Futura (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Futura
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Futura
Sân vận động:
Porvoon keskuskenttä
(Porvoo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kazakov Oleksij
34
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anton Kasper
21
5
352
0
0
0
0
21
Eerola Nico
31
5
450
0
0
1
0
4
Kaukomaa Jani
29
6
467
0
0
0
0
3
Kurvinen Leo
?
1
29
1
0
0
0
27
Sinitsyn Nikita
26
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdirahman Mohammed
?
3
125
0
0
1
0
20
Bazhan Oleg
33
6
460
0
0
2
1
6
Habiyakare Maxime
?
5
208
0
0
0
0
22
Henrichson Oliver
?
2
159
0
0
0
0
17
Hollmen Jason
?
3
68
0
0
0
0
24
Hyypia Casper
?
4
211
0
0
0
0
30
Jammeh Lamin
28
6
302
0
0
1
0
13
Kouri Lassi
?
5
385
2
0
4
1
31
Lofman Alejandro
?
5
295
1
0
0
0
14
Mickos Elvis
?
2
27
0
0
0
0
16
Miftari Eris
?
6
341
0
0
1
0
19
Moyseev Anatoliy
29
7
556
0
0
3
0
8
Stenstrand Simon
?
8
557
1
0
2
0
5
Sundstrom Jesse
27
5
213
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alanko Samuli
?
6
444
1
0
0
0
10
Britschgi Anton
35
5
285
1
0
0
0
33
Rouvila Valtteri
?
2
61
0
0
0
0
11
Viitanen Matias
22
5
444
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gokcil Cihan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kazakov Oleksij
34
8
720
0
0
2
0
12
Lonnstrom Miko
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anton Kasper
21
5
352
0
0
0
0
21
Eerola Nico
31
5
450
0
0
1
0
4
Kaukomaa Jani
29
6
467
0
0
0
0
3
Kurvinen Leo
?
1
29
1
0
0
0
27
Sinitsyn Nikita
26
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdirahman Mohammed
?
3
125
0
0
1
0
20
Bazhan Oleg
33
6
460
0
0
2
1
6
Habiyakare Maxime
?
5
208
0
0
0
0
22
Henrichson Oliver
?
2
159
0
0
0
0
17
Hollmen Jason
?
3
68
0
0
0
0
24
Hyypia Casper
?
4
211
0
0
0
0
30
Jammeh Lamin
28
6
302
0
0
1
0
13
Kouri Lassi
?
5
385
2
0
4
1
31
Lofman Alejandro
?
5
295
1
0
0
0
7
Lwamba Iriel
?
0
0
0
0
0
0
14
Mickos Elvis
?
2
27
0
0
0
0
16
Miftari Eris
?
6
341
0
0
1
0
19
Moyseev Anatoliy
29
7
556
0
0
3
0
8
Stenstrand Simon
?
8
557
1
0
2
0
5
Sundstrom Jesse
27
5
213
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alanko Samuli
?
6
444
1
0
0
0
10
Britschgi Anton
35
5
285
1
0
0
0
33
Rouvila Valtteri
?
2
61
0
0
0
0
11
Viitanen Matias
22
5
444
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gokcil Cihan
?
Quảng cáo
Quảng cáo