Eintracht Frankfurt Nữ (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Eintracht Frankfurt Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Eintracht Frankfurt Nữ
Sân vận động:
Stadion am Brentanobad
(Frankfurt)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
DFB Pokal Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bosl Cara
27
2
94
0
0
0
0
1
Johannes Stina
24
21
1887
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aehling Anna
23
6
115
0
0
0
0
23
Doorsoun-Khajeh Sara
32
21
1775
3
0
3
0
18
Hanshaw Verena
30
20
1570
0
4
2
0
13
Kirchberger Virginia
31
13
506
0
0
0
0
4
Kleinherne Sophia
24
17
1510
0
0
1
0
31
Pawollek Tanja
25
10
845
0
0
1
0
25
Veit Jella
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Acikgoz Dilara
19
11
233
0
0
0
0
20
Acikgoz Ilayda
19
12
184
1
0
1
0
11
Brengel Jonna
19
1
5
0
0
0
0
15
Chiba Remina
25
12
319
2
0
1
0
28
Dunst Barbara
26
22
1921
5
5
3
0
8
Grawe Lisanne
22
22
1525
1
0
2
0
27
Nachtigall Sophie
20
3
28
0
0
0
0
7
Prasnikar Lara
25
21
1806
4
7
0
0
5
Sanvig Pernille
18
1
1
0
0
0
0
30
Wamser Carlotta
20
9
96
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anyomi Nicole
24
19
1408
11
2
1
0
10
Freigang Laura
26
20
1726
9
4
4
0
9
Martinez Shekiera
22
20
483
1
2
0
0
14
Reuteler Geraldine
25
18
1579
2
3
1
0
22
Riesen Nadine
24
10
354
0
0
1
0
17
Wolter Pia-Sophie
26
20
1710
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnautis Niko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johannes Stina
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aehling Anna
23
1
8
0
0
0
0
23
Doorsoun-Khajeh Sara
32
2
210
0
0
1
0
18
Hanshaw Verena
30
3
193
1
0
0
0
13
Kirchberger Virginia
31
1
42
0
0
0
0
4
Kleinherne Sophia
24
2
169
0
0
0
0
25
Veit Jella
19
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Acikgoz Dilara
19
1
11
0
0
0
0
20
Acikgoz Ilayda
19
2
11
1
0
0
0
15
Chiba Remina
25
1
26
0
0
0
0
28
Dunst Barbara
26
2
185
0
0
0
0
8
Grawe Lisanne
22
2
210
1
0
0
0
27
Nachtigall Sophie
20
1
0
1
0
0
0
7
Prasnikar Lara
25
3
200
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anyomi Nicole
24
2
149
1
0
0
0
10
Freigang Laura
26
2
210
0
0
0
0
9
Martinez Shekiera
22
4
63
4
0
0
0
14
Reuteler Geraldine
25
3
210
2
0
0
0
22
Riesen Nadine
24
1
6
0
0
0
0
17
Wolter Pia-Sophie
26
2
205
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnautis Niko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bosl Cara
27
2
135
0
0
0
0
1
Johannes Stina
24
9
796
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Doorsoun-Khajeh Sara
32
8
702
0
0
1
0
18
Hanshaw Verena
30
10
785
0
3
0
0
13
Kirchberger Virginia
31
4
234
0
0
0
0
4
Kleinherne Sophia
24
9
823
0
0
1
0
31
Pawollek Tanja
25
9
760
1
0
1
0
25
Veit Jella
19
2
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Acikgoz Dilara
19
4
132
0
0
0
0
20
Acikgoz Ilayda
19
4
137
1
0
0
0
11
Brengel Jonna
19
1
12
0
0
0
0
28
Dunst Barbara
26
10
888
4
0
0
0
8
Grawe Lisanne
22
10
441
1
0
1
0
7
Prasnikar Lara
25
10
827
2
3
0
0
30
Wamser Carlotta
20
6
163
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anyomi Nicole
24
9
751
2
2
0
0
10
Freigang Laura
26
9
835
4
2
0
0
9
Martinez Shekiera
22
8
214
1
2
0
0
14
Reuteler Geraldine
25
9
624
3
1
1
0
22
Riesen Nadine
24
4
205
0
2
0
0
17
Wolter Pia-Sophie
26
9
743
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnautis Niko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bosl Cara
27
4
229
0
0
0
0
21
Johann Hannah
21
0
0
0
0
0
0
1
Johannes Stina
24
32
2893
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aehling Anna
23
7
123
0
0
0
0
23
Doorsoun-Khajeh Sara
32
31
2687
3
0
5
0
18
Hanshaw Verena
30
33
2548
1
7
2
0
13
Kirchberger Virginia
31
18
782
0
0
0
0
4
Kleinherne Sophia
24
28
2502
0
0
2
0
31
Pawollek Tanja
25
19
1605
1
0
2
0
25
Veit Jella
19
5
210
1
0
0
0
Wild Marlene
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Acikgoz Dilara
19
16
376
0
0
0
0
20
Acikgoz Ilayda
19
18
332
3
0
1
0
11
Brengel Jonna
19
2
17
0
0
0
0
15
Chiba Remina
25
13
345
2
0
1
0
28
Dunst Barbara
26
34
2994
9
5
3
0
8
Grawe Lisanne
22
34
2176
3
0
3
0
27
Nachtigall Sophie
20
4
28
1
0
0
0
7
Prasnikar Lara
25
34
2833
8
10
0
0
5
Sanvig Pernille
18
1
1
0
0
0
0
30
Wamser Carlotta
20
15
259
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anyomi Nicole
24
30
2308
14
4
1
0
10
Freigang Laura
26
31
2771
13
6
4
0
9
Martinez Shekiera
22
32
760
6
4
0
0
14
Reuteler Geraldine
25
30
2413
7
4
2
0
22
Riesen Nadine
24
15
565
0
2
1
0
17
Wolter Pia-Sophie
26
31
2658
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnautis Niko
44
Quảng cáo
Quảng cáo