Công an Nhân dân (Bóng đá, Việt Nam). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Công an Nhân dân
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Công an Nhân Dân
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyen Filip
31
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Bùi Hoàng Việt Anh
25
15
1306
4
0
0
0
98
Dương Giap Tuan
21
10
664
0
0
3
0
26
Ha Van Phuong
23
11
585
0
0
0
0
4
Hồ Tấn Tài
26
13
1046
3
0
4
0
30
Hồ Văn Cường
21
7
189
0
0
1
0
47
Pham Gia Hung
24
3
68
0
0
0
0
6
Trương Văn Thiết
28
7
121
0
0
0
0
17
Vũ Văn Thanh
28
15
1184
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bao Trung La Nguyen
21
4
205
0
0
0
0
77
Bui Ngoc Long
22
2
86
0
0
0
0
16
Bùi Tiến Dụng
25
8
407
0
0
1
0
15
Bùi Xuan Thinh
22
1
1
0
0
0
0
12
Hoang Văn Toàn
23
14
852
0
0
3
0
3
Huỳnh Tấn Sinh
26
9
465
0
0
4
0
18
Hồ Ngọc Thắng
30
4
41
0
0
1
0
11
Lê Phạm Thành Long
27
14
1035
0
0
3
0
94
Magno Geovane
30
15
1308
2
0
2
0
19
Nguyễn Quang Hải
27
12
1043
6
0
2
0
21
Phạm Van Luan
24
14
946
0
0
2
0
22
Trần Văn Trung
26
5
112
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jeferson
26
12
940
2
0
2
0
8
Junior Fialho
25
10
620
3
0
4
1
20
Phan Văn Đức
28
1
1
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Do Sy Huy
26
0
0
0
0
0
0
1
Nguyen Filip
31
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Bùi Hoàng Việt Anh
25
15
1306
4
0
0
0
98
Dương Giap Tuan
21
10
664
0
0
3
0
26
Ha Van Phuong
23
11
585
0
0
0
0
4
Hồ Tấn Tài
26
13
1046
3
0
4
0
30
Hồ Văn Cường
21
7
189
0
0
1
0
47
Pham Gia Hung
24
3
68
0
0
0
0
6
Trương Văn Thiết
28
7
121
0
0
0
0
17
Vũ Văn Thanh
28
15
1184
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bao Trung La Nguyen
21
4
205
0
0
0
0
77
Bui Ngoc Long
22
2
86
0
0
0
0
16
Bùi Tiến Dụng
25
8
407
0
0
1
0
15
Bùi Xuan Thinh
22
1
1
0
0
0
0
12
Hoang Văn Toàn
23
14
852
0
0
3
0
3
Huỳnh Tấn Sinh
26
9
465
0
0
4
0
18
Hồ Ngọc Thắng
30
4
41
0
0
1
0
11
Lê Phạm Thành Long
27
14
1035
0
0
3
0
94
Magno Geovane
30
15
1308
2
0
2
0
19
Nguyễn Quang Hải
27
12
1043
6
0
2
0
21
Phạm Van Luan
24
14
946
0
0
2
0
22
Trần Văn Trung
26
5
112
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jeferson
26
12
940
2
0
2
0
8
Junior Fialho
25
10
620
3
0
4
1
20
Phan Văn Đức
28
1
1
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo