Galatasaray (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Galatasaray
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
Sân vận động:
Rams Park
(Istanbul)
Sức chứa:
53 798
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Super Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Guvenc Gunay
32
2
122
0
0
0
0
1
Muslera Fernando
37
33
2939
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Aurier Serge
31
2
55
0
0
0
0
23
Ayhan Kaan
Thẻ đỏ
29
31
1757
1
2
3
0
42
Bardakci Abdulkerim
29
24
1948
4
0
4
0
72
Bulbul Ali Turap
19
3
97
0
0
0
0
17
Kohn Derrick
25
9
810
1
1
1
0
25
Nelsson Victor
25
29
2320
2
0
3
0
6
Sanchez Davinson
27
19
1394
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Akman Efe
18
1
1
0
0
0
0
5
Aydin Eyup
19
9
48
0
1
0
0
8
Demirbay Kerem
30
31
1997
6
3
2
0
18
Kutlu Berkan
26
16
702
0
1
1
0
91
Ndombele Tanguy
27
19
473
0
1
0
0
27
Oliveira Sergio
31
11
477
1
0
3
0
34
Torreira Lucas
28
31
2639
1
1
7
0
22
Ziyech Hakim
31
15
830
4
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akturkoglu Kerem
25
33
2353
12
5
5
1
95
Carlos
29
8
121
1
0
2
0
56
Demiroglu Baran
19
2
18
0
0
0
0
9
Icardi Mauro
31
30
2499
21
7
2
0
10
Mertens Dries
36
32
2163
6
13
2
0
20
Tete
24
30
1079
0
3
1
0
53
Yilmaz Baris Alper
23
33
2205
5
3
6
0
14
Zaha Wilfried
31
27
1430
9
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Guvenc Gunay
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
Thẻ đỏ
29
1
90
0
0
0
0
42
Bardakci Abdulkerim
29
2
153
1
0
0
0
72
Bulbul Ali Turap
19
2
41
0
0
0
0
17
Kohn Derrick
25
1
90
0
0
0
0
25
Nelsson Victor
25
3
183
0
0
1
0
6
Sanchez Davinson
27
3
98
1
0
0
0
58
Yesilyurt Ali
18
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Akman Efe
18
1
30
0
0
0
0
81
Akman Hamza
19
1
18
0
0
0
0
5
Aydin Eyup
19
2
151
0
1
1
0
8
Demirbay Kerem
30
2
108
0
3
0
0
33
Gurpuz Gokdeniz
18
1
4
0
0
0
0
18
Kutlu Berkan
26
3
237
0
0
0
0
91
Ndombele Tanguy
27
2
118
0
0
0
0
27
Oliveira Sergio
31
1
46
0
0
0
0
34
Torreira Lucas
28
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akturkoglu Kerem
25
2
146
0
0
0
0
95
Carlos
29
2
124
1
0
0
0
10
Mertens Dries
36
1
45
0
0
0
0
20
Tete
24
3
226
2
1
0
0
53
Yilmaz Baris Alper
23
3
231
1
0
1
0
14
Zaha Wilfried
31
3
197
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muslera Fernando
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
Thẻ đỏ
29
1
90
0
0
0
0
42
Bardakci Abdulkerim
29
1
90
0
0
0
0
17
Kohn Derrick
25
1
90
0
0
0
0
25
Nelsson Victor
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kutlu Berkan
26
1
90
0
0
0
0
34
Torreira Lucas
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akturkoglu Kerem
25
1
90
0
0
0
0
9
Icardi Mauro
31
1
90
1
0
0
0
10
Mertens Dries
36
1
90
0
0
0
0
53
Yilmaz Baris Alper
23
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muslera Fernando
37
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
Thẻ đỏ
29
10
520
0
0
3
0
42
Bardakci Abdulkerim
29
12
1010
1
0
2
0
25
Nelsson Victor
25
9
555
0
0
0
0
6
Sanchez Davinson
27
4
360
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Demirbay Kerem
30
4
184
0
0
0
0
18
Kutlu Berkan
26
6
414
0
0
1
0
91
Ndombele Tanguy
27
4
93
0
0
0
0
27
Oliveira Sergio
31
10
457
1
2
3
0
34
Torreira Lucas
28
8
653
0
0
1
1
22
Ziyech Hakim
31
5
253
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akturkoglu Kerem
25
12
898
3
2
1
0
9
Icardi Mauro
31
10
786
5
1
0
0
10
Mertens Dries
36
11
564
2
1
1
0
20
Tete
24
7
322
1
1
1
0
53
Yilmaz Baris Alper
23
12
453
0
3
1
0
14
Zaha Wilfried
31
7
447
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muslera Fernando
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
Thẻ đỏ
29
2
123
0
0
0
1
42
Bardakci Abdulkerim
29
2
126
1
0
0
0
25
Nelsson Victor
25
1
62
0
0
0
1
6
Sanchez Davinson
27
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Demirbay Kerem
30
2
159
1
0
1
0
18
Kutlu Berkan
26
2
180
0
0
1
0
91
Ndombele Tanguy
27
1
1
0
0
0
0
27
Oliveira Sergio
31
1
29
0
0
0
0
34
Torreira Lucas
28
2
173
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akturkoglu Kerem
25
2
146
0
0
1
0
95
Carlos
29
2
9
0
0
1
0
9
Icardi Mauro
31
2
180
1
2
0
0
10
Mertens Dries
36
2
152
1
0
0
0
20
Tete
24
2
23
0
0
0
0
53
Yilmaz Baris Alper
23
2
180
0
1
1
0
14
Zaha Wilfried
31
2
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Guvenc Gunay
32
5
392
0
0
0
0
1
Muslera Fernando
37
48
4289
0
0
4
0
50
Yilmaz Jankat
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Aurier Serge
31
2
55
0
0
0
0
23
Ayhan Kaan
Thẻ đỏ
29
45
2580
1
2
6
1
42
Bardakci Abdulkerim
29
41
3327
7
0
6
0
Bayindir Vincent
17
0
0
0
0
0
0
72
Bulbul Ali Turap
19
5
138
0
0
0
0
17
Kohn Derrick
25
11
990
1
1
1
0
25
Nelsson Victor
25
43
3210
2
0
4
1
6
Sanchez Davinson
27
28
2032
3
3
3
0
58
Yesilyurt Ali
18
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Akman Efe
18
2
31
0
0
0
0
81
Akman Hamza
19
1
18
0
0
0
0
5
Aydin Eyup
19
11
199
0
2
1
0
8
Demirbay Kerem
30
39
2448
7
6
3
0
33
Gurpuz Gokdeniz
18
1
4
0
0
0
0
18
Kutlu Berkan
26
28
1623
0
1
3
0
91
Ndombele Tanguy
27
26
685
0
1
0
0
27
Oliveira Sergio
31
23
1009
2
2
6
0
34
Torreira Lucas
28
43
3573
1
1
8
1
22
Ziyech Hakim
31
20
1083
6
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akturkoglu Kerem
25
50
3633
15
7
7
1
95
Carlos
29
12
254
2
0
3
0
56
Demiroglu Baran
19
2
18
0
0
0
0
9
Icardi Mauro
31
43
3555
28
10
2
0
10
Mertens Dries
36
47
3014
9
14
3
0
20
Tete
24
42
1650
3
5
2
0
53
Yilmaz Baris Alper
23
51
3159
6
8
9
0
14
Zaha Wilfried
31
39
2110
10
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
50
Quảng cáo
Quảng cáo