Andorra (Bóng đá, Andorra). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Andorra
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Andorra
Andorra
Sân vận động:
Estadi Nacional
(Andorra la Vella)
Sức chứa:
3 306
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Martin Fernandez Daniel
25
16
1440
0
0
1
0
1
Ratti Nicolas
30
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alende Diego
26
11
689
1
0
1
1
15
Gonzalez Diego
25
23
1815
0
0
3
0
3
Marsa Jose
22
30
1973
0
3
4
0
2
Miguel
27
15
773
0
0
1
0
4
Pastor Alex
24
25
2147
1
1
4
0
18
Petxa Alex
27
31
2329
1
3
11
1
20
Vila Marti
25
14
631
0
0
2
0
5
Vilanova Adria
27
20
1513
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bover Ruben
31
31
1835
1
1
4
1
6
Jandro
23
31
2415
1
1
6
0
11
Martin Frias Alvaro
23
28
890
1
3
1
0
14
Molina Sergio
28
40
2548
0
1
4
0
22
Pombo Jorge
30
13
622
0
0
1
0
8
Samper Sergi
29
19
1045
1
0
7
1
10
Zhang Ivan
24
41
2989
6
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Albanis Christos
29
3
45
0
0
0
0
27
Benito Iker
21
38
2318
2
0
2
0
17
Calvo Alejandro
20
30
1216
1
2
1
0
9
Karrikaburu Jon
21
21
1342
3
0
4
0
7
Lobete Julen
23
41
2730
4
3
2
0
24
Moreno Pablo
22
10
254
0
0
2
0
19
Scheidler Aurelien
26
32
1536
5
0
5
1
16
Varela Pampin Diego
24
34
2737
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astorgano Toni
?
Costa Ferran
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ratti Nicolas
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alende Diego
26
1
28
0
0
0
0
3
Marsa Jose
22
1
90
0
0
0
0
2
Miguel
27
1
90
0
0
0
0
5
Vilanova Adria
27
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bover Ruben
31
1
41
0
0
0
0
11
Martin Frias Alvaro
23
1
90
0
0
0
0
14
Molina Sergio
28
1
90
0
0
0
0
10
Zhang Ivan
24
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benito Iker
21
1
73
0
0
0
0
17
Calvo Alejandro
20
1
18
0
0
0
0
24
Moreno Pablo
22
1
23
0
0
0
0
19
Scheidler Aurelien
26
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astorgano Toni
?
Costa Ferran
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Martin Fernandez Daniel
25
16
1440
0
0
1
0
13
Olazabal Oier
34
0
0
0
0
0
0
1
Ratti Nicolas
30
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alende Diego
26
12
717
1
0
1
1
28
Bombardo Poyato Marc
18
0
0
0
0
0
0
15
Gonzalez Diego
25
23
1815
0
0
3
0
3
Marsa Jose
22
31
2063
0
3
4
0
2
Miguel
27
16
863
0
0
1
0
4
Pastor Alex
24
25
2147
1
1
4
0
18
Petxa Alex
27
31
2329
1
3
11
1
20
Vila Marti
25
14
631
0
0
2
0
5
Vilanova Adria
27
21
1576
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bover Ruben
31
32
1876
1
1
4
1
6
Jandro
23
31
2415
1
1
6
0
11
Martin Frias Alvaro
23
29
980
1
3
1
0
14
Molina Sergio
28
41
2638
0
1
4
0
22
Pombo Jorge
30
13
622
0
0
1
0
8
Samper Sergi
29
19
1045
1
0
7
1
10
Zhang Ivan
24
42
3017
6
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Albanis Christos
29
3
45
0
0
0
0
27
Benito Iker
21
39
2391
2
0
2
0
17
Calvo Alejandro
20
31
1234
1
2
1
0
9
Karrikaburu Jon
21
21
1342
3
0
4
0
7
Lobete Julen
23
41
2730
4
3
2
0
24
Moreno Pablo
22
11
277
0
0
2
0
19
Scheidler Aurelien
26
33
1554
5
0
5
1
16
Varela Pampin Diego
24
34
2737
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Astorgano Toni
?
Costa Ferran
29
Quảng cáo
Quảng cáo