Eintracht Frankfurt (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Eintracht Frankfurt
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Eintracht Frankfurt
Sân vận động:
Deutsche Bank Park
(Frankfurt)
Sức chứa:
58 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grahl Jens
35
2
180
0
1
0
0
1
Trapp Kevin
33
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Baum Elias
18
4
28
0
0
0
0
24
Buta
27
28
1651
1
1
5
0
22
Chandler Timothy
34
6
18
0
1
0
0
34
Collins Nnamdi
Chấn thương đầu gối
20
2
90
0
0
0
0
4
Koch Robin
27
29
2560
2
0
9
0
31
Max Philipp
30
23
1362
1
2
2
0
29
Nkounkou Niels
23
27
1301
3
2
5
1
3
Pacho Willian
22
31
2790
0
2
7
0
5
Smolcic Hrvoje
23
11
347
1
0
0
0
35
Tuta
24
28
2428
1
2
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bahoya Jean
19
8
180
0
0
0
0
26
Dina Ebimbe Junior
23
29
1902
4
3
5
0
27
Gotze Mario
31
28
1904
3
2
5
1
20
Hasebe Makoto
40
7
218
0
0
1
0
16
Larsson Hugo
19
27
1864
2
1
1
0
32
Mladenovic Marko
19
1
7
0
0
0
0
17
Rode Sebastian
Chấn thương đầu gối
33
7
60
0
0
0
0
15
Skhiri Ellyes
28
25
2019
2
2
1
0
25
van de Beek Donny
27
8
363
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chaibi Fares
21
26
1764
2
4
2
0
11
Ekitike Hugo
21
12
542
3
1
3
0
9
Kalajdzic Sasa
Chấn thương đầu gối
26
5
329
0
1
0
0
36
Knauff Ansgar
22
29
1946
7
1
6
1
7
Marmoush Omar
25
27
2134
11
6
7
0
48
Nacho
19
7
73
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toppmoller Dino
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grahl Jens
35
1
90
0
0
0
0
1
Trapp Kevin
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Buta
27
3
180
0
1
0
0
4
Koch Robin
27
3
223
0
2
1
0
31
Max Philipp
30
2
136
0
0
1
0
29
Nkounkou Niels
23
2
180
0
0
0
0
3
Pacho Willian
22
3
249
0
0
1
0
5
Smolcic Hrvoje
23
1
4
0
0
0
0
35
Tuta
24
3
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dina Ebimbe Junior
23
3
164
2
0
1
0
27
Gotze Mario
31
2
142
1
0
0
0
20
Hasebe Makoto
40
3
257
0
0
0
0
16
Larsson Hugo
19
3
122
0
0
0
0
15
Skhiri Ellyes
28
2
180
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chaibi Fares
21
2
172
0
0
0
0
43
Futkeu Noel
21
1
6
0
0
0
1
36
Knauff Ansgar
22
1
28
1
0
0
0
7
Marmoush Omar
25
3
144
1
0
0
0
48
Nacho
19
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toppmoller Dino
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grahl Jens
35
2
135
0
0
0
0
1
Trapp Kevin
33
9
766
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Baum Elias
18
2
92
0
0
0
0
24
Buta
27
8
470
0
0
4
0
22
Chandler Timothy
34
2
22
0
1
1
0
4
Koch Robin
27
8
705
2
0
1
0
31
Max Philipp
30
2
9
0
0
0
0
29
Nkounkou Niels
23
8
644
0
0
1
0
3
Pacho Willian
22
8
720
0
0
0
0
5
Smolcic Hrvoje
23
6
454
0
0
0
0
35
Tuta
24
8
552
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dina Ebimbe Junior
23
10
615
3
1
2
0
27
Gotze Mario
31
9
641
0
2
0
0
20
Hasebe Makoto
40
3
126
0
0
0
0
16
Larsson Hugo
19
6
472
0
0
0
0
17
Rode Sebastian
Chấn thương đầu gối
33
3
85
0
0
0
0
15
Skhiri Ellyes
28
9
749
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chaibi Fares
21
7
539
2
6
1
0
11
Ekitike Hugo
21
2
55
0
0
0
0
9
Kalajdzic Sasa
Chấn thương đầu gối
26
1
65
1
0
0
0
36
Knauff Ansgar
22
8
365
0
0
0
0
7
Marmoush Omar
25
9
690
4
0
1
0
48
Nacho
19
4
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toppmoller Dino
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Gauer Luke
18
0
0
0
0
0
0
33
Grahl Jens
35
5
405
0
1
0
0
38
Ramming Nils
17
0
0
0
0
0
0
41
Simoni Simon
19
0
0
0
0
0
0
1
Trapp Kevin
33
41
3646
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Baum Elias
18
6
120
0
0
0
0
24
Buta
27
39
2301
1
2
9
0
22
Chandler Timothy
34
8
40
0
2
1
0
34
Collins Nnamdi
Chấn thương đầu gối
20
2
90
0
0
0
0
4
Koch Robin
27
40
3488
4
2
11
0
31
Max Philipp
30
27
1507
1
2
3
0
29
Nkounkou Niels
23
37
2125
3
2
6
1
3
Pacho Willian
22
42
3759
0
2
8
0
5
Smolcic Hrvoje
23
18
805
1
0
0
0
35
Tuta
24
39
3137
2
2
5
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bahoya Jean
19
8
180
0
0
0
0
26
Dina Ebimbe Junior
23
42
2681
9
4
8
0
27
Gotze Mario
31
39
2687
4
4
5
1
20
Hasebe Makoto
40
13
601
0
0
1
0
16
Larsson Hugo
19
36
2458
2
1
1
0
32
Mladenovic Marko
19
1
7
0
0
0
0
17
Rode Sebastian
Chấn thương đầu gối
33
10
145
0
0
0
0
15
Skhiri Ellyes
28
36
2948
5
3
2
0
25
van de Beek Donny
27
8
363
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chaibi Fares
21
35
2475
4
10
3
0
11
Ekitike Hugo
21
14
597
3
1
3
0
43
Futkeu Noel
21
1
6
0
0
0
1
9
Kalajdzic Sasa
Chấn thương đầu gối
26
6
394
1
1
0
0
36
Knauff Ansgar
22
38
2339
8
1
6
1
7
Marmoush Omar
25
39
2968
16
6
8
0
48
Nacho
19
12
160
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toppmoller Dino
43
Quảng cáo
Quảng cáo