CSKA Moscow (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của CSKA Moscow
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
CSKA Moscow
Sân vận động:
VEB Arena
(Moscow)
Sức chứa:
30 457
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Akinfeev Igor
38
22
1980
0
0
0
0
49
Torop Vladislav
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Agapov Ilya
23
12
663
1
0
0
0
78
Diveev Igor
24
6
508
0
0
1
1
2
Khellven
23
19
1547
1
2
0
0
90
Lukin Matvey
20
4
333
0
0
0
0
27
Moises
29
23
1997
1
0
7
0
14
Nababkin Kirill
37
13
902
0
0
0
0
68
Ryadno Mikhail
18
5
279
1
1
0
0
4
Willyan Rocha
29
20
1643
2
0
10
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gajic Milan
28
24
2054
3
2
3
1
17
Glebov Kirill
18
7
193
1
1
1
0
31
Kislyak Matvey
18
2
64
0
0
0
0
88
Mendez Victor Felipe
24
22
1634
1
0
1
0
10
Oblyakov Ivan
25
23
1965
2
5
1
0
5
Zdjelar Sasa
29
24
2115
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chalov Fedor
26
26
1946
10
3
3
0
7
Davila Victor
26
19
782
3
3
2
0
21
Fayzullaev Abbosbek
20
18
1286
3
5
4
0
11
Musaev Tamerlan
22
8
428
3
3
1
0
91
Zabolotnyi Anton
32
25
1412
8
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fedotov Vladimir
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Akinfeev Igor
38
1
90
0
0
0
0
49
Torop Vladislav
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Agapov Ilya
23
8
566
1
0
0
0
78
Diveev Igor
24
3
239
0
0
0
0
2
Khellven
23
7
363
0
2
2
0
90
Lukin Matvey
20
6
317
0
0
2
0
27
Moises
29
8
637
0
0
1
1
14
Nababkin Kirill
37
5
236
0
0
1
0
68
Ryadno Mikhail
18
6
336
0
0
0
0
4
Willyan Rocha
29
10
856
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gajic Milan
28
11
932
2
1
1
0
17
Glebov Kirill
18
3
105
0
0
0
0
31
Kislyak Matvey
18
6
377
1
0
1
0
88
Mendez Victor Felipe
24
8
700
0
0
1
0
10
Oblyakov Ivan
25
10
672
1
0
0
0
5
Zdjelar Sasa
29
7
580
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chalov Fedor
26
10
595
4
1
0
0
7
Davila Victor
26
8
341
1
1
1
0
21
Fayzullaev Abbosbek
20
9
535
1
2
0
0
11
Musaev Tamerlan
22
4
133
1
0
0
0
91
Zabolotnyi Anton
32
11
628
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fedotov Vladimir
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Akinfeev Igor
38
23
2070
0
0
0
0
99
Barovskiy Nikolay
17
0
0
0
0
0
0
86
Shaykhutdinov Vladimir
19
0
0
0
0
0
0
49
Torop Vladislav
20
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Agapov Ilya
23
20
1229
2
0
0
0
78
Diveev Igor
24
9
747
0
0
1
1
2
Khellven
23
26
1910
1
4
2
0
90
Lukin Matvey
20
10
650
0
0
2
0
27
Moises
29
31
2634
1
0
8
1
14
Nababkin Kirill
37
18
1138
0
0
1
0
96
Reyvandi Amirhossein
20
0
0
0
0
0
0
68
Ryadno Mikhail
18
11
615
1
1
0
0
4
Willyan Rocha
29
30
2499
2
0
11
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aissaoui Sid Ahmed
19
0
0
0
0
0
0
22
Gajic Milan
28
35
2986
5
3
4
1
17
Glebov Kirill
18
10
298
1
1
1
0
31
Kislyak Matvey
18
8
441
1
0
1
0
88
Mendez Victor Felipe
24
30
2334
1
0
2
0
10
Oblyakov Ivan
25
33
2637
3
5
1
0
8
Svanson Yaroslav
17
0
0
0
0
0
0
5
Zdjelar Sasa
29
31
2695
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chalov Fedor
26
36
2541
14
4
3
0
7
Davila Victor
26
27
1123
4
4
3
0
21
Fayzullaev Abbosbek
20
27
1821
4
7
4
0
Koverov Dmitriy
18
0
0
0
0
0
0
11
Musaev Tamerlan
22
12
561
4
3
1
0
91
Zabolotnyi Anton
32
36
2040
11
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fedotov Vladimir
57
Quảng cáo
Quảng cáo