Clyde (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Clyde
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Clyde
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kinnear Brian
23
12
1080
0
0
1
0
12
Leighfield Jack
26
20
1800
0
0
1
0
1
Parry Neil
38
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dunachie Logan
20
31
2205
4
0
8
0
5
Grant Peter
30
15
1071
1
0
1
0
21
Howie Craig
27
16
1342
0
1
5
0
18
Hynes Darren
25
19
953
0
1
2
0
24
McCulloch Joshua
20
9
662
0
1
3
0
25
Sula Erik
29
22
1538
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cameron Euan
21
18
587
1
0
0
0
6
Cuddihy Barry
27
24
1924
2
0
4
0
8
Grant Ray
27
20
1437
0
0
2
0
3
Leitch Robbie
26
15
710
2
1
1
0
2
Lyon Ross
26
32
2358
0
3
1
1
23
Scullion Conor
25
6
255
0
1
0
0
7
Scullion Liam
22
25
2001
6
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hamilton Lee
28
18
1620
0
0
3
0
22
Kabia Jaze
23
12
585
0
3
4
1
20
Leslie Kian
19
21
959
1
2
1
0
19
Malcolm Fraser
23
11
386
1
0
1
0
9
Rennie Martin
30
30
2185
12
2
2
0
10
Young Connor
19
23
1100
3
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leighfield Jack
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dunachie Logan
20
2
180
1
0
1
0
5
Grant Peter
30
2
143
0
0
0
0
21
Howie Craig
27
1
90
0
0
0
0
18
Hynes Darren
25
2
180
0
0
1
0
24
McCulloch Joshua
20
1
1
0
0
0
0
25
Sula Erik
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cameron Euan
21
1
20
0
0
0
1
8
Grant Ray
27
1
90
0
0
0
0
2
Lyon Ross
26
2
161
0
0
0
0
7
Scullion Liam
22
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Leslie Kian
19
3
77
1
3
0
0
9
Rennie Martin
30
3
146
1
0
1
0
10
Young Connor
19
2
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kennedy Jay
20
0
0
0
0
0
0
12
Kinnear Brian
23
12
1080
0
0
1
0
12
Leighfield Jack
26
22
1980
0
0
1
0
1
Parry Neil
38
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dunachie Logan
20
33
2385
5
0
9
0
5
Grant Peter
30
17
1214
1
0
1
0
21
Howie Craig
27
17
1432
0
1
5
0
18
Hynes Darren
25
21
1133
0
1
3
0
24
McCulloch Joshua
20
10
663
0
1
3
0
25
Sula Erik
29
24
1718
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cameron Euan
21
19
607
1
0
0
1
6
Cuddihy Barry
27
24
1924
2
0
4
0
8
Grant Ray
27
21
1527
0
0
2
0
3
Leitch Robbie
26
15
710
2
1
1
0
2
Lyon Ross
26
34
2519
0
3
1
1
23
Scullion Conor
25
6
255
0
1
0
0
7
Scullion Liam
22
27
2181
7
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hamilton Lee
28
18
1620
0
0
3
0
22
Kabia Jaze
23
12
585
0
3
4
1
20
Leslie Kian
19
24
1036
2
5
1
0
19
Malcolm Fraser
23
11
386
1
0
1
0
9
Rennie Martin
30
33
2331
13
2
3
0
10
Young Connor
19
25
1190
4
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo