El Ismaily (Bóng đá, Ai Cập). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của El Ismaily
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
El Ismaily
Sân vận động:
Borg El Arab Stadium
(Alexandria)
Sức chứa:
86 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adel Ahmed
37
19
1694
0
0
1
0
16
El Sayed Kamal
24
2
124
0
0
0
0
1
Fawzi Mohamed
30
6
434
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ammar Mohamed
24
15
1095
0
0
2
0
3
Desouki Mohamed
26
23
1825
2
1
7
0
39
Hashem Mohamed
28
8
555
0
0
2
1
27
Mohamed Sukar Hatem
22
8
550
0
0
2
0
12
Mohsen Ahmed
26
5
91
0
0
0
0
34
Mostafa Abdelkarim
21
8
555
0
2
1
0
21
Nagguez Hamdi
31
20
1230
1
1
2
0
2
Nasr Mohamed
24
18
1499
0
0
5
1
22
Sobhy Essam
35
9
381
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Dah Abdulrahman
25
7
155
0
0
0
0
8
Bayoumi Mohamed
24
13
1066
1
0
4
0
33
El Saaiy Omar
21
24
1908
4
3
6
0
4
Hamdy Emad
31
16
728
2
1
3
0
18
Hassan Mohamed
30
17
774
0
0
4
0
14
Hesham Mohamed
34
11
777
0
0
1
0
6
Makhlouf Mohamed
26
13
956
0
0
3
0
30
Traore Eric
28
11
751
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdelsamia Mohamed
24
14
779
1
0
3
0
77
Al-Nabris Khaled
21
2
180
0
0
0
0
7
El Sheikh Ahmed
31
8
396
2
1
1
0
15
Farag Nader
23
23
1548
1
2
3
0
9
Hamdi Marwan
22
11
445
0
0
1
0
10
Magdi Abdelrahman
26
22
1920
5
1
3
0
17
Morsi Basem
32
6
269
1
0
0
0
35
Saber Hassan
19
3
58
0
0
0
0
26
Zidan Mohamed
23
3
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galal Ehab
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adel Ahmed
37
1
90
0
0
0
0
16
El Sayed Kamal
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ammar Mohamed
24
1
11
0
0
0
0
3
Desouki Mohamed
26
2
135
0
0
1
0
39
Hashem Mohamed
28
3
225
0
0
0
0
12
Mohsen Ahmed
26
1
46
0
0
0
0
21
Nagguez Hamdi
31
1
45
0
0
0
0
2
Nasr Mohamed
24
2
180
0
0
1
0
22
Sobhy Essam
35
2
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bayoumi Mohamed
24
2
180
0
0
2
0
20
El Saeed Abdallah
22
3
195
0
0
0
0
4
Hamdy Emad
31
2
180
0
0
0
0
18
Hassan Mohamed
30
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdelsamia Mohamed
24
1
46
0
0
0
0
37
El Saeed Amr
?
2
135
0
0
0
0
15
Farag Nader
23
2
170
0
0
0
0
9
Hamdi Marwan
22
1
46
0
0
0
0
10
Magdi Abdelrahman
26
3
216
0
0
0
0
17
Morsi Basem
32
1
46
0
0
0
0
35
Saber Hassan
19
1
60
0
0
0
0
23
Wagdi Mohamed
22
1
79
0
0
0
0
43
Wagih Ahmed
?
2
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galal Ehab
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adel Ahmed
37
20
1784
0
0
1
0
16
El Sayed Kamal
24
4
304
0
0
0
0
1
Fawzi Mohamed
30
6
434
0
0
0
0
31
Gamal Abdallah
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ammar Mohamed
24
16
1106
0
0
2
0
3
Desouki Mohamed
26
25
1960
2
1
8
0
39
Hashem Mohamed
28
11
780
0
0
2
1
44
Hassan Abdallah
?
0
0
0
0
0
0
36
Mohamed Abdallah
21
0
0
0
0
0
0
27
Mohamed Sukar Hatem
22
8
550
0
0
2
0
12
Mohsen Ahmed
26
6
137
0
0
0
0
34
Mostafa Abdelkarim
21
8
555
0
2
1
0
21
Nagguez Hamdi
31
21
1275
1
1
2
0
2
Nasr Mohamed
24
20
1679
0
0
6
1
22
Sobhy Essam
35
11
459
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Dah Abdulrahman
25
7
155
0
0
0
0
8
Bayoumi Mohamed
24
15
1246
1
0
6
0
33
El Saaiy Omar
21
24
1908
4
3
6
0
20
El Saeed Abdallah
22
3
195
0
0
0
0
4
Hamdy Emad
31
18
908
2
1
3
0
18
Hassan Mohamed
30
19
909
0
0
5
0
14
Hesham Mohamed
34
11
777
0
0
1
0
38
Ihab Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
6
Makhlouf Mohamed
26
13
956
0
0
3
0
30
Traore Eric
28
11
751
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdelsamia Mohamed
24
15
825
1
0
3
0
77
Al-Nabris Khaled
21
2
180
0
0
0
0
36
Al Hinai Hosni
30
0
0
0
0
0
0
37
El Saeed Amr
?
2
135
0
0
0
0
7
El Sheikh Ahmed
31
8
396
2
1
1
0
15
Farag Nader
23
25
1718
1
2
3
0
9
Hamdi Marwan
22
12
491
0
0
1
0
10
Magdi Abdelrahman
26
25
2136
5
1
3
0
17
Morsi Basem
32
7
315
1
0
0
0
35
Saber Hassan
19
4
118
0
0
0
0
23
Wagdi Mohamed
22
1
79
0
0
0
0
43
Wagih Ahmed
?
2
15
0
0
0
0
26
Zidan Mohamed
23
3
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galal Ehab
56
Quảng cáo
Quảng cáo