Emirates Club (Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Emirates Club
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Emirates Club
Sân vận động:
Emirates Club Stadium
(Ras al Khaimah)
Sức chứa:
4 830
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdulla Suhail
24
17
1530
0
0
1
0
27
Al Kaabi Ibraheem
31
2
180
0
0
0
0
17
Alhosani Saud
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Al Jassasi Amran
28
4
151
0
1
1
0
52
Felipe Motta
20
3
157
0
0
1
0
96
Hamza Marwan
24
7
409
2
0
0
0
6
Ibrahim Salim
30
8
269
1
0
1
1
16
Jalal Mohamed
23
17
792
0
0
2
0
4
Juma Ahmad
27
16
1135
0
0
1
1
3
Luan Alemao
23
8
641
0
0
0
0
14
Saleh Feras
28
12
725
0
0
2
0
23
Sebil Fahad
35
10
714
0
0
1
1
24
Suroor Rashed
22
11
627
0
0
0
0
5
Vitas Uros
31
13
918
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Abdulla Khalifa
33
3
68
0
0
0
0
19
Ahmed Al Rawahi Salim Saif Salim
30
1
7
0
0
0
0
33
Ahmed Tariq
36
8
709
0
0
1
0
2
Al Ansari Ali Abdulla
25
7
630
0
3
3
0
7
Al Hammadi Ismail
35
12
530
1
0
1
0
11
Al Nuaimi Abdulla
24
3
79
0
0
0
0
51
Al Rashdan Nizar
25
8
655
1
0
0
0
34
Badr Fahad
23
17
904
2
2
4
0
8
Iniesta Andres
39
15
1257
4
1
0
0
20
Keita Oumar
21
18
1420
0
0
8
0
98
Khalel Mohamed
21
1
9
0
0
0
0
30
Kom Franck
32
12
1014
1
0
3
0
44
Qasem Sultan
21
5
98
0
0
0
0
54
Saba Dia
31
7
461
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Hamadi Ismaeel Salem
35
4
168
0
1
1
0
99
Khameis Ebraheim
30
8
162
0
0
0
0
10
Lithierry Silva
22
17
699
3
1
0
0
60
Obradovic Pavle
22
2
63
0
0
0
0
9
Paco Alcacer
30
16
1430
5
2
0
0
19
Saif Salim
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carbone Benito
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Kaabi Ibraheem
31
1
90
0
0
0
0
17
Alhosani Saud
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jalal Mohamed
23
1
87
0
0
0
0
4
Juma Ahmad
27
1
46
0
0
0
0
3
Luan Alemao
23
2
135
0
0
0
0
23
Sebil Fahad
35
2
180
0
0
0
0
24
Suroor Rashed
22
2
59
0
0
0
0
5
Vitas Uros
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Abdulla Khalifa
33
1
71
0
0
0
0
19
Ahmed Al Rawahi Salim Saif Salim
30
2
121
0
0
0
0
7
Al Hammadi Ismail
35
2
79
0
0
0
0
11
Al Nuaimi Abdulla
24
2
32
0
0
0
0
8
Iniesta Andres
39
2
92
0
0
0
0
20
Keita Oumar
21
1
90
0
0
0
0
30
Kom Franck
32
2
180
0
0
1
0
44
Qasem Sultan
21
2
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Khameis Ebraheim
30
2
117
0
0
0
0
10
Lithierry Silva
22
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carbone Benito
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Kaabi Ibraheem
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ibrahim Salim
30
1
46
0
0
0
0
4
Juma Ahmad
27
1
90
0
0
0
0
18
Osaki Leo
32
1
90
0
0
0
0
14
Saleh Feras
28
1
19
0
0
0
0
24
Suroor Rashed
22
1
90
0
0
0
0
5
Vitas Uros
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Hammadi Ismail
35
1
19
0
0
0
0
34
Badr Fahad
23
1
45
0
0
0
0
8
Iniesta Andres
39
1
72
0
0
0
0
20
Keita Oumar
21
1
72
0
0
1
0
44
Qasem Sultan
21
1
19
0
0
0
0
54
Saba Dia
31
1
72
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lithierry Silva
22
1
19
0
0
0
0
9
Paco Alcacer
30
1
90
0
0
0
0
19
Saif Salim
29
1
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carbone Benito
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdulla Suhail
24
17
1530
0
0
1
0
22
Ahmed Marwan
26
0
0
0
0
0
0
27
Al Kaabi Ibraheem
31
4
360
0
0
0
0
17
Alhosani Saud
23
2
180
0
0
0
0
17
Hassan Saoud
?
0
0
0
0
0
0
66
Khamis Ahmed
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Al Jassasi Amran
28
4
151
0
1
1
0
52
Felipe Motta
20
3
157
0
0
1
0
96
Hamza Marwan
24
7
409
2
0
0
0
6
Ibrahim Salim
30
9
315
1
0
1
1
16
Jalal Mohamed
23
18
879
0
0
2
0
4
Juma Ahmad
27
18
1271
0
0
1
1
3
Luan Alemao
23
10
776
0
0
0
0
18
Osaki Leo
32
1
90
0
0
0
0
14
Saleh Feras
28
13
744
0
0
2
0
23
Sebil Fahad
35
12
894
0
0
1
1
24
Suroor Rashed
22
14
776
0
0
0
0
5
Vitas Uros
31
16
1188
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Abdulla Khalifa
33
4
139
0
0
0
0
19
Ahmed Al Rawahi Salim Saif Salim
30
3
128
0
0
0
0
33
Ahmed Tariq
36
8
709
0
0
1
0
2
Al Ansari Ali Abdulla
25
7
630
0
3
3
0
7
Al Hammadi Ismail
35
15
628
1
0
1
0
11
Al Nuaimi Abdulla
24
5
111
0
0
0
0
51
Al Rashdan Nizar
25
8
655
1
0
0
0
34
Badr Fahad
23
18
949
2
2
4
0
18
Bonsu Imanuel
21
0
0
0
0
0
0
8
Iniesta Andres
39
18
1421
4
1
0
0
20
Keita Oumar
21
20
1582
0
0
9
0
98
Khalel Mohamed
21
1
9
0
0
0
0
30
Kom Franck
32
14
1194
1
0
4
0
44
Qasem Sultan
21
8
200
0
0
0
0
54
Saba Dia
31
8
533
3
1
0
0
77
Yousef Yaqoob
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Hamadi Ismaeel Salem
35
4
168
0
1
1
0
99
Khameis Ebraheim
30
10
279
0
0
0
0
10
Lithierry Silva
22
19
763
3
1
0
0
60
Obradovic Pavle
22
2
63
0
0
0
0
9
Paco Alcacer
30
17
1520
5
2
0
0
19
Saif Salim
29
2
162
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carbone Benito
52
Quảng cáo
Quảng cáo