FCSB (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FCSB
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
FCSB
Sân vận động:
Arena Nationala
(Bucharest)
Sức chứa:
55 634
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Tarnovanu Stefan
23
38
3420
0
0
2
0
99
Vlad Andrei Daniel
25
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Antwi Nana
23
7
272
0
0
0
1
21
Chiriches Vlad
34
8
628
0
0
2
0
5
Dawa Joyskim
28
35
2584
3
0
3
1
6
Harut Denis
25
9
415
0
0
0
0
30
Ngezana Siyabonga
26
30
2541
0
1
5
0
28
Pantea Alexandru
20
20
1529
0
0
6
1
3
Pantiru Ionut
28
3
11
0
0
0
0
33
Radunovic Risto
32
34
3037
1
3
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Alhassan Baba
24
16
534
1
3
1
0
25
Baluta Alexandru
30
30
2227
6
5
8
0
2
Cretu Valentin
35
24
1397
0
1
6
1
16
Lixandru Mihai
22
32
2200
1
0
5
0
18
Pandele Andrei
20
5
73
0
0
0
0
98
Popa David
17
1
1
0
0
0
0
10
Popescu Octavian
21
32
2006
2
3
9
0
23
Popescu Ovidiu
30
29
1440
1
1
6
0
80
Radaslavescu Eduard
19
21
401
0
0
1
0
8
Sut Adrian
25
35
3022
3
1
7
0
22
Toma Mihai
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Coman Florinel
26
33
2519
18
9
11
2
19
Luis Phelipe
23
9
425
0
0
1
0
11
Miculescu David
23
33
1240
5
1
2
0
27
Olaru Darius
26
35
2923
15
5
7
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charalambous Elias
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Vlad Andrei Daniel
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dawa Joyskim
28
2
180
0
0
1
0
6
Harut Denis
25
3
270
0
0
0
0
30
Ngezana Siyabonga
26
1
90
1
0
0
0
28
Pantea Alexandru
20
1
45
0
0
0
0
3
Pantiru Ionut
28
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baluta Alexandru
30
2
135
1
0
1
0
2
Cretu Valentin
35
3
226
0
0
0
0
16
Lixandru Mihai
22
3
220
0
0
0
0
18
Pandele Andrei
20
1
7
0
0
0
0
10
Popescu Octavian
21
2
162
0
0
0
0
23
Popescu Ovidiu
30
3
211
0
0
1
0
80
Radaslavescu Eduard
19
2
92
0
0
1
0
8
Sut Adrian
25
3
103
0
0
0
0
22
Toma Mihai
17
2
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Miculescu David
23
3
181
1
0
0
0
27
Olaru Darius
26
3
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charalambous Elias
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Tarnovanu Stefan
23
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chiriches Vlad
34
3
197
0
0
3
1
5
Dawa Joyskim
28
4
360
0
0
1
0
6
Harut Denis
25
3
140
0
0
1
0
28
Pantea Alexandru
20
2
180
0
0
0
0
33
Radunovic Risto
32
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baluta Alexandru
30
2
79
0
1
1
0
2
Cretu Valentin
35
2
120
0
0
0
0
16
Lixandru Mihai
22
1
4
0
0
0
0
10
Popescu Octavian
21
4
181
1
0
0
0
23
Popescu Ovidiu
30
3
197
0
0
0
0
80
Radaslavescu Eduard
19
1
5
0
0
0
0
8
Sut Adrian
25
3
267
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Coman Florinel
26
4
301
1
1
1
0
11
Miculescu David
23
3
87
0
0
0
0
27
Olaru Darius
26
4
354
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charalambous Elias
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Tarnovanu Stefan
23
42
3780
0
0
3
0
1
Udrea Mihai
22
0
0
0
0
0
0
99
Vlad Andrei Daniel
25
4
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Antwi Nana
23
7
272
0
0
0
1
21
Chiriches Vlad
34
11
825
0
0
5
1
5
Dawa Joyskim
28
41
3124
3
0
5
1
6
Harut Denis
25
15
825
0
0
1
0
29
Manolache Matei
?
0
0
0
0
0
0
30
Ngezana Siyabonga
26
31
2631
1
1
5
0
28
Pantea Alexandru
20
23
1754
0
0
6
1
3
Pantiru Ionut
28
4
24
0
0
0
0
33
Radunovic Risto
32
38
3397
1
3
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Alhassan Baba
24
16
534
1
3
1
0
25
Baluta Alexandru
30
34
2441
7
6
10
0
2
Cretu Valentin
35
29
1743
0
1
6
1
16
Lixandru Mihai
22
36
2424
1
0
5
0
18
Pandele Andrei
20
6
80
0
0
0
0
98
Popa David
17
1
1
0
0
0
0
10
Popescu Octavian
21
38
2349
3
3
9
0
23
Popescu Ovidiu
30
35
1848
1
1
7
0
80
Radaslavescu Eduard
19
24
498
0
0
2
0
8
Sut Adrian
25
41
3392
3
1
7
0
22
Toma Mihai
17
3
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Coman Florinel
26
37
2820
19
10
12
2
19
Luis Phelipe
23
9
425
0
0
1
0
11
Miculescu David
23
39
1508
6
1
2
0
27
Olaru Darius
26
42
3412
15
5
8
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charalambous Elias
43
Quảng cáo
Quảng cáo