Domzale (Bóng đá, Slovenia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Domzale
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovenia
Domzale
Sân vận động:
Športni park Domžale
(Domžale)
Sức chứa:
3 212
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Golic Tilen
16
1
34
0
0
0
0
13
Stubljar Lovro
19
16
1407
0
0
1
0
1
Tratnik Gasper
24
20
1800
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bobaric Belmin
21
21
901
1
2
5
0
45
Brecl Amadej
27
14
680
0
1
2
0
40
Hempt Lukas
18
15
1180
1
0
2
0
6
Klemencic Tilen
28
15
1183
1
0
3
0
38
Malov Danylo
17
1
17
0
0
0
0
4
Markus Benjamin
23
33
2655
2
2
4
0
20
Nwankwo Abraham
22
14
1071
0
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hodzic Nermin
29
24
1871
2
0
2
0
90
Husmani Zeni
33
18
850
0
0
4
0
23
Krupic Edvin
20
10
299
2
1
1
0
2
Mutavcic Mirko
23
23
1575
0
1
3
0
33
Nikic Denis
17
1
34
0
0
0
0
8
Offenbacher Daniel
32
24
1756
0
0
4
0
31
Pisek Jost
22
28
2107
9
5
6
0
41
Stefanec Vid
18
1
11
0
0
0
0
80
Tolic Tom Alen
25
16
347
0
1
1
0
7
Topalovic Luka
18
35
2481
2
4
3
0
34
Zabukovnik Aljaz
18
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dapo Jan
21
31
1911
3
3
2
0
15
Dovzan Karahodzic Luka
18
13
563
1
1
0
0
97
Hmura Josip
22
3
104
0
0
0
0
9
Kolobaric Dario
24
14
753
1
0
0
0
11
Krstovski Mario
26
26
1885
8
0
4
0
28
Perc Nick
21
21
1173
0
3
3
0
35
Serbec Mark
17
2
38
0
0
2
1
18
Stuparevic Filip
23
23
1527
6
2
5
0
77
Sturm Danijel
25
30
2343
6
4
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosic Dusan
53
Podlogar Matej
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tratnik Gasper
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Klemencic Tilen
28
1
106
0
0
1
0
4
Markus Benjamin
23
2
117
0
0
0
0
20
Nwankwo Abraham
22
2
210
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Husmani Zeni
33
1
25
0
0
0
1
2
Mutavcic Mirko
23
2
210
0
0
1
0
31
Pisek Jost
22
2
86
1
0
1
0
7
Topalovic Luka
18
2
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dapo Jan
21
1
90
0
0
0
0
11
Krstovski Mario
26
2
200
0
1
0
0
77
Sturm Danijel
25
2
178
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosic Dusan
53
Podlogar Matej
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Golic Tilen
16
1
34
0
0
0
0
22
Maticic Benjamin
17
0
0
0
0
0
0
13
Stubljar Lovro
19
16
1407
0
0
1
0
1
Tratnik Gasper
24
22
2010
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bobaric Belmin
21
21
901
1
2
5
0
45
Brecl Amadej
27
14
680
0
1
2
0
40
Hempt Lukas
18
15
1180
1
0
2
0
6
Klemencic Tilen
28
16
1289
1
0
4
0
38
Malov Danylo
17
1
17
0
0
0
0
4
Markus Benjamin
23
35
2772
2
2
4
0
20
Nwankwo Abraham
22
16
1281
1
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hodzic Nermin
29
24
1871
2
0
2
0
90
Husmani Zeni
33
19
875
0
0
4
1
23
Krupic Edvin
20
10
299
2
1
1
0
2
Mutavcic Mirko
23
25
1785
0
1
4
0
33
Nikic Denis
17
1
34
0
0
0
0
8
Offenbacher Daniel
32
24
1756
0
0
4
0
31
Pisek Jost
22
30
2193
10
5
7
0
41
Stefanec Vid
18
1
11
0
0
0
0
80
Tolic Tom Alen
25
16
347
0
1
1
0
7
Topalovic Luka
18
37
2568
2
4
3
0
34
Zabukovnik Aljaz
18
2
19
0
0
0
0
36
Zajc Jost
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dapo Jan
21
32
2001
3
3
2
0
14
Dimeji Awosanya
21
0
0
0
0
0
0
15
Dovzan Karahodzic Luka
18
13
563
1
1
0
0
9
Evelons Emils
18
0
0
0
0
0
0
97
Hmura Josip
22
3
104
0
0
0
0
9
Kolobaric Dario
24
14
753
1
0
0
0
11
Krstovski Mario
26
28
2085
8
1
4
0
28
Perc Nick
21
21
1173
0
3
3
0
35
Serbec Mark
17
2
38
0
0
2
1
18
Stuparevic Filip
23
23
1527
6
2
5
0
77
Sturm Danijel
25
32
2521
6
5
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosic Dusan
53
Podlogar Matej
33
Quảng cáo
Quảng cáo