Etoile Filante (Bóng đá, Burkina Faso). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Etoile Filante
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
Etoile Filante
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kagambega Paul
?
9
810
0
0
1
0
30
Mare Philippe
?
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeyemo Paul
?
10
281
0
0
2
0
3
Bilgo Gilbert
23
12
988
2
0
1
0
4
Dera Amza
?
5
197
0
0
0
0
23
Kam Olle
?
4
360
0
0
1
0
9
Ouattara Ibrahim
23
4
360
0
0
0
0
29
Ouedraogo Ciriac
?
24
2115
3
2
1
0
27
Ouedraogo Yacouba
?
7
630
0
0
1
0
28
Outtara Ibrahim
?
14
1246
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belem Adama
?
19
878
0
0
2
0
13
Conombo Ulrich
?
4
7
0
0
0
0
21
Coulibaly Dramane
?
10
742
0
0
0
0
15
Drabo Abdramane Souleymmane
?
6
157
0
0
0
0
26
Hermann
34
7
199
0
1
0
0
19
Kabore Ben
?
18
1303
0
1
7
0
22
Martey Simon
33
20
1653
0
0
3
0
26
Ouedraogo Abou
?
2
20
0
0
0
0
17
Ouedraogo Emmanuel
16
22
1762
0
1
6
0
5
Sana Kader
?
17
1094
3
0
2
0
12
Tapsoba Eric
?
16
1302
2
2
0
0
24
Zabre Enoch
?
8
312
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balo Adama
?
3
150
0
0
0
0
10
Banadi Romaric
?
20
1198
0
1
2
0
8
Bley Martin
?
13
824
2
0
4
1
20
Dicko Ibrahim
20
22
1611
1
0
0
0
2
Ye Honore
?
24
1784
6
0
1
0
7
Zerbo Ben Moctar
?
9
145
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kagambega Paul
?
9
810
0
0
1
0
30
Mare Philippe
?
16
1440
0
0
1
0
1
Zongo Modeste
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeyemo Paul
?
10
281
0
0
2
0
3
Bilgo Gilbert
23
12
988
2
0
1
0
4
Dera Amza
?
5
197
0
0
0
0
23
Kam Olle
?
4
360
0
0
1
0
9
Ouattara Ibrahim
23
4
360
0
0
0
0
29
Ouedraogo Ciriac
?
24
2115
3
2
1
0
27
Ouedraogo Yacouba
?
7
630
0
0
1
0
28
Outtara Ibrahim
?
14
1246
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belem Adama
?
19
878
0
0
2
0
13
Conombo Ulrich
?
4
7
0
0
0
0
21
Coulibaly Dramane
?
10
742
0
0
0
0
31
Derra Abdoul Aziz
?
0
0
0
0
0
0
15
Drabo Abdramane Souleymmane
?
6
157
0
0
0
0
26
Hermann
34
7
199
0
1
0
0
19
Kabore Ben
?
18
1303
0
1
7
0
22
Martey Simon
33
20
1653
0
0
3
0
26
Ouedraogo Abou
?
2
20
0
0
0
0
17
Ouedraogo Emmanuel
16
22
1762
0
1
6
0
5
Sana Kader
?
17
1094
3
0
2
0
12
Tapsoba Eric
?
16
1302
2
2
0
0
6
Tiemtore Rasmani
?
0
0
0
0
0
0
24
Zabre Enoch
?
8
312
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balo Adama
?
3
150
0
0
0
0
10
Banadi Romaric
?
20
1198
0
1
2
0
8
Bley Martin
?
13
824
2
0
4
1
20
Dicko Ibrahim
20
22
1611
1
0
0
0
2
Ye Honore
?
24
1784
6
0
1
0
7
Zerbo Ben Moctar
?
9
145
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo