Cukaricki (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cukaricki
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Cukaricki
Sân vận động:
Stadion na Banovom brdu
(Belgrade)
Sức chứa:
4 070
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Serbian Cup
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belic Nemanja
37
5
450
0
0
0
0
24
Filipovic Nenad
37
20
1800
0
0
1
0
23
Samurovic Filip
21
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jovanovic Vukasin
27
21
1699
0
0
2
0
2
Rogan Viktor
21
15
604
1
0
4
0
30
Serafimovic Vojin
18
5
234
0
0
0
0
6
Stevanovic Miladin
28
20
1777
0
3
4
0
15
Subotic Luka
21
12
902
0
0
4
0
3
Tosic Nemanja
27
28
2431
1
2
6
0
22
Vranjes Ognjen
34
13
1151
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Docic Marko
31
25
1833
4
5
4
0
12
Ergelas Mitar
21
8
225
0
2
2
0
77
Kovac Stefan
25
24
1467
3
0
0
0
45
Miladinovic Igor
20
30
2268
10
5
3
0
32
Milojevic Nemanja
26
10
311
0
2
1
1
80
Mitrovic Stefan
18
1
1
0
0
0
0
14
Sissoko Sambou
23
29
2336
0
1
6
0
21
Stankovic Nikola
21
21
1533
1
1
2
0
8
Stojanovic Luka
30
10
194
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adzic Luka
25
28
1536
6
7
1
0
91
Cvetkovic Mihajlo
17
20
922
3
1
3
0
16
Gomes Mario
20
1
60
0
0
0
0
10
Ivanovic Djordje
28
31
2359
5
5
5
0
90
Miladinovic Uros
19
1
19
0
0
0
0
72
Ndiaye Ibrahima
29
17
601
2
0
1
0
47
Nikcevic Bojica
24
27
1450
2
4
5
0
50
Pavkov Milan
30
7
399
2
0
2
0
99
Tedic Slobodan
24
1
8
0
0
0
0
79
Vinicius Mello
21
10
569
6
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lesnjak Milan
48
Petric Gordan
54
Stanisic Goran
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belic Nemanja
37
1
90
0
0
0
0
23
Samurovic Filip
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jovanovic Vukasin
27
1
90
0
0
0
0
2
Rogan Viktor
21
1
45
0
0
1
0
6
Stevanovic Miladin
28
1
90
0
0
0
0
15
Subotic Luka
21
2
102
0
0
0
0
3
Tosic Nemanja
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Docic Marko
31
1
61
0
0
0
0
12
Ergelas Mitar
21
1
30
0
0
0
0
77
Kovac Stefan
25
2
120
1
0
0
0
45
Miladinovic Igor
20
2
180
0
0
0
0
32
Milojevic Nemanja
26
1
1
0
0
0
0
14
Sissoko Sambou
23
2
136
1
0
0
0
21
Stankovic Nikola
21
1
71
0
0
1
0
8
Stojanovic Luka
30
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adzic Luka
25
2
123
0
0
0
0
91
Cvetkovic Mihajlo
17
2
46
1
0
0
0
10
Ivanovic Djordje
28
3
136
2
0
0
0
47
Nikcevic Bojica
24
2
169
0
0
0
0
50
Pavkov Milan
30
1
61
0
0
0
0
79
Vinicius Mello
21
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lesnjak Milan
48
Petric Gordan
54
Stanisic Goran
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Samurovic Filip
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Rogan Viktor
21
1
46
0
0
0
0
30
Serafimovic Vojin
18
1
10
0
0
0
0
6
Stevanovic Miladin
28
2
180
0
0
0
0
15
Subotic Luka
21
2
180
0
0
0
0
3
Tosic Nemanja
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Docic Marko
31
1
45
0
0
0
0
77
Kovac Stefan
25
2
60
0
0
0
0
45
Miladinovic Igor
20
2
86
1
0
0
0
14
Sissoko Sambou
23
2
180
0
0
0
0
21
Stankovic Nikola
21
2
146
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gomes Mario
20
2
50
0
0
0
0
10
Ivanovic Djordje
28
2
164
0
0
0
0
72
Ndiaye Ibrahima
29
1
46
0
0
0
0
47
Nikcevic Bojica
24
2
135
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lesnjak Milan
48
Petric Gordan
54
Stanisic Goran
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belic Nemanja
37
3
241
0
0
0
0
24
Filipovic Nenad
37
3
210
0
0
0
0
23
Samurovic Filip
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jovanovic Vukasin
27
2
30
0
0
2
1
2
Rogan Viktor
21
3
104
0
0
0
0
30
Serafimovic Vojin
18
1
45
0
0
0
0
6
Stevanovic Miladin
28
2
144
0
0
0
0
15
Subotic Luka
21
4
306
0
0
2
1
3
Tosic Nemanja
27
6
540
0
0
0
0
22
Vranjes Ognjen
34
4
337
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Docic Marko
31
3
200
0
0
2
0
77
Kovac Stefan
25
5
319
0
1
1
0
45
Miladinovic Igor
20
5
260
0
0
1
0
14
Sissoko Sambou
23
6
496
0
0
1
0
21
Stankovic Nikola
21
6
466
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adzic Luka
25
4
249
1
0
1
0
91
Cvetkovic Mihajlo
17
6
290
0
0
0
0
10
Ivanovic Djordje
28
6
417
1
0
1
0
72
Ndiaye Ibrahima
29
2
105
0
0
1
0
47
Nikcevic Bojica
24
6
381
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lesnjak Milan
48
Petric Gordan
54
Stanisic Goran
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belic Nemanja
37
9
781
0
0
0
0
81
Carapic Vladan
17
0
0
0
0
0
0
24
Filipovic Nenad
37
23
2010
0
0
1
0
25
Kalicanin Lazar
19
0
0
0
0
0
0
23
Samurovic Filip
21
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Corujo Guzman
27
0
0
0
0
0
0
18
Jovanovic Vukasin
27
24
1819
0
0
4
1
2
Rogan Viktor
21
20
799
1
0
5
0
30
Serafimovic Vojin
18
7
289
0
0
0
0
6
Stevanovic Miladin
28
25
2191
0
3
4
0
65
Stojanovic Lazar
19
0
0
0
0
0
0
15
Subotic Luka
21
20
1490
0
0
6
1
3
Tosic Nemanja
27
37
3241
1
2
6
0
22
Vranjes Ognjen
34
17
1488
0
0
4
0
13
Yoo Ji-Un
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Docic Marko
31
30
2139
4
5
6
0
12
Ergelas Mitar
21
9
255
0
2
2
0
77
Kovac Stefan
25
33
1966
4
1
1
0
45
Miladinovic Igor
20
39
2794
11
5
4
0
32
Milojevic Nemanja
26
11
312
0
2
1
1
80
Mitrovic Stefan
18
1
1
0
0
0
0
14
Sissoko Sambou
23
39
3148
1
1
7
0
21
Stankovic Nikola
21
30
2216
1
1
4
0
8
Stojanovic Luka
30
11
194
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adzic Luka
25
34
1908
7
7
2
0
88
Arsovic Marko
19
0
0
0
0
0
0
91
Cvetkovic Mihajlo
17
28
1258
4
1
3
0
16
Gomes Mario
20
3
110
0
0
0
0
10
Ivanovic Djordje
28
42
3076
8
5
6
0
90
Miladinovic Uros
19
1
19
0
0
0
0
72
Ndiaye Ibrahima
29
20
752
2
0
2
0
47
Nikcevic Bojica
24
37
2135
2
6
8
0
50
Pavkov Milan
30
8
460
2
0
2
0
99
Tedic Slobodan
24
1
8
0
0
0
0
79
Vinicius Mello
21
11
599
6
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lesnjak Milan
48
Petric Gordan
54
Stanisic Goran
51
Quảng cáo
Quảng cáo