Friska Viljor (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Friska Viljor
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Friska Viljor
Sân vận động:
Skyttis IP
(Örnsköldsvik)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backman Hugo
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hagglund Simon
22
4
315
0
0
0
0
4
Hussein Hassan
20
1
70
0
0
0
0
19
Nilsson Hugo
20
7
630
0
0
0
0
17
Nordin Calle
22
7
403
0
0
0
0
12
Powell Jonathan
23
7
521
0
0
1
0
21
Saran Ammar
22
5
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Afzali Mahdi
19
6
295
1
0
2
0
2
Borgstrom Fredrik
22
5
450
0
0
1
0
16
Haggman Isac
22
2
31
0
0
0
0
9
Junghagen Pliatsikas Alexandros
24
1
31
0
0
0
0
20
Kallin Ludvig
21
6
540
1
0
3
0
9
Kovalainen Jimi
22
3
194
0
0
0
0
8
Mansour Rami
25
5
106
0
0
0
0
14
Siljander Filip
24
4
330
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Biregey Ebenezer
21
5
154
1
0
0
0
11
Cederblad Elias
20
7
508
2
0
0
0
10
Nasmark Adam
21
6
358
1
0
0
0
7
Norrman Jacob
20
7
418
1
0
0
0
5
Svensson Albin
24
3
233
1
0
1
0
6
Zerai Araya
26
7
516
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backman Hugo
22
7
630
0
0
0
0
30
Ulander Isac
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hagglund Simon
22
4
315
0
0
0
0
4
Hussein Hassan
20
1
70
0
0
0
0
19
Nilsson Hugo
20
7
630
0
0
0
0
17
Nordin Calle
22
7
403
0
0
0
0
12
Powell Jonathan
23
7
521
0
0
1
0
21
Saran Ammar
22
5
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Afzali Mahdi
19
6
295
1
0
2
0
2
Borgstrom Fredrik
22
5
450
0
0
1
0
16
Haggman Isac
22
2
31
0
0
0
0
9
Junghagen Pliatsikas Alexandros
24
1
31
0
0
0
0
20
Kallin Ludvig
21
6
540
1
0
3
0
9
Kovalainen Jimi
22
3
194
0
0
0
0
8
Mansour Rami
25
5
106
0
0
0
0
14
Siljander Filip
24
4
330
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Biregey Ebenezer
21
5
154
1
0
0
0
11
Cederblad Elias
20
7
508
2
0
0
0
10
Nasmark Adam
21
6
358
1
0
0
0
7
Norrman Jacob
20
7
418
1
0
0
0
5
Svensson Albin
24
3
233
1
0
1
0
6
Zerai Araya
26
7
516
1
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo