Darmstadt (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Darmstadt
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Darmstadt
Sân vận động:
Merck-Stadion am Bollenfalltor
(Darmstadt)
Sức chứa:
17 810
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brunst Alexander
28
3
270
0
0
0
0
1
Schuhen Marcel
31
31
2790
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bader Matthias
26
24
1811
1
2
1
0
32
Holland Fabian
Chấn thương đầu gối
33
23
1847
0
2
4
1
3
Isherwood Thomas Poppler
26
12
642
0
0
1
0
14
Klarer Christoph
23
30
2360
2
2
9
0
5
Maglica Matej
25
26
1709
1
0
7
2
20
Muller Jannik
30
16
1136
0
0
5
0
38
Riedel Clemens
Va chạm
20
14
757
0
0
2
0
4
Zimmermann Christoph
31
19
1222
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Franjic Bartol
Chấn thương hông
24
20
1237
0
1
5
0
23
Gjasula Klaus
34
22
1370
0
0
7
1
18
Honsak Mathias
27
23
1028
1
1
1
0
19
Karic Emir
26
27
1791
0
0
4
0
11
Kempe Tobias
34
24
1359
3
2
1
0
7
Manu Braydon Marvin
Chấn thương cơ
27
4
173
0
0
1
0
6
Mehlem Marvin
26
20
1493
3
2
3
0
16
Muller Andreas
23
11
351
0
0
3
0
15
Nurnberger Fabian
Chấn thương vai
24
21
1522
1
1
2
0
8
Schnellhardt Fabian
30
10
237
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Arania Asaf
18
1
6
0
0
0
0
25
Holtmann Gerrit
Chấn thương lưng
29
10
394
0
0
1
0
17
Justvan Julian
26
14
1027
2
2
1
0
24
Pfeiffer Luca
Mắc bệnh
27
24
1631
1
3
3
0
40
Polter Sebastian
33
9
449
0
1
0
0
22
Seydel Aaron
Mắc bệnh
28
16
622
1
0
1
0
27
Skarke Tim
27
30
2420
8
0
7
0
42
Torsiello Fabio
19
10
157
0
0
0
0
29
Vilhelmsson Oscar
20
26
1384
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lieberknecht Torsten
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schuhen Marcel
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Holland Fabian
Chấn thương đầu gối
33
1
90
0
0
1
0
14
Klarer Christoph
23
1
75
0
0
0
0
5
Maglica Matej
25
1
16
0
0
0
0
38
Riedel Clemens
Va chạm
20
1
90
0
0
1
0
4
Zimmermann Christoph
31
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Honsak Mathias
27
1
75
0
0
0
0
19
Karic Emir
26
1
90
0
0
0
0
7
Manu Braydon Marvin
Chấn thương cơ
27
1
49
0
0
0
0
6
Mehlem Marvin
26
1
90
0
0
0
0
15
Nurnberger Fabian
Chấn thương vai
24
1
90
0
0
0
0
8
Schnellhardt Fabian
30
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Vilhelmsson Oscar
20
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lieberknecht Torsten
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Behrens Morten
27
0
0
0
0
0
0
30
Brunst Alexander
28
3
270
0
0
0
0
1
Schuhen Marcel
31
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bader Matthias
26
24
1811
1
2
1
0
32
Holland Fabian
Chấn thương đầu gối
33
24
1937
0
2
5
1
3
Isherwood Thomas Poppler
26
12
642
0
0
1
0
14
Klarer Christoph
23
31
2435
2
2
9
0
5
Maglica Matej
25
27
1725
1
0
7
2
20
Muller Jannik
30
16
1136
0
0
5
0
38
Riedel Clemens
Va chạm
20
15
847
0
0
3
0
4
Zimmermann Christoph
31
20
1268
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Franjic Bartol
Chấn thương hông
24
20
1237
0
1
5
0
23
Gjasula Klaus
34
22
1370
0
0
7
1
18
Honsak Mathias
27
24
1103
1
1
1
0
19
Karic Emir
26
28
1881
0
0
4
0
11
Kempe Tobias
34
24
1359
3
2
1
0
7
Manu Braydon Marvin
Chấn thương cơ
27
5
222
0
0
1
0
6
Mehlem Marvin
26
21
1583
3
2
3
0
16
Muller Andreas
23
11
351
0
0
3
0
15
Nurnberger Fabian
Chấn thương vai
24
22
1612
1
1
2
0
8
Schnellhardt Fabian
30
11
282
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Arania Asaf
18
1
6
0
0
0
0
25
Holtmann Gerrit
Chấn thương lưng
29
10
394
0
0
1
0
17
Justvan Julian
26
14
1027
2
2
1
0
24
Pfeiffer Luca
Mắc bệnh
27
24
1631
1
3
3
0
40
Polter Sebastian
33
9
449
0
1
0
0
22
Seydel Aaron
Mắc bệnh
28
16
622
1
0
1
0
27
Skarke Tim
27
30
2420
8
0
7
0
42
Torsiello Fabio
19
10
157
0
0
0
0
29
Vilhelmsson Oscar
20
27
1400
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lieberknecht Torsten
50
Quảng cáo
Quảng cáo