Dusseldorf (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dusseldorf
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Dusseldorf
Sân vận động:
Merkur Spiel-Arena
(Düsseldorf)
Sức chứa:
54 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kastenmeier Florian
26
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hoffmann Andre
31
12
840
1
0
1
0
15
Oberdorf Tim
27
21
1257
0
1
1
0
5
Quarshie Joshua
19
7
460
0
0
2
0
20
Siebert Jamil
22
24
1780
1
1
5
0
2
Uchino Takashi
23
15
297
1
0
3
0
25
Zimmermann Matthias
31
23
1983
1
5
3
1
30
de Wijs Jordy
29
26
1886
2
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bunk Daniel
Chấn thương Xương quai xanh
20
1
1
0
0
0
0
6
Engelhardt Yannik
23
29
2448
3
2
8
0
34
Gavory Nicolas
29
24
1404
0
4
3
0
8
Johannesson Isak
21
27
2027
4
5
5
0
11
Klaus Felix
31
28
2087
6
2
5
0
43
Manu King Samuel
?
5
22
0
0
0
0
31
Sobottka Marcel
30
12
592
0
1
2
0
46
Suso Sima
18
3
39
0
0
0
0
4
Tanaka Ao
25
28
2118
7
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appelkamp Shinta
23
23
1600
3
10
0
0
22
Daferner Christoph
26
12
400
0
1
0
0
19
Iyoha Emmanuel
26
23
1808
1
1
4
0
27
Jastrzembski Dennis
24
20
582
1
3
2
0
36
Mustapha Suliman
22
8
268
2
0
1
0
18
Niemiec Jona
22
26
685
3
2
2
0
7
Tzolis Christos
22
28
2202
18
6
5
0
9
Vermeij Vincent
29
29
1773
12
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thioune Daniel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kastenmeier Florian
26
3
300
0
0
0
0
1
Niemczycki Karol
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hoffmann Andre
31
3
256
0
0
2
0
15
Oberdorf Tim
27
3
300
0
0
0
0
5
Quarshie Joshua
19
2
75
0
0
0
0
20
Siebert Jamil
22
4
390
0
0
2
0
2
Uchino Takashi
23
3
208
0
0
1
0
25
Zimmermann Matthias
31
3
195
0
0
0
0
30
de Wijs Jordy
29
2
181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Engelhardt Yannik
23
5
479
0
0
1
0
34
Gavory Nicolas
29
2
210
0
0
0
0
8
Johannesson Isak
21
5
296
3
4
1
0
11
Klaus Felix
31
5
378
1
2
0
0
31
Sobottka Marcel
30
3
111
0
1
1
0
46
Suso Sima
18
1
3
0
0
0
0
4
Tanaka Ao
25
4
415
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appelkamp Shinta
23
2
180
0
0
0
0
45
Corsten Tim
23
1
5
0
0
0
0
22
Daferner Christoph
26
1
53
0
0
0
0
19
Iyoha Emmanuel
26
5
335
0
0
0
0
27
Jastrzembski Dennis
24
3
51
1
0
0
0
36
Mustapha Suliman
22
1
65
0
0
0
0
18
Niemiec Jona
22
4
113
2
0
0
0
7
Tzolis Christos
22
5
444
2
1
1
0
9
Vermeij Vincent
29
5
356
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thioune Daniel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Czako Milan
18
0
0
0
0
0
0
21
Gorka Dennis
22
0
0
0
0
0
0
33
Kastenmeier Florian
26
35
3180
0
0
2
0
1
Niemczycki Karol
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hoffmann Andre
31
15
1096
1
0
3
0
15
Oberdorf Tim
27
24
1557
0
1
1
0
5
Quarshie Joshua
19
9
535
0
0
2
0
20
Siebert Jamil
22
28
2170
1
1
7
0
2
Uchino Takashi
23
18
505
1
0
4
0
25
Zimmermann Matthias
31
26
2178
1
5
3
1
30
de Wijs Jordy
29
28
2067
2
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bunk Daniel
Chấn thương Xương quai xanh
20
1
1
0
0
0
0
6
Engelhardt Yannik
23
34
2927
3
2
9
0
34
Gavory Nicolas
29
26
1614
0
4
3
0
8
Johannesson Isak
21
32
2323
7
9
6
0
11
Klaus Felix
31
33
2465
7
4
5
0
Majetic Luca
?
0
0
0
0
0
0
43
Manu King Samuel
?
5
22
0
0
0
0
31
Sobottka Marcel
30
15
703
0
2
3
0
46
Suso Sima
18
4
42
0
0
0
0
4
Tanaka Ao
25
32
2533
8
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appelkamp Shinta
23
25
1780
3
10
0
0
44
Bird Robin
22
0
0
0
0
0
0
45
Corsten Tim
23
1
5
0
0
0
0
22
Daferner Christoph
26
13
453
0
1
0
0
19
Iyoha Emmanuel
26
28
2143
1
1
4
0
27
Jastrzembski Dennis
24
23
633
2
3
2
0
14
Knappe Davino
21
0
0
0
0
0
0
36
Mustapha Suliman
22
9
333
2
0
1
0
18
Niemiec Jona
22
30
798
5
2
2
0
7
Tzolis Christos
22
33
2646
20
7
6
0
9
Vermeij Vincent
29
34
2129
14
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thioune Daniel
49
Quảng cáo
Quảng cáo