Entella (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Entella
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Entella
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Lucia Victor
27
38
3420
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonini Federico
22
38
3400
3
0
4
0
26
Di Mario Stefano
19
27
1775
0
0
6
0
2
Garattoni Alessandro
26
9
290
0
0
0
0
37
Ghio Umberto
18
1
33
0
0
0
0
6
Granata Antonio
24
4
77
0
0
1
0
16
Manzi Claudio
23
34
3032
0
0
8
0
77
Parodi Luca
29
28
2258
1
0
7
0
90
Portanova Denis
22
11
776
0
0
4
0
23
Sadiki Kosovar
25
15
840
0
0
1
0
13
Zappella Davide
26
31
2291
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Corbari Andrea
30
35
2718
7
0
10
0
80
Faggi Filippo
21
11
364
0
0
1
0
9
Giovannini Romeo
22
14
860
2
0
1
0
24
Lipani Jacopo
23
29
2013
1
0
4
0
5
Muller Cecchini Matheus
21
1
14
0
0
0
0
25
Petermann Davide
29
35
2902
4
0
7
0
20
Siatounis Antonis
21
17
466
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Embalo Adulai
?
5
149
0
0
1
0
91
Montevago Daniele
21
13
763
1
0
3
1
92
Santini Claudio
32
28
1403
3
0
8
0
7
Tomaselli Giacomo
24
33
1722
2
0
5
0
11
Vianni Samuele
22
12
346
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallo Fabio
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Lucia Victor
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonini Federico
22
1
120
0
0
0
0
26
Di Mario Stefano
19
1
77
0
0
0
0
16
Manzi Claudio
23
1
120
0
0
0
0
77
Parodi Luca
29
1
120
0
0
1
0
13
Zappella Davide
26
1
44
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Corbari Andrea
30
1
120
0
0
0
0
24
Lipani Jacopo
23
1
30
0
0
0
0
25
Petermann Davide
29
1
91
0
0
0
0
20
Siatounis Antonis
21
1
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Tomaselli Giacomo
24
1
120
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallo Fabio
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Lucia Victor
27
39
3540
0
0
1
0
18
Gariti Samuele
17
0
0
0
0
0
0
12
Mazzadi Simone
19
0
0
0
0
0
0
1
Paroni Andrea
34
0
0
0
0
0
0
99
Siaulys Ovidijus
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonini Federico
22
39
3520
3
0
4
0
26
Di Mario Stefano
19
28
1852
0
0
6
0
2
Garattoni Alessandro
26
9
290
0
0
0
0
37
Ghio Umberto
18
1
33
0
0
0
0
6
Granata Antonio
24
4
77
0
0
1
0
16
Manzi Claudio
23
35
3152
0
0
8
0
77
Parodi Luca
29
29
2378
1
0
8
0
90
Portanova Denis
22
11
776
0
0
4
0
23
Sadiki Kosovar
25
15
840
0
0
1
0
13
Zappella Davide
26
32
2335
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Corbari Andrea
30
36
2838
7
0
10
0
80
Faggi Filippo
21
11
364
0
0
1
0
9
Giovannini Romeo
22
14
860
2
0
1
0
24
Lipani Jacopo
23
30
2043
1
0
4
0
5
Muller Cecchini Matheus
21
1
14
0
0
0
0
25
Petermann Davide
29
36
2993
4
0
7
0
20
Siatounis Antonis
21
18
510
0
0
1
0
19
Valori Mattia
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Casarotto Matteo
25
0
0
0
0
0
0
33
Embalo Adulai
?
5
149
0
0
1
0
91
Montevago Daniele
21
13
763
1
0
3
1
92
Santini Claudio
32
28
1403
3
0
8
0
7
Tomaselli Giacomo
24
34
1842
2
0
6
0
11
Vianni Samuele
22
12
346
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallo Fabio
53
Quảng cáo
Quảng cáo