Coleraine (Bóng đá, Bắc Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Coleraine
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Ireland
Coleraine
Sân vận động:
The Showgrounds
(Coleraine)
Sức chứa:
4 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brown Rory
23
13
1170
0
0
1
0
12
Gallagher Martin
33
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cole Darren
32
15
1236
1
0
2
1
3
Jarvis Dean
31
32
2749
2
0
9
0
2
Kane Lyndon
27
34
2893
0
0
7
1
5
Kelly Graham
26
28
2443
0
0
0
0
15
O'Donnell Stephen
31
13
1097
0
0
2
0
21
O'Mahony Jack
24
18
881
0
0
2
0
18
Scott Jack
21
13
1065
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Carson Josh
30
21
1728
4
0
5
0
14
Farren Kieran
23
22
1741
0
0
1
0
32
Gaston Alfie
16
3
189
0
0
0
0
17
Glackin Jamie
29
28
2288
2
0
8
1
6
Jarvis Aaron
26
25
1313
1
0
4
0
8
Lowry Stephen
37
15
911
0
0
3
1
29
Scott Andrew
23
34
2086
0
0
3
0
70
Tejada Aidan
16
1
25
0
0
0
0
23
Wallace Jake
20
11
678
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Devine Senan
17
5
258
0
0
0
0
16
Lynch Lee
32
33
2083
1
0
1
0
80
McClintock Sam
22
1
14
0
0
0
0
10
McDaid David
33
21
1336
3
0
2
1
19
McGonigle Jamie
28
13
1091
4
0
1
0
7
McKendry Conor
25
33
2722
11
0
10
1
49
O'Hara Ciaran
17
5
364
2
0
0
0
9
Shevlin Matthew
25
23
1842
12
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kearney Oran
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brown Rory
23
13
1170
0
0
1
0
51
Donnelly Cathair
18
0
0
0
0
0
0
12
Gallagher Martin
33
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cole Darren
32
15
1236
1
0
2
1
3
Jarvis Dean
31
32
2749
2
0
9
0
2
Kane Lyndon
27
34
2893
0
0
7
1
5
Kelly Graham
26
28
2443
0
0
0
0
15
O'Donnell Stephen
31
13
1097
0
0
2
0
21
O'Mahony Jack
24
18
881
0
0
2
0
18
Scott Jack
21
13
1065
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Carson Josh
30
21
1728
4
0
5
0
14
Farren Kieran
23
22
1741
0
0
1
0
32
Gaston Alfie
16
3
189
0
0
0
0
17
Glackin Jamie
29
28
2288
2
0
8
1
6
Jarvis Aaron
26
25
1313
1
0
4
0
37
Kelly Luke
18
0
0
0
0
0
0
8
Lowry Stephen
37
15
911
0
0
3
1
29
Scott Andrew
23
34
2086
0
0
3
0
70
Tejada Aidan
16
1
25
0
0
0
0
23
Wallace Jake
20
11
678
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Devine Senan
17
5
258
0
0
0
0
16
Lynch Lee
32
33
2083
1
0
1
0
80
McClintock Sam
22
1
14
0
0
0
0
10
McDaid David
33
21
1336
3
0
2
1
19
McGonigle Jamie
28
13
1091
4
0
1
0
7
McKendry Conor
25
33
2722
11
0
10
1
49
O'Hara Ciaran
17
5
364
2
0
0
0
9
Shevlin Matthew
25
23
1842
12
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kearney Oran
45
Quảng cáo
Quảng cáo