Vozdovac (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vozdovac
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Vozdovac
Sân vận động:
Stadion Event Place
(Belgrade)
Sức chứa:
5 175
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Serbian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Gudzulic Marko
21
8
675
0
0
1
0
19
Katic Andrija
22
30
2656
0
1
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Antonijevic Filip
23
21
890
2
1
0
0
44
Djurdjevic Vukasin
20
33
2788
1
1
5
1
33
Djuricic Nikola
24
34
2833
0
3
8
0
5
Lukic Aleksandar
22
22
1748
0
0
8
0
32
Pavlovic Vukasin
19
2
180
0
0
0
0
18
Savic Nikola
23
14
1088
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kojic Lazar
24
17
759
0
2
3
0
20
Krpic Miljan
20
14
896
0
1
3
0
6
Matic Aleksa
21
30
2501
0
0
11
1
24
Miletic Vladimir
21
13
583
1
1
1
0
16
Mitrovic Matija
19
30
1532
1
3
6
0
77
Neskovic Mihajlo
24
35
2873
5
7
3
0
7
Novevski Vlada
22
11
398
0
0
0
0
10
Pavlovic Lazar
22
6
178
0
0
2
0
51
Skrobonja Nikola
18
2
29
0
0
0
0
9
Teodorovic Danilo
22
30
1196
2
0
6
0
25
Vilca Rodrigo
25
16
604
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bubanj Mateja
19
7
145
1
1
0
0
14
Flemmings Junior
28
28
2069
12
2
2
1
7
Kolarevic Milan
20
11
697
1
0
3
0
21
Petrovic Bogdan
19
13
574
0
1
0
0
17
Pirgic Stefan
21
13
684
0
0
4
1
11
Vujanovic Niksa
23
31
1510
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mitic Nikola
33
Savic Marko
39
Trajkovic Nemanja
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bjelica Sergej
20
1
90
0
0
0
0
88
Gudzulic Marko
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Antonijevic Filip
23
2
180
0
0
1
0
44
Djurdjevic Vukasin
20
2
99
0
0
0
0
5
Lukic Aleksandar
22
2
180
0
0
1
0
18
Savic Nikola
23
1
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kojic Lazar
24
1
90
0
0
1
0
20
Krpic Miljan
20
2
180
0
0
1
0
6
Matic Aleksa
21
1
90
0
0
0
0
16
Mitrovic Matija
19
1
0
1
0
0
0
77
Neskovic Mihajlo
24
2
83
1
0
0
0
10
Pavlovic Lazar
22
1
54
0
0
0
0
51
Skrobonja Nikola
18
1
45
1
0
0
0
9
Teodorovic Danilo
22
3
113
1
0
0
0
25
Vilca Rodrigo
25
1
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Flemmings Junior
28
3
83
3
0
1
0
7
Kolarevic Milan
20
1
27
0
0
0
0
21
Petrovic Bogdan
19
2
82
0
0
0
0
17
Pirgic Stefan
21
1
90
1
0
0
0
11
Vujanovic Niksa
23
3
110
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mitic Nikola
33
Savic Marko
39
Trajkovic Nemanja
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Begovic Dusan
18
0
0
0
0
0
0
22
Bjelica Sergej
20
1
90
0
0
0
0
88
Gudzulic Marko
21
9
765
0
0
1
0
19
Katic Andrija
22
30
2656
0
1
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Antonijevic Filip
23
23
1070
2
1
1
0
44
Djurdjevic Vukasin
20
35
2887
1
1
5
1
33
Djuricic Nikola
24
34
2833
0
3
8
0
42
Dragicevic Mihajlo
18
0
0
0
0
0
0
5
Lukic Aleksandar
22
24
1928
0
0
9
0
32
Pavlovic Vukasin
19
2
180
0
0
0
0
18
Savic Nikola
23
15
1139
1
1
0
0
97
Tepsic Novak
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dimeski Andrija
19
0
0
0
0
0
0
29
Duric Lazar
?
0
0
0
0
0
0
4
Kojic Lazar
24
18
849
0
2
4
0
20
Krpic Miljan
20
16
1076
0
1
4
0
6
Matic Aleksa
21
31
2591
0
0
11
1
24
Miletic Vladimir
21
13
583
1
1
1
0
16
Mitrovic Matija
19
31
1532
2
3
6
0
77
Neskovic Mihajlo
24
37
2956
6
7
3
0
7
Novevski Vlada
22
11
398
0
0
0
0
10
Pavlovic Lazar
22
7
232
0
0
2
0
51
Skrobonja Nikola
18
3
74
1
0
0
0
9
Teodorovic Danilo
22
33
1309
3
0
6
0
15
Vidic Luka
17
0
0
0
0
0
0
25
Vilca Rodrigo
25
17
658
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bubanj Mateja
19
7
145
1
1
0
0
14
Flemmings Junior
28
31
2152
15
2
3
1
7
Kolarevic Milan
20
12
724
1
0
3
0
28
Lazarevic Andrija
20
0
0
0
0
0
0
21
Petrovic Bogdan
19
15
656
0
1
0
0
17
Pirgic Stefan
21
14
774
1
0
4
1
11
Vujanovic Niksa
23
34
1620
4
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mitic Nikola
33
Savic Marko
39
Trajkovic Nemanja
36
Quảng cáo
Quảng cáo