Dijon (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dijon
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Dijon
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allagbe Saturnin
30
1
90
0
0
0
0
1
Montfort Lenny
22
3
270
0
0
0
0
40
Risser Robin
19
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ariss Zakaria
19
19
1494
0
0
4
0
32
Blot Thomas
21
1
1
0
0
0
0
13
Cisse Souleymane
21
18
1254
0
0
3
0
3
Congre Daniel
39
10
532
0
0
1
0
18
Drouhin Axel
24
16
1291
0
0
1
0
23
Makutungu Cedric
26
30
2431
1
1
2
0
6
Souici Rayan
26
32
2147
4
0
5
0
5
Temanfo Arnold
30
30
2531
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chahid Yanis
19
29
1739
3
0
3
0
15
El Khamali Rayane
22
3
79
1
0
0
0
29
Etoga Cyrille
21
19
1228
1
0
7
1
2
Fofana Adama
24
19
1095
0
2
2
0
31
Hamada Ben-Chayeel
21
11
539
0
0
0
0
14
Marie Jordan
32
23
1791
3
3
6
0
25
Moco Zoran
20
26
1823
3
3
1
0
11
Nassi Walid
23
29
1306
3
5
0
0
28
Soumare Bryan
25
21
1256
1
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ben Fredj Mohamed
24
23
1220
4
2
0
1
35
Duville-Parsemain Alexandre
20
4
106
2
0
1
0
20
Fdaouch Zakaria
27
33
2542
10
8
2
0
33
Irie Cyriaque
18
25
1034
6
3
4
0
19
Mendes Joseph
33
7
478
1
0
0
0
36
Messi Rayane
17
4
173
1
0
0
0
22
N'Chobi Yapo
28
23
593
2
1
1
0
8
Schur Kevin
33
25
1565
3
3
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allagbe Saturnin
30
1
90
0
0
0
0
1
Montfort Lenny
22
3
270
0
0
0
0
40
Risser Robin
19
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ariss Zakaria
19
19
1494
0
0
4
0
32
Blot Thomas
21
1
1
0
0
0
0
13
Cisse Souleymane
21
18
1254
0
0
3
0
3
Congre Daniel
39
10
532
0
0
1
0
18
Drouhin Axel
24
16
1291
0
0
1
0
23
Makutungu Cedric
26
30
2431
1
1
2
0
6
Souici Rayan
26
32
2147
4
0
5
0
5
Temanfo Arnold
30
30
2531
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chahid Yanis
19
29
1739
3
0
3
0
15
El Khamali Rayane
22
3
79
1
0
0
0
29
Etoga Cyrille
21
19
1228
1
0
7
1
2
Fofana Adama
24
19
1095
0
2
2
0
31
Hamada Ben-Chayeel
21
11
539
0
0
0
0
14
Marie Jordan
32
23
1791
3
3
6
0
25
Moco Zoran
20
26
1823
3
3
1
0
11
Nassi Walid
23
29
1306
3
5
0
0
28
Soumare Bryan
25
21
1256
1
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ben Fredj Mohamed
24
23
1220
4
2
0
1
35
Duville-Parsemain Alexandre
20
4
106
2
0
1
0
20
Fdaouch Zakaria
27
33
2542
10
8
2
0
33
Irie Cyriaque
18
25
1034
6
3
4
0
19
Mendes Joseph
33
7
478
1
0
0
0
36
Messi Rayane
17
4
173
1
0
0
0
22
N'Chobi Yapo
28
23
593
2
1
1
0
8
Schur Kevin
33
25
1565
3
3
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo