Dila Gori (Bóng đá, Gruzia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dila Gori
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Dila Gori
Sân vận động:
Tengiz Burjanadze Stadium
(Gori)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kereselidze Davit
24
16
1440
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Araujo Pedro
20
7
438
0
0
4
0
4
Botchorishvili Vakhtang
22
13
1048
0
0
1
1
33
Etou Ramaric
29
5
88
0
0
0
0
3
Kaly
20
9
200
0
0
0
0
35
Koberidze Archil
23
3
21
0
0
0
0
23
Lopes Antonio
18
11
541
1
1
1
1
5
Rukhadze Zurab
20
14
1084
1
2
5
0
17
Yitzhak Omer
23
12
764
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andronikashvili Aleksandre
25
12
1036
0
0
0
0
8
Asamoah Kwame
20
12
385
0
0
2
0
20
Gagnidze Nika
23
15
1293
2
5
2
0
2
Gaprindashvili Giorgi
29
9
774
0
1
0
0
25
Lytvynenko Ivan
23
16
1068
1
0
3
0
21
Nobrega Joao
22
14
815
1
2
2
0
11
Parulava Otar
23
4
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Drame Ibrahima
22
15
943
3
1
4
0
7
Konte Aboubacar
23
16
1404
2
3
3
0
39
Leidsman Kyvon
25
16
732
2
0
1
0
29
Sangare Moussa
22
2
17
0
0
0
0
22
Shekiladze Shota
24
16
840
5
1
3
0
10
Wouter Tayrell
21
16
847
7
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demalde Ever
37
Mota Rui
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kavtaradze Nika
25
0
0
0
0
0
0
1
Kereselidze Davit
24
16
1440
0
0
3
0
16
Puladze Paolo
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Araujo Pedro
20
7
438
0
0
4
0
4
Botchorishvili Vakhtang
22
13
1048
0
0
1
1
33
Etou Ramaric
29
5
88
0
0
0
0
3
Kaly
20
9
200
0
0
0
0
35
Koberidze Archil
23
3
21
0
0
0
0
23
Lopes Antonio
18
11
541
1
1
1
1
5
Rukhadze Zurab
20
14
1084
1
2
5
0
17
Yitzhak Omer
23
12
764
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andronikashvili Aleksandre
25
12
1036
0
0
0
0
8
Asamoah Kwame
20
12
385
0
0
2
0
20
Gagnidze Nika
23
15
1293
2
5
2
0
2
Gaprindashvili Giorgi
29
9
774
0
1
0
0
15
Iosebidze Luka
17
0
0
0
0
0
0
25
Lytvynenko Ivan
23
16
1068
1
0
3
0
21
Nobrega Joao
22
14
815
1
2
2
0
11
Parulava Otar
23
4
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Drame Ibrahima
22
15
943
3
1
4
0
7
Konte Aboubacar
23
16
1404
2
3
3
0
39
Leidsman Kyvon
25
16
732
2
0
1
0
18
Otinashvili Lekso
15
0
0
0
0
0
0
29
Sangare Moussa
22
2
17
0
0
0
0
22
Shekiladze Shota
24
16
840
5
1
3
0
10
Wouter Tayrell
21
16
847
7
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demalde Ever
37
Mota Rui
45
Quảng cáo
Quảng cáo