Podillya Khmelnytskyi (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Podillya Khmelnytskyi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Podillya Khmelnytskyi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Persha Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nepogodov Dmytro
36
22
1980
0
0
3
0
55
Zadereyko Anton
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chushenko Vladyslav
23
9
646
0
0
3
0
44
Koreshkov Valentin
25
15
1052
1
0
4
0
27
Nazarchuk Roman
21
21
1018
2
0
4
0
13
Pasichnik Kirill
31
9
810
0
0
1
0
5
Savchuk Glib
21
26
1611
2
0
3
0
3
Siminin Sergiy
36
20
1635
0
0
4
0
33
Veremiyenko Oleg
25
26
2213
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bozhenar Danyyl
24
19
869
3
0
3
0
8
Dobrokhotov Yaroslav
23
12
596
2
0
0
0
21
Lys Nazar
18
9
129
0
0
0
0
66
Miserzhy Sergiy
24
9
205
0
0
0
0
20
Orobets Ivan
20
19
1238
2
0
1
0
2
Prikhna Dmytro
29
22
1880
1
0
5
0
77
Snizhko Oleksandr
27
9
654
1
0
1
0
15
Tsybulnyk Oleksandr
31
25
2109
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fedorov Anton
23
6
198
1
0
0
0
24
Gamolov Nazar
18
2
2
0
0
0
0
9
Gemega Vitali
30
9
597
0
0
0
0
18
Karpenko Igor
26
2
130
0
0
0
0
49
Kaverin Vitalij
33
20
757
0
0
2
0
17
Kobzar Bogdan
22
9
684
4
0
2
0
10
Kulish Maksym
25
10
821
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nepogodov Dmytro
36
22
1980
0
0
3
0
99
Petrychenko Bogdan
28
0
0
0
0
0
0
55
Zadereyko Anton
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chushenko Vladyslav
23
9
646
0
0
3
0
44
Koreshkov Valentin
25
15
1052
1
0
4
0
4
Kovalchuk Bohdan
17
0
0
0
0
0
0
27
Nazarchuk Roman
21
21
1018
2
0
4
0
13
Pasichnik Kirill
31
9
810
0
0
1
0
5
Savchuk Glib
21
26
1611
2
0
3
0
3
Siminin Sergiy
36
20
1635
0
0
4
0
33
Veremiyenko Oleg
25
26
2213
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bozhenar Danyyl
24
19
869
3
0
3
0
8
Dobrokhotov Yaroslav
23
12
596
2
0
0
0
21
Lys Nazar
18
9
129
0
0
0
0
66
Miserzhy Sergiy
24
9
205
0
0
0
0
20
Orobets Ivan
20
19
1238
2
0
1
0
2
Prikhna Dmytro
29
22
1880
1
0
5
0
77
Snizhko Oleksandr
27
9
654
1
0
1
0
15
Tsybulnyk Oleksandr
31
25
2109
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fedorov Anton
23
6
198
1
0
0
0
24
Gamolov Nazar
18
2
2
0
0
0
0
9
Gemega Vitali
30
9
597
0
0
0
0
18
Karpenko Igor
26
2
130
0
0
0
0
49
Kaverin Vitalij
33
20
757
0
0
2
0
17
Kobzar Bogdan
22
9
684
4
0
2
0
10
Kulish Maksym
25
10
821
3
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo