Espanyol (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Espanyol
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Espanyol
Sân vận động:
Stage Front Stadium
(Cornella de Llobregat)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garcia Joan
23
10
900
0
0
1
0
13
Pacheco Fernando
31
28
2520
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cabrera Leandro
32
33
2742
0
1
6
0
5
Calero Fernando
28
21
1634
3
0
8
1
23
El Hilali Omar
20
33
2690
0
4
10
0
38
Forns Ian
20
2
122
0
0
0
0
2
Gil Oscar
26
16
652
0
0
5
0
3
Gomez Sola Sergio
32
30
1926
1
0
3
0
14
Olivan Brian
30
30
2385
0
3
6
0
4
Ruiz Victor
35
13
912
0
2
4
0
24
Sanchez Ruben
23
4
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguado Alvaro
28
28
1859
1
2
1
1
8
Bare Keidi
26
31
1639
0
3
9
1
20
Exposito
27
21
1150
1
4
3
0
15
Gragera Jose
23
29
1740
1
0
8
0
16
Lazo Jose
28
13
311
1
0
2
0
10
Lozano Pol
24
21
1510
0
1
6
0
27
Martinez Roger
20
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balde Keita
29
20
407
0
0
5
0
22
Braithwaite Martin
32
35
2979
20
2
4
0
17
Jofre
22
33
1812
3
3
2
0
21
Melamed Nico
23
20
1235
3
3
4
0
11
Milla Pere
31
34
2265
4
2
3
0
7
Puado Javier
25
31
2560
12
2
6
0
29
Roca Antoniu
21
3
60
0
0
1
0
34
Sadik Omar
20
3
135
0
0
1
0
19
Sanchez Salvi
33
22
737
2
0
0
1
43
Soler Kenneth
23
1
12
0
0
0
0
39
Valles Gaston
22
9
246
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Manolo
45
Ramis Luis Miguel
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garcia Joan
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cabrera Leandro
32
2
157
0
0
0
0
5
Calero Fernando
28
2
180
0
0
0
0
23
El Hilali Omar
20
2
115
0
0
1
0
38
Forns Ian
20
1
89
0
0
0
0
2
Gil Oscar
26
1
66
0
0
0
0
3
Gomez Sola Sergio
32
2
180
0
0
0
0
14
Olivan Brian
30
1
2
0
0
0
0
26
Puig Joan
21
1
16
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguado Alvaro
28
3
82
0
1
0
0
8
Bare Keidi
26
3
182
0
0
0
0
20
Exposito
27
2
136
0
0
1
0
15
Gragera Jose
23
2
50
0
0
0
0
16
Lazo Jose
28
1
90
0
0
0
0
10
Lozano Pol
24
2
154
0
0
0
0
27
Martinez Roger
20
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balde Keita
29
2
180
0
1
0
0
22
Braithwaite Martin
32
2
107
0
0
0
0
17
Jofre
22
3
137
2
0
0
0
11
Milla Pere
31
1
90
0
0
0
0
7
Puado Javier
25
2
52
1
0
0
0
34
Sadik Omar
20
2
149
0
0
0
0
19
Sanchez Salvi
33
3
200
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Manolo
45
Ramis Luis Miguel
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fortuno Angel
22
0
0
0
0
0
0
1
Garcia Joan
23
13
1170
0
0
1
0
13
Pacheco Fernando
31
28
2520
0
0
0
0
41
Serred Llorenc
18
0
0
0
0
0
0
42
Venteo Iker
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cabrera Leandro
32
35
2899
0
1
6
0
5
Calero Fernando
28
23
1814
3
0
8
1
37
Casadesus Pau
20
0
0
0
0
0
0
36
Catala Jose
?
0
0
0
0
0
0
23
El Hilali Omar
20
35
2805
0
4
11
0
38
Forns Ian
20
3
211
0
0
0
0
2
Gil Oscar
26
17
718
0
0
5
0
40
Gomez Angel
21
0
0
0
0
0
0
3
Gomez Sola Sergio
32
32
2106
1
0
3
0
14
Olivan Brian
30
31
2387
0
3
6
0
26
Puig Joan
21
1
16
0
0
1
0
4
Ruiz Victor
35
13
912
0
2
4
0
24
Sanchez Ruben
23
4
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguado Alvaro
28
31
1941
1
3
1
1
8
Bare Keidi
26
34
1821
0
3
9
1
44
Bauza Rafel
19
0
0
0
0
0
0
20
Exposito
27
23
1286
1
4
4
0
15
Gragera Jose
23
31
1790
1
0
8
0
16
Lazo Jose
28
14
401
1
0
2
0
10
Lozano Pol
24
23
1664
0
1
6
0
27
Martinez Roger
20
2
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balde Keita
29
22
587
0
1
5
0
22
Braithwaite Martin
32
37
3086
20
2
4
0
17
Jofre
22
36
1949
5
3
2
0
21
Melamed Nico
23
20
1235
3
3
4
0
11
Milla Pere
31
35
2355
4
2
3
0
7
Puado Javier
25
33
2612
13
2
6
0
39
Rivares Sergio
19
0
0
0
0
0
0
29
Roca Antoniu
21
3
60
0
0
1
0
34
Sadik Omar
20
5
284
0
0
1
0
19
Sanchez Salvi
33
25
937
4
1
0
1
43
Soler Kenneth
23
1
12
0
0
0
0
39
Valles Gaston
22
9
246
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Manolo
45
Ramis Luis Miguel
53
Quảng cáo
Quảng cáo