Everton Nữ (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Everton Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Everton Nữ
Sân vận động:
Walton Hall Park
(Liverpool)
Sức chứa:
2 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
League Cup Nữ
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brosnan Courtney
28
20
1800
0
0
2
0
12
Ramsey Emily
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Finnigan Megan
26
21
1890
3
0
3
0
23
Holmgaard Sara
25
12
888
2
3
2
0
2
Veje Katrine
32
13
868
0
2
0
0
30
Wilding Annie
20
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bennison Hanna
21
20
1337
1
1
1
0
15
Dale Eleanor
22
6
74
0
1
0
0
22
Galli Aurora
27
19
1562
3
2
2
0
28
Holmgaard Karen
25
13
484
2
0
1
0
17
Hope Lucy
27
14
895
0
0
1
0
39
Issy
16
4
14
1
0
0
0
21
Kuhl Kathrine
20
10
825
0
1
0
0
47
Olesen Karoline
19
13
386
0
1
1
0
40
Settle Macy
?
1
1
0
0
0
0
8
Vanhaevermaet Justine
32
19
1513
1
0
3
0
7
Wheeler Clare
26
22
1795
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bissell Emma
22
22
883
1
0
0
0
9
Duggan Toni
32
10
210
0
0
0
0
26
Madsen Rikke
26
5
271
0
0
0
0
19
Payne Heather
24
17
1342
0
0
3
0
18
Piemonte Martina
26
19
855
3
1
1
0
25
Snoeijs Katja
27
19
1527
3
1
3
0
14
Sorensen Nicoline
26
9
652
0
0
0
0
27
Stenevik Elise
24
11
976
1
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Brian
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brosnan Courtney
28
3
212
0
0
0
0
12
Ramsey Emily
23
2
149
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Finnigan Megan
26
3
215
0
0
0
0
23
Holmgaard Sara
25
2
51
0
1
1
0
2
Veje Katrine
32
2
112
0
0
0
0
30
Wilding Annie
20
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bennison Hanna
21
4
173
1
0
0
0
22
Galli Aurora
27
4
251
0
0
1
0
28
Holmgaard Karen
25
1
30
0
0
0
0
17
Hope Lucy
27
2
88
0
0
0
0
39
Issy
16
1
36
0
0
0
0
47
Olesen Karoline
19
4
313
0
0
0
0
40
Settle Macy
?
2
159
0
0
0
0
8
Vanhaevermaet Justine
32
3
197
0
0
0
0
7
Wheeler Clare
26
4
232
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bissell Emma
22
4
329
0
0
1
0
9
Duggan Toni
32
4
273
2
0
0
0
26
Madsen Rikke
26
1
55
0
0
0
0
19
Payne Heather
24
3
120
0
1
0
0
18
Piemonte Martina
26
2
120
0
0
0
0
14
Sorensen Nicoline
26
2
151
0
0
0
0
27
Stenevik Elise
24
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Brian
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brosnan Courtney
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Finnigan Megan
26
3
270
0
0
0
0
23
Holmgaard Sara
25
1
90
0
0
0
0
30
Wilding Annie
20
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bennison Hanna
21
3
191
1
1
0
0
15
Dale Eleanor
22
2
24
0
0
0
0
22
Galli Aurora
27
3
270
0
0
0
0
17
Hope Lucy
27
3
130
0
0
0
0
21
Kuhl Kathrine
20
3
168
1
1
0
0
47
Olesen Karoline
19
2
86
1
0
0
0
8
Vanhaevermaet Justine
32
2
175
1
0
0
0
7
Wheeler Clare
26
3
240
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bissell Emma
22
3
168
1
0
0
0
9
Duggan Toni
32
1
32
1
0
0
0
26
Madsen Rikke
26
2
40
0
0
0
0
19
Payne Heather
24
2
161
0
0
1
0
18
Piemonte Martina
26
2
149
1
0
0
0
25
Snoeijs Katja
27
3
248
2
0
0
0
27
Stenevik Elise
24
3
250
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Brian
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brosnan Courtney
28
26
2282
0
0
2
0
43
Groves
?
0
0
0
0
0
0
12
Ramsey Emily
23
4
329
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Finnigan Megan
26
27
2375
3
0
3
0
23
Holmgaard Sara
25
15
1029
2
4
3
0
2
Veje Katrine
32
15
980
0
2
0
0
30
Wilding Annie
20
5
282
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bennison Hanna
21
27
1701
3
2
1
0
15
Dale Eleanor
22
8
98
0
1
0
0
22
Galli Aurora
27
26
2083
3
2
3
0
13
Hart Libby
19
0
0
0
0
0
0
28
Holmgaard Karen
25
14
514
2
0
1
0
17
Hope Lucy
27
19
1113
0
0
1
0
39
Issy
16
5
50
1
0
0
0
21
Kuhl Kathrine
20
13
993
1
2
0
0
47
Olesen Karoline
19
19
785
1
1
1
0
40
Settle Macy
?
3
160
0
0
0
0
8
Vanhaevermaet Justine
32
24
1885
2
0
3
0
7
Wheeler Clare
26
29
2267
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bissell Emma
22
29
1380
2
0
1
0
9
Duggan Toni
32
15
515
3
0
0
0
42
Jones Ellie
?
0
0
0
0
0
0
26
Madsen Rikke
26
8
366
0
0
0
0
19
Payne Heather
24
22
1623
0
1
4
0
18
Piemonte Martina
26
23
1124
4
1
1
0
25
Snoeijs Katja
27
22
1775
5
1
3
0
14
Sorensen Nicoline
26
11
803
0
0
0
0
27
Stenevik Elise
24
15
1282
1
1
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Brian
?
Quảng cáo
Quảng cáo