Dinamo Tbilisi 2 (Bóng đá, Gruzia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dinamo Tbilisi 2
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Dinamo Tbilisi 2
Sân vận động:
Học viện Vitali Daraselia
(Tbilisi)
Sức chứa:
300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Beruashvili Papuna
20
10
900
0
0
0
0
37
Makatsaria Mikheil
19
3
270
0
0
0
0
12
Sauri Mate
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akhalkatsi Saba
19
7
425
0
0
2
0
13
Gobeshia Tengo
19
12
875
0
0
1
1
22
Gognadze Temur
20
9
713
0
1
0
0
20
Grigalava Rati
17
10
461
0
0
4
0
14
Gvasalia Giorgi
16
4
128
0
0
2
0
35
Haruna Sunday
19
4
193
0
0
2
0
4
Iakobidze Irakli
22
11
834
0
1
2
1
38
Kharebashvili Saba
15
5
330
0
2
0
0
5
Meparishvili Giorgi
17
7
403
1
0
2
0
3
Salukvadze Luka
21
4
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berelidze Tsotne
18
6
407
0
0
1
0
6
Feikrishvili Alexander
17
9
632
5
1
0
0
26
Kverenchkhiladze Shota
19
12
727
0
2
0
0
28
Mashava Avtandil
18
12
692
0
1
1
0
40
Odikadze Temur
18
10
532
3
1
3
1
30
Pridonishvili Luka
19
11
419
1
3
1
0
39
Sadghobelashvili Gela
19
11
584
0
0
2
0
14
Shukurov Alisher
22
1
46
0
0
0
0
31
Tsetskhladze Giorgi
19
13
391
0
1
1
0
8
Tskhovrebashvili Nikolozi
20
3
250
2
0
0
0
25
Tsulaia Luka
17
9
642
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bubuteishvili Luka
18
14
1059
3
0
1
0
19
Gotsiridze David
20
9
751
4
1
2
0
23
Gvishiani Giorgi
20
2
48
1
0
0
0
24
Mekhtievi Iusib
18
8
294
1
0
0
0
29
Nachkibia Levan
18
9
333
0
0
2
0
38
Tsetskhladze Nikoloz
18
12
983
4
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Beruashvili Papuna
20
10
900
0
0
0
0
1
Liparteliani Aleksandre
18
0
0
0
0
0
0
37
Makatsaria Mikheil
19
3
270
0
0
0
0
12
Sauri Mate
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akhalkatsi Saba
19
7
425
0
0
2
0
13
Gobeshia Tengo
19
12
875
0
0
1
1
22
Gognadze Temur
20
9
713
0
1
0
0
20
Grigalava Rati
17
10
461
0
0
4
0
14
Gvasalia Giorgi
16
4
128
0
0
2
0
35
Haruna Sunday
19
4
193
0
0
2
0
4
Iakobidze Irakli
22
11
834
0
1
2
1
38
Kharebashvili Saba
15
5
330
0
2
0
0
5
Meparishvili Giorgi
17
7
403
1
0
2
0
3
Salukvadze Luka
21
4
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berelidze Tsotne
18
6
407
0
0
1
0
6
Feikrishvili Alexander
17
9
632
5
1
0
0
26
Kverenchkhiladze Shota
19
12
727
0
2
0
0
28
Mashava Avtandil
18
12
692
0
1
1
0
40
Odikadze Temur
18
10
532
3
1
3
1
30
Pridonishvili Luka
19
11
419
1
3
1
0
39
Sadghobelashvili Gela
19
11
584
0
0
2
0
14
Shukurov Alisher
22
1
46
0
0
0
0
31
Tsetskhladze Giorgi
19
13
391
0
1
1
0
8
Tskhovrebashvili Nikolozi
20
3
250
2
0
0
0
25
Tsulaia Luka
17
9
642
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bubuteishvili Luka
18
14
1059
3
0
1
0
19
Gotsiridze David
20
9
751
4
1
2
0
23
Gvishiani Giorgi
20
2
48
1
0
0
0
24
Mekhtievi Iusib
18
8
294
1
0
0
0
29
Nachkibia Levan
18
9
333
0
0
2
0
38
Tsetskhladze Nikoloz
18
12
983
4
1
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo