
Skov Olsen Andreas
24
5
398
5
2
2
0
99
Thiago Igor
Chấn thương
22
5
395
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jackers Nordin
26
4
360
0
0
1
0
22
Mignolet Simon
36
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boyata Dedryck
33
4
152
1
0
0
0
44
Mechele Brandon
31
16
1343
1
1
6
0
14
Meijer Bjorn
Chấn thương đầu gối
21
9
561
0
1
0
0
6
Odoi Denis
35
12
593
0
0
4
1
4
Ordonez Joel
20
11
644
0
0
1
0
64
Sabbe Kyriani
19
12
637
0
1
0
0
58
Spileers Jorne
19
12
1002
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Balanta Eder
31
6
219
1
1
0
0
55
De Cuyper Maxim
23
16
1267
2
4
4
0
62
Homma Shon
23
2
79
0
0
0
0
27
Nielsen Casper
30
13
409
1
0
1
0
15
Onyedika Raphael
23
17
1287
1
1
4
1
20
Vanaken Hans
31
16
1440
7
2
4
0
10
Vetlesen Hugo
24
16
1123
2
3
4
0
77
Zinckernagel Philip
29
12
587
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barbera Victor
19
1
2
0
0
0
0
9
Jutgla Ferran
25
12
694
2
2
2
0
32
Nusa Antonio
19
13
534
1
1
0
0
8
Skoras Michal
24
15
802
2
4
2
0
7
Skov Olsen Andreas
24
12
856
7
3
4
0
68
Talbi Chemsdine
19
1
4
0
0
0
0
99
Thiago Igor
Chấn thương
22
16
1117
7
1
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bursik Josef
23
0
0
0
0
0
0
20
De Corte Axl
18
0
0
0
0
0
0
29
Jackers Nordin
26
14
1167
0
0
1
0
22
Mignolet Simon
36
50
4415
0
0
4
0
33
Shinton Nick
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boyata Dedryck
33
12
388
1
0
1
0
15
Et Taibi Amine
21
0
0
0
0
0
0
44
Mechele Brandon
31
60
5272
6
1
10
0
14
Meijer Bjorn
Chấn thương đầu gối
21
41
2806
2
3
0
0
6
Odoi Denis
35
38
1816
3
0
11
1
4
Ordonez Joel
20
32
2109
0
1
3
0
64
Sabbe Kyriani
19
33
1679
1
4
1
0
65
Seys Joaquin
19
0
0
0
0
0
0
58
Spileers Jorne
19
43
3345
1
2
4
0
25
Yameogo Abdoul
19
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Balanta Eder
31
31
1176
1
1
4
0
55
De Cuyper Maxim
23
54
4118
5
14
9
2
17
Goemaere Laurens
18
0
0
0
0
0
0
8
Granados Alejandro
17
0
0
0
0
0
0
62
Homma Shon
23
5
94
0
0
0
0
27
Nielsen Casper
30
47
2193
3
2
4
0
15
Onyedika Raphael
23
48
3587
4
2
13
1
20
Vanaken Hans
31
58
5110
12
10
10
1
10
Vetlesen Hugo
24
55
3756
7
6
14
1
77
Zinckernagel Philip
29
44
2239
7
7
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barbera Victor
19
7
64
0
0
0
0
9
Jutgla Ferran
25
49
2586
11
9
3
0
32
Nusa Antonio
19
45
2211
4
4
0
0
8
Skoras Michal
24
46
1932
4
9
4
0
7
Skov Olsen Andreas
24
49
3562
26
9
9
0
68
Talbi Chemsdine
19
4
14
0
0
0
0
99
Thiago Igor
Chấn thương
22
55
4053
29
5
14
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
43
Quảng cáo
Quảng cáo