Kauno Zalgiris (Bóng đá, Lithuania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kauno Zalgiris
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Kauno Zalgiris
Sân vận động:
Darius and Girėnas Stadium
(Kaunas)
Sức chứa:
15 315
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mikelionis Deividas
29
9
810
0
0
2
0
13
Plukas Ignas
30
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hernandez Aldayr
28
16
1440
0
0
2
0
11
Martin David
22
12
453
0
0
1
0
43
Noslin Jason
24
15
1350
0
1
3
0
20
Rale Matias
23
14
1006
0
1
2
0
18
Seth Sincere
26
13
836
0
0
0
0
99
Spano Maxime
29
13
971
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armanavicius Vilius
29
16
747
3
0
2
0
21
Benedicic Zan
28
12
857
0
0
6
1
7
Dolznikov Artur
23
16
1231
4
1
2
0
17
Kayode Oyinlola
21
7
123
0
1
0
1
80
Kloniunas Edvinas
25
9
358
0
0
3
0
24
Naah Divine
28
14
820
0
0
3
0
15
Silkaitis Karolis
28
13
883
0
0
1
0
10
Sirgedas Gratas
29
13
1001
1
4
2
0
48
Stelmokas Tomas
18
1
5
0
0
0
0
30
Vosylius Nidas
18
2
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dangubic Filip
29
15
1032
1
0
1
0
28
Hylton Jermaine
30
7
275
0
0
1
0
47
Kucys Armandas
21
14
925
6
0
5
2
77
Traore Mery
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maciulis Nerijus
41
Sirmelis Saulius
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mikelionis Deividas
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hernandez Aldayr
28
1
46
0
0
0
0
25
Kirliauskas Emilis
17
1
90
1
0
0
0
11
Martin David
22
2
90
2
0
0
0
43
Noslin Jason
24
1
45
1
0
1
0
18
Seth Sincere
26
1
45
0
0
0
0
99
Spano Maxime
29
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armanavicius Vilius
29
1
63
0
0
0
0
7
Dolznikov Artur
23
1
28
0
0
0
0
17
Kayode Oyinlola
21
1
90
1
0
0
0
80
Kloniunas Edvinas
25
2
90
2
0
0
0
24
Naah Divine
28
1
45
0
0
0
0
15
Silkaitis Karolis
28
1
46
0
0
0
0
30
Vosylius Nidas
18
2
90
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dangubic Filip
29
2
63
2
0
0
0
28
Hylton Jermaine
30
1
28
0
0
0
0
47
Kucys Armandas
21
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maciulis Nerijus
41
Sirmelis Saulius
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mikelionis Deividas
29
10
900
0
0
2
0
35
Miksiunas Jurgis
19
0
0
0
0
0
0
13
Plukas Ignas
30
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hernandez Aldayr
28
17
1486
0
0
2
0
25
Kirliauskas Emilis
17
1
90
1
0
0
0
11
Martin David
22
14
543
2
0
1
0
83
Nainys Pijus
20
0
0
0
0
0
0
43
Noslin Jason
24
16
1395
1
1
4
0
20
Rale Matias
23
14
1006
0
1
2
0
18
Seth Sincere
26
14
881
0
0
0
0
99
Spano Maxime
29
14
1017
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armanavicius Vilius
29
17
810
3
0
2
0
21
Benedicic Zan
28
12
857
0
0
6
1
7
Dolznikov Artur
23
17
1259
4
1
2
0
17
Kayode Oyinlola
21
8
213
1
1
0
1
80
Kloniunas Edvinas
25
11
448
2
0
3
0
24
Naah Divine
28
15
865
0
0
3
0
15
Silkaitis Karolis
28
14
929
0
0
1
0
10
Sirgedas Gratas
29
13
1001
1
4
2
0
48
Stelmokas Tomas
18
1
5
0
0
0
0
14
Uzela Karolis
24
0
0
0
0
0
0
30
Vosylius Nidas
18
4
108
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dangubic Filip
29
17
1095
3
0
1
0
28
Hylton Jermaine
30
8
303
0
0
1
0
47
Kucys Armandas
21
15
925
7
0
5
2
77
Traore Mery
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maciulis Nerijus
41
Sirmelis Saulius
68
Quảng cáo
Quảng cáo