Gloria Buzau (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gloria Buzau
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Gloria Buzau
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Greab Alexandru
32
27
2430
0
0
7
0
31
Haymamba Norbert
25
1
90
0
0
0
0
13
Lapadat Alessandro
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Crisan Radu
28
10
418
0
0
0
0
30
Dandea Alexandru
36
13
1135
1
0
4
0
21
Dobrosavlevici Alin
29
26
2258
0
0
7
0
66
Faragau Alexandru
19
1
61
0
0
1
0
99
Nadolu lonut
21
4
315
0
0
1
0
22
Pirvulescu Sergiu
20
23
1684
1
0
2
0
18
Salceanu Robert
20
20
1024
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akhmatov Rassambek
28
12
720
1
0
1
0
77
Brincoveanu Nicusor
18
4
209
1
0
0
0
11
Bucur Mihaita
18
1
1
1
0
0
0
87
Diego
32
17
1256
0
0
3
0
80
Dumitrascu Denis
29
14
948
0
0
4
0
6
Georgiev Antonio
26
9
536
0
0
0
0
98
Mihaiu Andreas
25
14
711
3
0
2
0
8
Perianu Ovidiu
22
14
987
3
0
1
0
23
Prejmerean Vlad
26
13
1020
1
0
1
0
69
Steau Raul
23
10
446
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Benzar Daniel
26
9
445
3
0
0
0
29
Chica-Rosa Adrian
25
25
1508
8
0
2
0
10
Dumitrache Valentin
21
25
1264
4
0
2
0
7
Dumitru Cristian
22
28
1514
7
0
2
0
11
Golan Idan
28
6
165
0
0
1
0
17
Radulescu Mihnea
18
11
897
4
0
2
0
11
Tanasa Matei
18
25
1473
0
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prepelita Andrei
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Greab Alexandru
32
1
90
0
0
0
0
31
Haymamba Norbert
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dobrosavlevici Alin
29
2
180
0
0
0
0
99
Nadolu lonut
21
1
90
1
0
0
0
22
Pirvulescu Sergiu
20
3
154
0
0
0
0
18
Salceanu Robert
20
3
225
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Brincoveanu Nicusor
18
1
3
0
0
0
0
87
Diego
32
2
163
0
0
1
0
6
Georgiev Antonio
26
2
180
0
0
1
0
98
Mihaiu Andreas
25
2
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chica-Rosa Adrian
25
2
111
0
0
0
0
10
Dumitrache Valentin
21
3
89
3
0
0
0
7
Dumitru Cristian
22
1
33
0
0
0
0
11
Golan Idan
28
2
124
0
0
0
0
11
Tanasa Matei
18
4
158
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prepelita Andrei
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Greab Alexandru
32
28
2520
0
0
7
0
31
Haymamba Norbert
25
3
270
0
0
0
0
13
Horeboiu Dragos
21
0
0
0
0
0
0
13
Lapadat Alessandro
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Crisan Radu
28
10
418
0
0
0
0
30
Dandea Alexandru
36
13
1135
1
0
4
0
21
Dobrosavlevici Alin
29
28
2438
0
0
7
0
66
Faragau Alexandru
19
1
61
0
0
1
0
99
Nadolu lonut
21
5
405
1
0
1
0
22
Pirvulescu Sergiu
20
26
1838
1
0
2
0
18
Salceanu Robert
20
23
1249
0
0
5
0
30
Zamfir Radu
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akhmatov Rassambek
28
12
720
1
0
1
0
77
Brincoveanu Nicusor
18
5
212
1
0
0
0
11
Bucur Mihaita
18
1
1
1
0
0
0
87
Diego
32
19
1419
0
0
4
0
80
Dumitrascu Denis
29
14
948
0
0
4
0
6
Georgiev Antonio
26
11
716
0
0
1
0
98
Mihaiu Andreas
25
16
804
3
0
2
0
8
Perianu Ovidiu
22
14
987
3
0
1
0
23
Prejmerean Vlad
26
13
1020
1
0
1
0
69
Steau Raul
23
10
446
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Benzar Daniel
26
9
445
3
0
0
0
29
Chica-Rosa Adrian
25
27
1619
8
0
2
0
10
Dumitrache Valentin
21
28
1353
7
0
2
0
7
Dumitru Cristian
22
29
1547
7
0
2
0
11
Golan Idan
28
8
289
0
0
1
0
17
Radulescu Mihnea
18
11
897
4
0
2
0
11
Tanasa Matei
18
29
1631
1
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prepelita Andrei
38
Quảng cáo
Quảng cáo