Djurgarden Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Djurgarden Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Djurgarden Nữ
Sân vận động:
Stockholms Olympiastadion
(Stockholm)
Sức chứa:
14 417
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorklund Elvira
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Duras Lucia
19
5
283
0
0
0
0
2
Hed Ebba
24
5
442
0
0
0
0
23
Kollmats Beata
31
5
397
1
0
0
0
27
Koyama Shinomi
19
5
450
2
0
0
0
3
Lobanova Aleksandra
23
5
424
0
0
0
0
29
Plan Matilda
25
5
450
0
1
0
0
4
Varhus Ina
27
4
80
0
0
0
0
12
Yekka Sura
27
1
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almqvist Tove
28
5
433
1
0
0
0
11
Asland Therese Sessy
28
5
450
3
0
2
0
14
Hedman Agnes
21
3
20
0
0
0
0
24
Hvarfner Louise
22
3
57
0
0
0
0
8
Lilja Nellie
25
5
450
0
1
0
0
21
Staffansson
20
3
20
0
0
0
0
48
Westlund Elin
18
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Brochmann Maria
31
3
137
0
0
0
0
31
Sjoblom Olivia
18
2
156
0
0
0
0
20
Teles Ana
23
3
229
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Marcelo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorklund Elvira
20
1
90
0
0
0
0
30
Talbert Katelin
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Duras Lucia
19
1
78
0
0
0
0
2
Hed Ebba
24
2
180
0
0
0
0
23
Kollmats Beata
31
2
111
0
0
0
0
27
Koyama Shinomi
19
1
90
0
0
0
0
3
Lobanova Aleksandra
23
1
46
0
0
1
0
29
Plan Matilda
25
3
270
1
0
0
0
12
Yekka Sura
27
3
211
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almqvist Tove
28
3
234
0
0
1
0
11
Asland Therese Sessy
28
3
270
0
0
1
0
14
Hedman Agnes
21
2
86
0
0
0
0
24
Hvarfner Louise
22
3
243
0
0
0
0
8
Lilja Nellie
25
3
270
0
0
0
0
21
Staffansson
20
2
29
0
0
0
0
48
Westlund Elin
18
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Johansson Stinalisa
21
3
193
0
0
0
0
22
Jonsson Zara
24
3
138
0
0
0
0
31
Sjoblom Olivia
18
4
240
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Marcelo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Anderson Isabell
?
0
0
0
0
0
0
15
Bjorklund Elvira
20
6
540
0
0
0
0
35
Schuller Gina
23
0
0
0
0
0
0
30
Talbert Katelin
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Duras Lucia
19
6
361
0
0
0
0
45
Hagen Annie
19
0
0
0
0
0
0
2
Hed Ebba
24
7
622
0
0
0
0
23
Kollmats Beata
31
7
508
1
0
0
0
27
Koyama Shinomi
19
6
540
2
0
0
0
3
Lobanova Aleksandra
23
6
470
0
0
1
0
29
Plan Matilda
25
8
720
1
1
0
0
4
Varhus Ina
27
4
80
0
0
0
0
12
Yekka Sura
27
4
233
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almqvist Tove
28
8
667
1
0
1
0
44
Ankarcrona Marta
17
0
0
0
0
0
0
11
Asland Therese Sessy
28
8
720
3
0
3
0
14
Hedman Agnes
21
5
106
0
0
0
0
24
Hvarfner Louise
22
6
300
0
0
0
0
8
Lilja Nellie
25
8
720
0
1
0
0
21
Staffansson
20
5
49
0
0
0
0
48
Westlund Elin
18
3
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Brochmann Maria
31
3
137
0
0
0
0
7
Johansson Stinalisa
21
3
193
0
0
0
0
22
Jonsson Zara
24
3
138
0
0
0
0
31
Sjoblom Olivia
18
6
396
3
0
0
0
20
Teles Ana
23
3
229
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Marcelo
41
Quảng cáo
Quảng cáo