Feirense (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Feirense
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Feirense
Sân vận động:
Estadio Marcolino de Castro
(Santa Maria da Feira)
Sức chứa:
5 401
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Costa Joao
28
13
1170
0
0
2
0
1
Diego Callai
19
11
990
0
0
2
0
99
Goncalves Mateus Pedro Leonardo
27
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Almeida Filipe
26
29
2277
1
0
7
0
5
Bruno da Silva
31
20
1550
1
0
6
0
3
Moreira Silva Claudio
23
28
2285
0
0
7
0
35
Sergio Conceicao
27
36
2949
6
0
4
0
4
Shimaga Anthony
24
27
2230
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banjaqui Zidane
25
29
1868
2
0
3
0
71
Camara Malam
24
16
568
0
0
5
0
70
Castro Joao
22
19
771
1
0
2
0
27
Jocu Henrique
22
27
1603
2
0
6
0
20
Pereira Jorge
26
29
1842
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Alves Ruben
29
32
2163
1
0
6
0
19
Antoine Carnejy
32
19
1445
5
0
4
0
7
Bras Diogo
24
21
855
0
0
3
0
77
Dudu Hatamoto
20
28
1702
4
0
1
0
14
Ndione Marokhy
24
5
109
1
0
1
0
10
Oche Ochowechi
22
28
1564
4
0
0
0
9
Paredes Joao
28
33
1037
0
0
2
0
37
Picas
23
31
1287
0
0
3
0
25
Shodipo Olamide
26
14
637
2
0
2
0
6
Washington
35
27
2050
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fonseca Manuel
26
Sousa Ricardo
45
Vidigal Lito
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Goncalves Mateus Pedro Leonardo
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Almeida Filipe
26
1
90
0
0
0
0
3
Moreira Silva Claudio
23
1
90
0
0
0
0
4
Shimaga Anthony
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Camara Malam
24
1
16
0
0
0
0
70
Castro Joao
22
1
75
0
0
0
0
27
Jocu Henrique
22
1
31
0
0
0
0
20
Pereira Jorge
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Alves Ruben
29
1
90
0
0
1
0
7
Bras Diogo
24
1
90
0
0
0
0
10
Oche Ochowechi
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fonseca Manuel
26
Sousa Ricardo
45
Vidigal Lito
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Goncalves Mateus Pedro Leonardo
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Almeida Filipe
26
1
120
0
0
0
0
3
Moreira Silva Claudio
23
1
24
0
0
0
0
35
Sergio Conceicao
27
1
120
0
0
0
0
4
Shimaga Anthony
24
2
120
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banjaqui Zidane
25
1
72
0
0
0
0
71
Camara Malam
24
1
46
0
0
0
0
70
Castro Joao
22
1
49
0
0
0
0
27
Jocu Henrique
22
1
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Alves Ruben
29
1
46
0
0
0
0
7
Bras Diogo
24
1
49
0
0
0
0
77
Dudu Hatamoto
20
1
75
1
0
1
0
10
Oche Ochowechi
22
1
72
0
0
0
0
9
Paredes Joao
28
1
0
1
0
0
0
37
Picas
23
1
75
0
0
0
0
6
Washington
35
1
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fonseca Manuel
26
Sousa Ricardo
45
Vidigal Lito
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Costa Joao
28
13
1170
0
0
2
0
1
Diego Callai
19
11
990
0
0
2
0
99
Goncalves Mateus Pedro Leonardo
27
14
1290
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ali Isah
23
0
0
0
0
0
0
76
Almeida Filipe
26
31
2487
1
0
7
0
5
Bruno da Silva
31
20
1550
1
0
6
0
3
Moreira Silva Claudio
23
30
2399
0
0
7
0
35
Sergio Conceicao
27
37
3069
6
0
4
0
4
Shimaga Anthony
24
30
2440
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banjaqui Zidane
25
30
1940
2
0
3
0
71
Camara Malam
24
18
630
0
0
5
0
70
Castro Joao
22
21
895
1
0
2
0
27
Jocu Henrique
22
29
1731
2
0
6
0
20
Pereira Jorge
26
30
1932
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Alves Ruben
29
34
2299
1
0
7
0
19
Antoine Carnejy
32
19
1445
5
0
4
0
7
Bras Diogo
24
23
994
0
0
3
0
77
Dudu Hatamoto
20
29
1777
5
0
2
0
21
Grave Marco
18
0
0
0
0
0
0
14
Ndione Marokhy
24
5
109
1
0
1
0
10
Oche Ochowechi
22
30
1726
4
0
0
0
9
Paredes Joao
28
34
1037
1
0
2
0
37
Picas
23
32
1362
0
0
3
0
25
Shodipo Olamide
26
14
637
2
0
2
0
6
Washington
35
28
2107
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fonseca Manuel
26
Sousa Ricardo
45
Vidigal Lito
54
Quảng cáo
Quảng cáo