Confianca (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Confianca
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Confianca
Sân vận động:
Batistão
(Aracaju)
Sức chứa:
15 575
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Igo Gabriel
22
3
270
0
0
1
0
1
Jeferson
30
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Afonso
30
3
269
0
0
0
0
14
Diego Ivo
35
3
270
0
0
0
0
16
Dudu
23
2
50
0
0
0
0
6
Felippe Borges
24
6
492
0
0
0
0
22
Junior
32
1
17
0
0
0
0
2
Lucas
32
6
524
0
0
0
0
3
Raphael
25
4
272
0
0
1
0
4
Robson
31
3
270
0
0
2
0
22
Ryan
21
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anderson Recife
27
3
180
0
0
1
0
8
Andre
24
4
235
1
0
2
0
18
Betinho
32
3
113
0
0
2
0
18
Claudinho
23
5
255
1
0
1
0
15
Fabio
26
2
19
0
0
0
0
5
Luiz Otavio
27
6
537
0
0
1
0
20
Pedro Rodrigues
25
5
275
0
0
1
0
21
Riquelmo
22
4
102
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Leandro Kivel
41
3
97
0
0
0
0
20
Leonardo David
21
1
4
0
0
0
0
7
Lucas
24
6
501
2
0
1
0
23
Luizinho
28
2
38
0
0
0
0
9
Rafael Furtado
24
6
465
1
0
1
0
23
Ruan Nascimento
23
1
25
0
0
0
0
10
Vico
27
5
249
0
0
1
0
11
Willians
36
4
159
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerson Gusmao
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Igo Gabriel
22
3
270
0
0
1
0
1
Jeferson
30
3
270
0
0
1
0
1
Pedro Henz
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adryan
23
0
0
0
0
0
0
13
Afonso
30
3
269
0
0
0
0
14
Diego Ivo
35
3
270
0
0
0
0
16
Dudu
23
2
50
0
0
0
0
6
Felippe Borges
24
6
492
0
0
0
0
22
Junior
32
1
17
0
0
0
0
2
Lucas
32
6
524
0
0
0
0
3
Raphael
25
4
272
0
0
1
0
4
Robson
31
3
270
0
0
2
0
22
Ryan
21
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anderson Recife
27
3
180
0
0
1
0
8
Andre
24
4
235
1
0
2
0
18
Betinho
32
3
113
0
0
2
0
18
Claudinho
23
5
255
1
0
1
0
15
Fabio
26
2
19
0
0
0
0
5
Luiz Otavio
27
6
537
0
0
1
0
20
Pedro Rodrigues
25
5
275
0
0
1
0
21
Riquelmo
22
4
102
0
0
1
0
19
Rodrigo Souza
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Leandro Kivel
41
3
97
0
0
0
0
20
Leonardo David
21
1
4
0
0
0
0
7
Lucas
24
6
501
2
0
1
0
23
Luizinho
28
2
38
0
0
0
0
9
Rafael Furtado
24
6
465
1
0
1
0
10
Ricardo Bueno
36
0
0
0
0
0
0
23
Ruan Nascimento
23
1
25
0
0
0
0
10
Vico
27
5
249
0
0
1
0
11
Willians
36
4
159
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerson Gusmao
50
Quảng cáo
Quảng cáo