Flekkeroy (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Flekkeroy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Flekkeroy
Sân vận động:
Cemo Arena
(Kristiansand)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Knezovic Ante
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Sorum Alejandro
23
2
28
0
0
1
0
5
Sundo Benjamin
23
4
360
0
0
2
0
22
You Xiaolong
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Eftevaag Levi
19
4
276
1
0
0
0
17
Fredriksen August
21
4
338
0
0
1
0
18
Hauge Arent-Emil
26
1
34
0
0
0
0
6
Johnsen Drange William
20
2
137
0
0
0
0
4
Kongerud Thomas
23
4
360
0
0
0
0
3
Lien Fredrik
20
4
360
1
0
0
0
14
Madsen Mathias
24
4
360
0
0
2
0
7
Nahiry Elias
21
1
27
0
0
0
0
40
Osestad Sindre
24
4
300
1
0
0
0
2
Ronningen Ola
25
4
162
0
0
0
0
15
Ystanes Sander
25
4
360
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kloster Aksel
19
4
199
1
0
0
0
9
Valand Simon
23
2
129
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Knezovic Ante
31
4
360
0
0
0
0
13
Kristiansen Markus
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arikstad Jakob
19
0
0
0
0
0
0
27
Birkeland Kristoffer
19
0
0
0
0
0
0
20
Sorum Alejandro
23
2
28
0
0
1
0
5
Sundo Benjamin
23
4
360
0
0
2
0
22
You Xiaolong
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Eftevaag Levi
19
4
276
1
0
0
0
17
Fredriksen August
21
4
338
0
0
1
0
18
Hauge Arent-Emil
26
1
34
0
0
0
0
20
Hille Preben
21
0
0
0
0
0
0
6
Johnsen Drange William
20
2
137
0
0
0
0
4
Kongerud Thomas
23
4
360
0
0
0
0
3
Lien Fredrik
20
4
360
1
0
0
0
14
Madsen Mathias
24
4
360
0
0
2
0
7
Nahiry Elias
21
1
27
0
0
0
0
40
Osestad Sindre
24
4
300
1
0
0
0
2
Ronningen Ola
25
4
162
0
0
0
0
15
Ystanes Sander
25
4
360
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dovland Peder
23
0
0
0
0
0
0
29
Hamre Jonah
17
0
0
0
0
0
0
11
Kloster Aksel
19
4
199
1
0
0
0
16
Sigurdsen Kalle
20
0
0
0
0
0
0
9
Valand Simon
23
2
129
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo