Pháp Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pháp Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Pháp Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Durand Solene
29
0
0
0
0
0
0
16
Petiteau Marie
21
0
0
0
0
0
0
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
0
0
0
0
0
0
16
Picaud Constance
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacha Selma
23
0
0
0
0
0
0
20
Cascarino Estelle
27
0
0
0
0
0
0
5
De Almeida Elisa
26
0
0
0
0
0
0
25
Diaz Hillary
19
0
0
0
0
0
0
7
Karchaoui Sakina
28
0
0
0
0
0
0
20
Lakrar Maelle
23
0
0
0
0
0
0
28
Le Guilly Jade
21
0
0
0
0
0
0
29
Mbock Griedge
29
0
0
0
0
0
0
15
Perisset Eve
29
0
0
0
0
0
0
3
Renard Wendie
33
0
0
0
0
0
0
2
Samoura Thiniba
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baltimore Sandy
24
0
0
0
0
0
0
20
Cascarino Delphine
27
0
0
0
0
0
0
10
Dali Kenza
32
0
0
0
0
0
0
8
Geyoro Grace
26
0
0
0
0
0
0
10
Henry Amandine
34
0
0
0
0
0
0
10
Le Garrec Lea
30
0
0
0
0
0
0
7
Majri Amel
31
0
0
0
0
0
0
10
Mateo Clara
26
0
0
0
0
0
0
6
Toletti Sandie
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Asseyi Viviane
30
0
0
0
0
0
0
27
Becho Vicki
20
0
0
0
0
0
0
11
Diani Kadidiatou
29
0
0
0
0
0
0
11
Dufour Julie
22
0
0
0
0
0
0
9
Katoto Marie-Antoinette
25
0
0
0
0
0
0
9
Le Sommer Eugenie
34
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renard Herve
55
Quảng cáo
Quảng cáo