Flamengo RJ (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Flamengo RJ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Flamengo RJ
Sân vận động:
Maracanã
(Rio de Janeiro)
Sức chứa:
78 838
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Carioca
Serie A
Copa do Brasil
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Matheus Cunha
22
3
270
0
0
0
0
1
Rossi Agustin
28
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ayrton Lucas
26
11
881
1
0
0
0
33
Cleiton
21
1
16
0
0
0
0
23
David Luiz
37
4
360
0
0
1
0
50
Diegao
20
2
180
0
0
0
0
15
Fabricio Bruno
28
11
946
0
0
1
0
57
Iago
19
1
18
0
0
0
0
4
Leo Pereira
28
12
1020
3
0
2
0
53
Lucyan
17
2
3
0
0
0
0
5
Pulgar Erick
30
11
791
0
0
5
0
2
Varela Guillermo
31
12
932
1
0
1
0
17
Vina Matias
26
5
184
0
0
0
0
43
Wesley
20
6
343
0
0
0
0
39
Ze Welinton
20
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allan
27
6
196
0
0
1
0
11
Everton
Chấn thương
28
12
843
3
0
1
0
52
Evertton
21
3
189
0
0
1
0
8
Gerson
26
6
407
0
0
1
0
48
Igor Jesus
21
8
276
0
0
1
0
35
Rayan Lucas
19
4
210
0
0
0
0
29
Victor Hugo
19
9
160
0
0
0
0
64
Wallace Yan
19
1
2
0
0
0
0
14
de Arrascaeta Giorgian
29
13
1005
3
0
1
0
18
de la Cruz Nicolas
26
11
824
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bruno Henrique
33
13
526
2
0
0
0
10
Gabriel
27
8
302
2
0
0
0
19
Lorran
17
2
180
0
0
0
0
7
Luiz Araujo
27
13
769
1
0
2
0
20
Matheus Goncalves
18
4
45
0
0
0
0
9
Pedro
26
12
896
11
0
1
0
47
Pedro Henrique
19
1
1
0
0
0
0
65
Weliton
19
1
24
0
0
0
0
26
Werton
20
2
179
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tite
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rossi Agustin
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ayrton Lucas
26
4
354
0
0
0
0
15
Fabricio Bruno
28
4
360
0
0
2
0
4
Leo Pereira
28
4
347
0
0
2
0
5
Pulgar Erick
30
4
316
0
0
1
0
2
Varela Guillermo
31
3
248
0
0
0
0
17
Vina Matias
26
2
84
0
0
0
0
43
Wesley
20
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allan
27
3
184
0
0
1
0
11
Everton
Chấn thương
28
2
59
0
0
0
0
8
Gerson
26
4
83
0
0
0
0
48
Igor Jesus
21
1
11
0
0
0
0
29
Victor Hugo
19
2
17
0
0
0
0
14
de Arrascaeta Giorgian
29
3
250
0
0
1
0
18
de la Cruz Nicolas
26
4
273
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bruno Henrique
33
4
302
0
0
1
0
22
Carlinhos
27
2
60
0
0
0
0
19
Lorran
17
2
22
0
0
0
0
7
Luiz Araujo
27
4
309
1
0
0
0
9
Pedro
26
4
315
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tite
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Matheus Cunha
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fabricio Bruno
28
1
90
0
0
0
0
4
Leo Pereira
28
1
90
0
0
0
0
2
Varela Guillermo
31
1
72
0
0
0
0
17
Vina Matias
26
1
90
0
0
0
0
43
Wesley
20
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allan
27
1
79
0
0
1
0
8
Gerson
26
1
90
0
0
0
0
48
Igor Jesus
21
1
12
0
0
0
0
18
de la Cruz Nicolas
26
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bruno Henrique
33
1
79
0
0
0
0
10
Gabriel
27
1
27
0
0
0
0
19
Lorran
17
1
72
0
0
0
0
7
Luiz Araujo
27
1
19
0
0
0
0
20
Matheus Goncalves
18
1
12
0
0
0
0
9
Pedro
26
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tite
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rossi Agustin
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ayrton Lucas
26
2
99
0
0
0
0
23
David Luiz
37
2
180
0
0
0
0
15
Fabricio Bruno
28
2
180
0
0
0
0
3
Leo Ortiz
28
2
161
1
0
0
0
4
Leo Pereira
28
1
90
0
0
0
0
5
Pulgar Erick
30
2
180
0
0
1
0
2
Varela Guillermo
31
2
168
0
0
0
0
17
Vina Matias
26
3
182
1
0
0
0
43
Wesley
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allan
27
2
65
0
0
0
0
11
Everton
Chấn thương
28
2
171
0
0
0
0
52
Evertton
21
1
4
0
0
0
0
8
Gerson
26
1
90
0
1
0
0
48
Igor Jesus
21
2
136
0
0
0
0
29
Victor Hugo
19
2
56
0
0
0
0
14
de Arrascaeta Giorgian
29
2
174
0
0
0
0
18
de la Cruz Nicolas
26
2
142
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bruno Henrique
33
3
200
0
0
0
0
19
Lorran
17
2
27
0
1
0
0
7
Luiz Araujo
27
3
135
0
0
1
0
20
Matheus Goncalves
18
1
20
0
0
0
0
9
Pedro
26
2
162
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tite
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Caio Barone
18
0
0
0
0
0
0
49
Dyogo Alves
20
0
0
0
0
0
0
68
Joao Victor
19
0
0
0
0
0
0
Leo Nannetti
16
0
0
0
0
0
0
66
Lucas Furtado
19
0
0
0
0
0
0
25
Matheus Cunha
22
4
360
0
0
0
0
1
Rossi Agustin
28
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Ainoa
19
0
0
0
0
0
0
6
Ayrton Lucas
26
17
1334
1
0
0
0
44
Carbone
19
0
0
0
0
0
0
33
Cleiton
21
1
16
0
0
0
0
23
David Luiz
37
6
540
0
0
1
0
50
Diegao
20
2
180
0
0
0
0
15
Fabricio Bruno
28
18
1576
0
0
3
0
57
Iago
19
1
18
0
0
0
0
3
Leo Ortiz
28
2
161
1
0
0
0
4
Leo Pereira
28
18
1547
3
0
4
0
53
Lucyan
17
2
3
0
0
0
0
5
Pulgar Erick
30
17
1287
0
0
7
0
2
Varela Guillermo
31
18
1420
1
0
1
0
67
Victor Thiago
18
0
0
0
0
0
0
17
Vina Matias
26
11
540
1
0
0
0
43
Wesley
20
9
475
0
0
0
0
39
Ze Welinton
20
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allan
27
12
524
0
0
3
0
55
Caio Garcia
20
0
0
0
0
0
0
62
Daniel Rogerio
19
0
0
0
0
0
0
11
Everton
Chấn thương
28
16
1073
3
0
1
0
52
Evertton
21
4
193
0
0
1
0
8
Gerson
26
12
670
0
1
1
0
48
Igor Jesus
21
12
435
0
0
1
0
63
Jean Carlos
20
0
0
0
0
0
0
46
Joao Marcos
19
0
0
0
0
0
0
Luis Aucelio
17
0
0
0
0
0
0
59
Pedro
17
0
0
0
0
0
0
35
Rayan Lucas
19
4
210
0
0
0
0
29
Victor Hugo
19
13
233
0
0
0
0
64
Wallace Yan
19
1
2
0
0
0
0
14
de Arrascaeta Giorgian
29
18
1429
3
0
2
0
18
de la Cruz Nicolas
26
18
1303
2
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bruno Henrique
33
21
1107
2
0
1
0
22
Carlinhos
27
2
60
0
0
0
0
10
Gabriel
27
9
329
2
0
0
0
19
Lorran
17
7
301
0
1
0
0
7
Luiz Araujo
27
21
1232
2
0
3
0
20
Matheus Goncalves
18
6
77
0
0
0
0
9
Pedro
26
19
1463
15
0
1
0
47
Pedro Henrique
19
1
1
0
0
0
0
65
Weliton
19
1
24
0
0
0
0
26
Werton
20
2
179
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tite
62
Quảng cáo
Quảng cáo