CSM Slatina (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của CSM Slatina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
CSM Slatina
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Micu Sebastian
23
4
360
0
0
0
0
99
Velcu Simion
23
12
1020
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dragu Denis
18
16
674
1
0
4
0
5
Gherghe Robert
28
10
804
0
0
4
1
39
Mitran Ionut
22
20
1554
2
0
5
1
4
Mondragon Jhon
29
16
1289
1
0
1
1
6
Riza Robert
24
7
412
1
0
0
0
20
Salcianu Alexandru
30
15
1214
0
0
2
0
19
Toma Calin
32
21
1709
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ciobanica Catalin
19
1
19
0
0
0
0
31
Dinu Cristinel
19
3
69
0
0
0
0
10
Doman Catalin
36
25
1784
3
0
6
0
8
Donca Mircea
27
22
974
1
0
2
0
9
Leata George
19
7
221
0
0
0
0
25
Matei Silvian
25
20
1422
2
0
9
0
11
Oprescu David
24
2
76
0
0
0
0
21
Popa Raul
19
18
1027
1
0
2
0
77
Radu Constantin
27
17
753
0
0
2
0
27
Toma Dorin
25
17
1463
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alexandru Valentin
32
20
1097
4
0
3
0
26
Ciocalteu Alexandru Cristian
34
16
852
1
0
1
0
17
Ion Mihai
26
7
298
0
0
2
0
98
Mahrez Kayondo
27
6
319
0
0
2
0
44
Marin Denis
19
7
565
1
0
1
0
7
Nastasie Ionut
32
8
553
1
0
0
0
14
Stan Abel
20
17
1439
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprescu Daniel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Micu Sebastian
23
4
360
0
0
0
0
99
Velcu Simion
23
12
1020
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dragu Denis
18
16
674
1
0
4
0
5
Gherghe Robert
28
10
804
0
0
4
1
39
Mitran Ionut
22
20
1554
2
0
5
1
4
Mondragon Jhon
29
16
1289
1
0
1
1
6
Riza Robert
24
7
412
1
0
0
0
20
Salcianu Alexandru
30
15
1214
0
0
2
0
19
Toma Calin
32
21
1709
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ciobanica Catalin
19
1
19
0
0
0
0
Ciobanu David
19
0
0
0
0
0
0
31
Dinu Cristinel
19
3
69
0
0
0
0
10
Doman Catalin
36
25
1784
3
0
6
0
8
Donca Mircea
27
22
974
1
0
2
0
9
Leata George
19
7
221
0
0
0
0
25
Matei Silvian
25
20
1422
2
0
9
0
11
Oprescu David
24
2
76
0
0
0
0
21
Popa Raul
19
18
1027
1
0
2
0
77
Radu Constantin
27
17
753
0
0
2
0
27
Toma Dorin
25
17
1463
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alexandru Valentin
32
20
1097
4
0
3
0
26
Ciocalteu Alexandru Cristian
34
16
852
1
0
1
0
17
Ion Mihai
26
7
298
0
0
2
0
98
Mahrez Kayondo
27
6
319
0
0
2
0
44
Marin Denis
19
7
565
1
0
1
0
7
Nastasie Ionut
32
8
553
1
0
0
0
14
Stan Abel
20
17
1439
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprescu Daniel
?
Quảng cáo
Quảng cáo