Ferencvaros (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ferencvaros
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Ferencvaros
Sân vận động:
Groupama Arena
(Budapest)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Champions League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dibusz Denes
33
28
2520
0
0
0
0
1
Varga Adam
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aaneba Ismael
24
5
450
1
0
1
0
22
Abena Myenty
29
17
1311
3
1
2
0
21
Botka Endre
29
17
966
1
1
4
0
27
Cisse Ibrahim
28
23
1958
0
0
2
0
17
Civic Eldar
27
17
1039
0
2
1
0
54
Dhonata
20
2
23
0
0
0
0
3
Mmaee Samy
27
9
700
2
0
1
0
23
Paszka Lorand
28
8
246
0
0
0
0
99
Ramirez Cristian
29
23
1618
1
4
0
0
64
Toth Alex
18
3
31
0
0
0
0
31
Wingo Henry
28
18
1430
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
27
1906
4
11
7
0
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
24
21
977
2
5
6
0
5
Besic Muhamed
31
7
277
0
0
1
0
13
Esiti Anderson
29
6
251
0
0
1
0
14
Gojak Amer
27
6
177
0
0
1
0
55
Katona Balint
21
11
567
0
4
0
0
76
Lisztes Krisztian
19
18
948
7
1
5
1
33
Loncar Stjepan
27
11
841
5
3
2
0
80
Maiga Habib
28
14
1204
1
0
1
0
25
Makreckis Cebrails
23
29
1978
0
0
5
1
16
Zachariassen Kristoffer
30
26
2062
6
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kehinde Tosin
25
2
21
0
0
0
0
11
Kodro Kenan
30
12
457
2
0
0
0
10
Marquinhos
24
25
1946
6
7
4
0
11
Owusu
26
8
309
0
1
0
0
72
Pesic Aleksandar
31
18
950
6
1
2
0
77
Sevikyan Edgar
22
10
251
1
0
0
0
20
Traore Adama
28
12
683
7
1
1
0
19
Varga Barnabas
29
23
1402
20
3
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankovic Dejan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Varga Adam
25
4
420
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aaneba Ismael
24
1
91
1
0
0
0
22
Abena Myenty
29
3
166
0
0
0
1
21
Botka Endre
29
3
183
0
0
0
0
27
Cisse Ibrahim
28
3
246
1
0
0
0
17
Civic Eldar
27
2
152
1
0
0
0
3
Mmaee Samy
27
1
74
0
0
0
0
23
Paszka Lorand
28
1
120
0
0
0
0
99
Ramirez Cristian
29
4
270
0
0
0
0
64
Toth Alex
18
1
1
0
0
0
0
31
Wingo Henry
28
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
4
349
1
0
2
0
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
24
3
269
0
0
1
0
5
Besic Muhamed
31
2
59
1
0
1
0
13
Esiti Anderson
29
1
72
0
0
0
0
14
Gojak Amer
27
1
72
0
0
0
0
76
Lisztes Krisztian
19
2
79
2
0
0
0
33
Loncar Stjepan
27
2
104
0
0
0
0
80
Maiga Habib
28
3
226
0
0
0
0
25
Makreckis Cebrails
23
4
252
0
0
1
0
16
Zachariassen Kristoffer
30
4
148
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kodro Kenan
30
3
117
0
0
0
0
10
Marquinhos
24
4
293
0
0
2
0
11
Owusu
26
2
60
2
0
0
0
72
Pesic Aleksandar
31
2
91
2
0
0
0
77
Sevikyan Edgar
22
3
135
1
0
1
0
20
Traore Adama
28
3
137
1
0
1
0
19
Varga Barnabas
29
2
111
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankovic Dejan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dibusz Denes
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Botka Endre
29
2
180
0
0
1
0
27
Cisse Ibrahim
28
1
90
0
0
0
0
17
Civic Eldar
27
2
164
0
0
0
0
3
Mmaee Samy
27
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
1
90
0
0
1
0
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
24
1
45
0
0
0
0
13
Esiti Anderson
29
1
73
0
0
0
0
14
Gojak Amer
27
1
46
0
0
0
0
76
Lisztes Krisztian
19
2
58
0
0
0
0
25
Makreckis Cebrails
23
2
46
0
0
1
0
16
Zachariassen Kristoffer
30
2
147
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Marquinhos
24
2
83
0
0
0
0
11
Owusu
26
2
59
0
0
0
0
20
Traore Adama
28
2
124
0
0
0
0
19
Varga Barnabas
29
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankovic Dejan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dibusz Denes
33
13
1170
0
0
1
0
1
Varga Adam
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aaneba Ismael
24
2
119
0
0
0
0
22
Abena Myenty
29
5
224
0
0
1
0
21
Botka Endre
29
5
182
0
0
1
0
27
Cisse Ibrahim
28
13
1078
1
0
1
0
17
Civic Eldar
27
8
484
0
0
0
0
3
Mmaee Samy
27
11
962
1
0
2
0
23
Paszka Lorand
28
4
157
0
0
0
0
99
Ramirez Cristian
29
10
654
1
1
0
0
31
Wingo Henry
28
4
216
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
13
1054
1
3
3
0
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
24
12
423
0
1
2
0
5
Besic Muhamed
31
4
68
0
0
0
0
13
Esiti Anderson
29
5
161
0
0
1
0
14
Gojak Amer
27
1
11
0
0
0
0
55
Katona Balint
21
4
129
0
1
0
0
76
Lisztes Krisztian
19
9
226
0
1
0
0
80
Maiga Habib
28
2
180
0
0
0
0
25
Makreckis Cebrails
23
13
1048
0
0
3
0
16
Zachariassen Kristoffer
30
14
1143
4
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kodro Kenan
30
1
46
0
0
0
0
10
Marquinhos
24
13
1001
0
1
1
0
11
Owusu
26
7
220
2
0
0
0
72
Pesic Aleksandar
31
9
401
4
1
1
0
20
Traore Adama
28
8
554
6
2
0
0
19
Varga Barnabas
29
11
822
9
4
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankovic Dejan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dibusz Denes
33
43
3870
0
0
1
0
63
Radnoti Daniel
17
0
0
0
0
0
0
29
Szecsi Gergo
35
0
0
0
0
0
0
1
Varga Adam
25
8
780
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aaneba Ismael
24
8
660
2
0
1
0
22
Abena Myenty
29
25
1701
3
1
3
1
21
Botka Endre
29
27
1511
1
1
6
0
27
Cisse Ibrahim
28
40
3372
2
0
3
0
17
Civic Eldar
27
29
1839
1
2
1
0
54
Dhonata
20
2
23
0
0
0
0
3
Mmaee Samy
27
23
1916
3
0
4
0
23
Paszka Lorand
28
13
523
0
0
0
0
99
Ramirez Cristian
29
37
2542
2
5
0
0
14
Say Shadirac
20
0
0
0
0
0
0
64
Toth Alex
18
4
32
0
0
0
0
31
Wingo Henry
28
24
1856
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
45
3399
6
14
13
0
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
24
37
1714
2
6
9
0
5
Besic Muhamed
31
13
404
1
0
2
0
13
Esiti Anderson
29
13
557
0
0
2
0
14
Gojak Amer
27
9
306
0
0
1
0
55
Katona Balint
21
15
696
0
5
0
0
76
Lisztes Krisztian
19
31
1311
9
2
5
1
33
Loncar Stjepan
27
13
945
5
3
2
0
80
Maiga Habib
28
19
1610
1
0
1
0
25
Makreckis Cebrails
23
48
3324
0
0
10
1
16
Zachariassen Kristoffer
30
46
3500
12
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kehinde Tosin
25
2
21
0
0
0
0
11
Kodro Kenan
30
16
620
2
0
0
0
10
Marquinhos
24
44
3323
6
8
7
0
11
Owusu
26
19
648
4
1
0
0
72
Pesic Aleksandar
31
29
1442
12
2
3
0
77
Sevikyan Edgar
22
13
386
2
0
1
0
Szabo Szilard
17
0
0
0
0
0
0
20
Traore Adama
28
25
1498
14
3
2
0
19
Varga Barnabas
29
38
2515
29
7
11
0
68
Varga Zeteny
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankovic Dejan
45
Quảng cáo
Quảng cáo