Dep. Pasto (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dep. Pasto
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Dep. Pasto
Sân vận động:
Estadio Departamental Libertad
(Pasto)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Espindola Marcos
26
3
270
0
0
2
0
1
Martinez Marin Diego Alejandro
34
16
1440
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alba Israel
29
17
1382
2
2
2
0
23
Arrieta Cristian
28
16
1251
0
2
4
0
2
Carabali Brayan
25
16
1396
0
0
5
0
18
Contreras David
21
7
314
0
0
1
0
5
Gil Uribe Nicolas
27
15
1286
0
0
6
0
3
Malagon Jerson
30
13
1042
0
0
2
0
38
Quintero Jesus
23
4
84
0
0
1
0
38
Villa Fabian
?
2
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ayala Camilo
37
9
353
0
0
3
0
14
Charrupi Gustavo
19
7
436
0
0
0
0
17
Chavez Diego
26
17
1318
2
0
5
0
15
Gomez Santiago
26
13
960
1
1
2
0
24
Guzman Daniel
?
1
10
0
0
0
0
7
Londono Asprilla Kevin Alexander
30
18
1485
4
1
2
0
28
Mejia Victor
31
17
1405
0
1
5
1
20
Nieva Juan
25
9
524
1
0
0
0
11
Rendon Kevin
31
6
106
0
0
1
0
37
Riascos Duvan
20
7
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amaya Rivera Andres Felipe
23
15
626
0
0
0
0
31
Bernal Jose
21
7
409
1
0
1
0
9
Britos Gustavo
34
6
162
1
0
0
0
10
Campana Johan
21
7
197
0
0
1
0
13
Hurtado Jhonier
23
2
88
0
0
0
0
32
Mafla Christian
31
9
806
1
2
1
0
27
Melendez Alvaro
27
7
144
0
0
0
0
14
Perlaza Jonathan
23
3
62
0
0
0
0
21
Ramos Jefferson
25
6
99
0
0
0
0
16
Santiago Trellez
34
15
1040
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Florentin Gustavo
45
Gonzalez Jersson
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Espindola Marcos
26
3
270
0
0
2
0
1
Lopez Larrota Kevin Esteban
21
0
0
0
0
0
0
1
Martinez Marin Diego Alejandro
34
16
1440
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alba Israel
29
17
1382
2
2
2
0
23
Arrieta Cristian
28
16
1251
0
2
4
0
2
Carabali Brayan
25
16
1396
0
0
5
0
18
Contreras David
21
7
314
0
0
1
0
5
Gil Uribe Nicolas
27
15
1286
0
0
6
0
3
Malagon Jerson
30
13
1042
0
0
2
0
38
Quintero Jesus
23
4
84
0
0
1
0
38
Villa Fabian
?
2
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ayala Camilo
37
9
353
0
0
3
0
14
Charrupi Gustavo
19
7
436
0
0
0
0
17
Chavez Diego
26
17
1318
2
0
5
0
15
Gomez Santiago
26
13
960
1
1
2
0
24
Guzman Daniel
?
1
10
0
0
0
0
7
Londono Asprilla Kevin Alexander
30
18
1485
4
1
2
0
28
Mejia Victor
31
17
1405
0
1
5
1
20
Nieva Juan
25
9
524
1
0
0
0
11
Rendon Kevin
31
6
106
0
0
1
0
37
Riascos Duvan
20
7
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amaya Rivera Andres Felipe
23
15
626
0
0
0
0
31
Bernal Jose
21
7
409
1
0
1
0
9
Britos Gustavo
34
6
162
1
0
0
0
10
Campana Johan
21
7
197
0
0
1
0
13
Hurtado Jhonier
23
2
88
0
0
0
0
32
Mafla Christian
31
9
806
1
2
1
0
27
Melendez Alvaro
27
7
144
0
0
0
0
14
Perlaza Jonathan
23
3
62
0
0
0
0
21
Ramos Jefferson
25
6
99
0
0
0
0
16
Santiago Trellez
34
15
1040
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Florentin Gustavo
45
Gonzalez Jersson
49
Quảng cáo
Quảng cáo