FC Gareji Sagarejo (Bóng đá, Gruzia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FC Gareji Sagarejo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
FC Gareji Sagarejo
Sân vận động:
Sân vận động trung tâm
(Sagaredzo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gurgenidze Lasha-Giorgi
25
2
180
0
0
0
0
39
Kupatadze Davit
33
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chakvetadze Aliko
29
8
649
0
2
1
0
6
Kasrelishvili Jaba
25
3
144
1
0
1
0
3
Mirtskhulava Bakar
32
15
1252
0
0
3
0
2
Mosashvili Bachana
28
16
1440
0
2
3
0
12
Olkhovi Valeri
25
15
1261
3
1
3
0
4
Ugrekhelidze Lasha
24
14
1084
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dzebniauri Tornike
24
14
820
3
0
3
0
40
Ekvtimishvili Shalva
30
9
204
1
0
0
0
13
Galakhvaridze Nikoloz
27
13
373
0
1
1
0
19
Gogoberishvili Badri
21
16
734
5
1
2
0
5
Guruli Nika
20
1
19
0
0
0
0
8
Kakashvili Kakhaber
30
16
945
0
1
2
0
22
Lekvtadze Irakli
32
14
813
1
2
2
0
9
Poniava Papuna
30
15
921
1
2
3
0
7
Sardalishvili Mishiko
31
16
1310
2
4
2
0
17
Vekua Giorgi
27
13
843
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bukhaidze Giorgi
32
15
223
2
1
3
0
10
Papava Levan
30
16
1349
7
0
0
0
11
Spanderashvili Nugzar
25
3
81
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gurgenidze Lasha-Giorgi
25
2
180
0
0
0
0
1
Kalandarishvili Nikoloz
18
0
0
0
0
0
0
39
Kupatadze Davit
33
14
1260
0
0
2
0
30
Lomaia Giorgi
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chakvetadze Aliko
29
8
649
0
2
1
0
6
Kasrelishvili Jaba
25
3
144
1
0
1
0
3
Mirtskhulava Bakar
32
15
1252
0
0
3
0
2
Mosashvili Bachana
28
16
1440
0
2
3
0
12
Olkhovi Valeri
25
15
1261
3
1
3
0
4
Ugrekhelidze Lasha
24
14
1084
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aleksidze Teimuraz
23
0
0
0
0
0
0
21
Dzebniauri Tornike
24
14
820
3
0
3
0
40
Ekvtimishvili Shalva
30
9
204
1
0
0
0
13
Galakhvaridze Nikoloz
27
13
373
0
1
1
0
19
Gogoberishvili Badri
21
16
734
5
1
2
0
5
Guruli Nika
20
1
19
0
0
0
0
8
Kakashvili Kakhaber
30
16
945
0
1
2
0
22
Lekvtadze Irakli
32
14
813
1
2
2
0
20
Lortkipanidze Luka
19
0
0
0
0
0
0
9
Poniava Papuna
30
15
921
1
2
3
0
7
Sardalishvili Mishiko
31
16
1310
2
4
2
0
17
Vekua Giorgi
27
13
843
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bukhaidze Giorgi
32
15
223
2
1
3
0
10
Papava Levan
30
16
1349
7
0
0
0
11
Spanderashvili Nugzar
25
3
81
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo