Eastern AA (Bóng đá, Hồng Kông). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Eastern AA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hồng Kông
Eastern AA
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Senior Shield
FA Cup
HKPL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yapp Hung-Fai
34
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almazan Daniel
24
15
1128
3
0
4
0
2
Hall Callum
23
17
1460
0
0
2
0
5
Jones Leon
26
6
540
0
0
1
0
3
Kozubayev Tamirlan
29
16
1440
2
0
4
0
6
Kwok Shung-Ngai Enson
24
2
22
0
0
0
0
22
Leung Kwun-Chung
32
13
694
1
0
2
0
17
Ryu Ji seong
22
12
649
0
0
1
0
15
Wong Ho Yin
25
7
244
0
0
2
0
30
Wong Tsz-Ho
30
15
1037
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braunshtain Barak
24
9
505
2
0
3
1
88
Cheung Man Ho
18
2
14
0
0
0
0
27
Gondra Marcos
37
16
1421
5
0
4
0
44
Gurung Prabhat
19
6
69
0
0
0
0
16
Leung Chun-Pong
37
15
951
0
0
2
0
23
Ma Hei Wai
20
16
1190
3
0
2
0
31
Ng Yu Hei
18
8
250
3
0
0
0
28
Siu Ching
16
1
8
0
0
0
0
11
Wong Ho-Chun Anson
22
15
1037
1
0
3
0
42
Yeung Tung-Ki
17
2
33
0
0
0
0
14
Yu Joy-yin
22
13
959
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baffoe Noah
30
14
1260
13
0
0
0
33
Gao Ming Ho
16
2
11
0
0
0
0
77
Lee Chun-Ting
18
3
30
0
0
0
0
19
Yu Yang
23
5
51
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yapp Hung-Fai
34
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almazan Daniel
24
3
330
1
0
2
0
2
Hall Callum
23
3
276
0
0
0
0
5
Jones Leon
26
1
120
0
0
1
0
3
Kozubayev Tamirlan
29
3
301
1
0
3
1
6
Kwok Shung-Ngai Enson
24
1
1
0
0
0
0
22
Leung Kwun-Chung
32
3
168
1
0
0
0
17
Ryu Ji seong
22
3
220
0
0
1
0
15
Wong Ho Yin
25
2
28
0
0
0
0
30
Wong Tsz-Ho
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gondra Marcos
37
3
311
1
0
1
0
44
Gurung Prabhat
19
2
98
0
0
0
0
16
Leung Chun-Pong
37
3
225
0
0
0
0
23
Ma Hei Wai
20
3
168
0
0
0
0
31
Ng Yu Hei
18
1
10
0
0
0
0
11
Wong Ho-Chun Anson
22
3
203
1
0
1
0
42
Yeung Tung-Ki
17
1
1
0
0
0
0
14
Yu Joy-yin
22
3
263
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baffoe Noah
30
3
316
2
0
2
1
33
Gao Ming Ho
16
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yapp Hung-Fai
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almazan Daniel
24
1
90
0
0
1
0
2
Hall Callum
23
1
90
0
0
1
0
5
Jones Leon
26
1
28
0
0
0
0
3
Kozubayev Tamirlan
29
1
90
0
0
1
0
22
Leung Kwun-Chung
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gondra Marcos
37
1
90
0
0
0
0
16
Leung Chun-Pong
37
1
63
0
0
0
0
23
Ma Hei Wai
20
1
63
1
0
0
0
31
Ng Yu Hei
18
1
63
0
0
0
0
11
Wong Ho-Chun Anson
22
1
83
0
0
1
0
14
Yu Joy-yin
22
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baffoe Noah
30
1
90
0
0
0
0
33
Gao Ming Ho
16
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Liu Fu-Yuen
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almazan Daniel
24
1
72
0
0
1
0
43
Contiero Uriel
15
1
19
0
0
0
0
53
Fung Kwok-Cheung
30
2
74
0
0
1
0
2
Hall Callum
23
1
90
0
0
0
0
5
Jones Leon
26
1
78
0
0
0
0
6
Kwok Shung-Ngai Enson
24
1
90
0
0
0
0
35
Nguyễn Chin Yu
19
2
102
0
0
1
0
17
Ryu Ji seong
22
1
90
0
0
0
0
15
Wong Ho Yin
25
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braunshtain Barak
24
2
143
0
0
1
0
88
Cheung Man Ho
18
1
62
0
0
0
0
44
Gurung Prabhat
19
1
62
0
0
0
0
16
Leung Chun-Pong
37
1
90
0
0
0
0
23
Ma Hei Wai
20
1
80
0
0
0
0
38
Ming Gao
26
1
29
0
0
0
0
31
Ng Yu Hei
18
2
128
0
0
0
0
28
Siu Ching
16
1
12
0
0
0
0
11
Wong Ho-Chun Anson
22
1
90
0
0
0
0
42
Yeung Tung-Ki
17
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cheng Yin Kwan
27
1
11
0
0
0
0
33
Gao Ming Ho
16
1
29
0
0
0
0
77
Lee Chun-Ting
18
1
53
0
0
0
0
19
Yu Yang
23
2
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Chung Hoi-Man
21
0
0
0
0
0
0
26
Liu Fu-Yuen
33
1
90
0
0
0
0
1
Yapp Hung-Fai
34
21
1950
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almazan Daniel
24
20
1620
4
0
8
0
43
Contiero Uriel
15
1
19
0
0
0
0
53
Fung Kwok-Cheung
30
2
74
0
0
1
0
2
Hall Callum
23
22
1916
0
0
3
0
5
Jones Leon
26
9
766
0
0
2
0
3
Kozubayev Tamirlan
29
20
1831
3
0
8
1
6
Kwok Shung-Ngai Enson
24
4
113
0
0
0
0
22
Leung Kwun-Chung
32
17
952
2
0
2
0
35
Nguyễn Chin Yu
19
2
102
0
0
1
0
17
Ryu Ji seong
22
16
959
0
0
2
0
24
Siu Chung Nam
18
0
0
0
0
0
0
15
Wong Ho Yin
25
11
408
0
0
2
0
30
Wong Tsz-Ho
30
16
1157
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Braunshtain Barak
24
11
648
2
0
4
1
88
Cheung Man Ho
18
3
76
0
0
0
0
27
Gondra Marcos
37
20
1822
6
0
5
0
44
Gurung Prabhat
19
9
229
0
0
0
0
16
Leung Chun-Pong
37
20
1329
0
0
2
0
23
Ma Hei Wai
20
21
1501
4
0
2
0
38
Ming Gao
26
1
29
0
0
0
0
31
Ng Yu Hei
18
12
451
3
0
0
0
28
Siu Ching
16
2
20
0
0
0
0
11
Wong Ho-Chun Anson
22
20
1413
2
0
5
0
42
Yeung Tung-Ki
17
4
96
0
0
0
0
14
Yu Joy-yin
22
17
1250
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baffoe Noah
30
18
1666
15
0
2
1
48
Cheng Yin Kwan
27
1
11
0
0
0
0
33
Gao Ming Ho
16
5
49
0
0
0
0
77
Lee Chun-Ting
18
4
83
0
0
0
0
19
Yu Yang
23
7
144
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada
47
Quảng cáo
Quảng cáo