Hunedoara (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hunedoara
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Hunedoara
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blaga Cristian
19
6
540
0
0
1
0
12
Lefter Stefan
19
19
1710
0
0
4
0
21
Roman Darius
18
4
356
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
29
24
2055
2
0
5
0
30
Manolache Antonio
24
28
2327
3
0
4
0
18
Mitran Timotei
18
23
1376
2
0
1
0
5
Nicolae Adrian
20
4
274
0
0
1
0
Raducanu Yannis
17
1
74
0
0
0
0
98
Velisar Mihai
25
26
2176
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bradu Antonio
22
28
2031
4
0
3
0
33
Chindris Marius
33
26
1057
2
0
2
0
14
Hergheligiu Andrei
32
20
391
1
0
2
0
97
Hrezdac Denis
22
27
1763
3
0
4
0
11
Ion Sebastian
18
22
900
0
0
5
0
10
Neacsa Alexandru
32
28
2162
5
0
5
0
3
Pop Ionut
20
18
616
1
0
1
0
15
Predica Alexandru
18
3
95
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
9
308
1
0
0
0
9
Coman Marius
27
28
2360
10
0
5
0
13
Iacob Flavius
23
26
2096
1
0
4
2
7
Lupu Marius
24
28
1912
5
0
1
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
20
1148
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blaga Cristian
19
1
90
0
0
0
0
12
Lefter Stefan
19
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
29
6
510
1
0
3
0
30
Manolache Antonio
24
7
570
4
0
0
0
18
Mitran Timotei
18
3
25
0
0
0
0
5
Nicolae Adrian
20
1
32
0
0
0
0
98
Velisar Mihai
25
6
565
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bradu Antonio
22
7
544
3
0
0
0
33
Chindris Marius
33
6
176
0
0
0
0
14
Hergheligiu Andrei
32
6
39
0
0
1
0
97
Hrezdac Denis
22
7
517
1
0
1
0
11
Ion Sebastian
18
2
159
0
0
0
0
10
Neacsa Alexandru
32
6
538
2
0
1
0
3
Pop Ionut
20
5
84
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Coman Marius
27
7
559
6
0
0
0
13
Iacob Flavius
23
6
454
1
0
3
0
7
Lupu Marius
24
8
520
5
0
0
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
6
403
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blaga Cristian
19
7
630
0
0
1
0
12
Lefter Stefan
19
24
2190
0
0
4
0
21
Roman Darius
18
4
356
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
29
30
2565
3
0
8
0
30
Manolache Antonio
24
35
2897
7
0
4
0
18
Mitran Timotei
18
26
1401
2
0
1
0
5
Nicolae Adrian
20
5
306
0
0
1
0
Raducanu Yannis
17
1
74
0
0
0
0
98
Velisar Mihai
25
32
2741
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bradu Antonio
22
35
2575
7
0
3
0
33
Chindris Marius
33
32
1233
2
0
2
0
14
Hergheligiu Andrei
32
26
430
1
0
3
0
97
Hrezdac Denis
22
34
2280
4
0
5
0
11
Ion Sebastian
18
24
1059
0
0
5
0
10
Neacsa Alexandru
32
34
2700
7
0
6
0
3
Pop Ionut
20
23
700
2
0
2
0
15
Predica Alexandru
18
3
95
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
9
308
1
0
0
0
9
Coman Marius
27
35
2919
16
0
5
0
13
Iacob Flavius
23
32
2550
2
0
7
2
7
Lupu Marius
24
36
2432
10
0
1
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
26
1551
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Quảng cáo
Quảng cáo