Dusheti (Bóng đá, Gruzia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dusheti
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Dusheti
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kutateladze Giorgi
25
14
1202
0
0
0
1
1
Nanava Luka
23
2
148
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adamadze Guram
35
14
1226
1
0
5
0
15
Apakidze Nika
32
5
223
0
0
0
0
5
Apkhazava Nika
29
3
107
0
1
0
0
2
Gabelaia Nikoloz
23
7
342
0
0
1
0
24
Gegia Giorgi
28
3
116
0
0
2
0
4
Gogiashvili Jemal
36
7
498
0
0
0
0
23
Meliava Kichi
32
9
739
0
2
2
0
21
Nemsadze Andro
26
13
1009
0
1
3
0
14
Tsurtsumia Giga
27
14
860
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ambrosidze Giorgi
20
1
25
0
0
0
0
11
Bregvadze Tengiz
29
14
1202
9
1
4
0
16
Getsadze Revaz
39
4
128
0
0
1
0
17
Janelidze George
34
15
1265
1
1
2
0
10
Kiteishvili Paata
25
13
1129
1
3
2
0
8
Maisashvili Davit
35
14
1209
1
0
4
1
7
Shubitidze Giorgi
31
7
187
0
0
1
0
22
Toradze Otar
31
8
357
0
1
1
0
40
Tsotsonava Levan
27
6
163
0
0
0
0
6
Vasadze Giorgi
34
8
543
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ambroladze Giga
33
14
1007
4
3
2
0
30
Keburia Koba
29
10
694
4
0
1
0
26
Khabeishvili Zaur
25
4
61
0
0
0
0
9
Kirkitadze Davit
31
10
399
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kutateladze Giorgi
25
14
1202
0
0
0
1
1
Nanava Luka
23
2
148
0
0
1
0
25
Vekua Giorgi
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adamadze Guram
35
14
1226
1
0
5
0
15
Apakidze Nika
32
5
223
0
0
0
0
5
Apkhazava Nika
29
3
107
0
1
0
0
28
Dzmorashvili Mate
20
0
0
0
0
0
0
2
Gabelaia Nikoloz
23
7
342
0
0
1
0
24
Gegia Giorgi
28
3
116
0
0
2
0
4
Gogiashvili Jemal
36
7
498
0
0
0
0
23
Meliava Kichi
32
9
739
0
2
2
0
21
Nemsadze Andro
26
13
1009
0
1
3
0
14
Tsurtsumia Giga
27
14
860
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ambrosidze Giorgi
20
1
25
0
0
0
0
11
Bregvadze Tengiz
29
14
1202
9
1
4
0
16
Getsadze Revaz
39
4
128
0
0
1
0
17
Janelidze George
34
15
1265
1
1
2
0
10
Kiteishvili Paata
25
13
1129
1
3
2
0
8
Maisashvili Davit
35
14
1209
1
0
4
1
7
Shubitidze Giorgi
31
7
187
0
0
1
0
22
Toradze Otar
31
8
357
0
1
1
0
40
Tsotsonava Levan
27
6
163
0
0
0
0
6
Vasadze Giorgi
34
8
543
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ambroladze Giga
33
14
1007
4
3
2
0
30
Keburia Koba
29
10
694
4
0
1
0
26
Khabeishvili Zaur
25
4
61
0
0
0
0
9
Kirkitadze Davit
31
10
399
2
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo