Genclerbirligi (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Genclerbirligi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Genclerbirligi
Sân vận động:
Eryaman Stadium
(Ankara)
Sức chứa:
20 560
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cetin Ertugrul
21
20
1800
0
0
3
0
13
Ozdemir Orkun
29
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Babacan Alperen
26
29
2566
0
0
2
0
60
Cek Ozgur
33
17
700
0
1
2
0
23
Demir Yigit Efe
19
13
708
0
1
3
0
17
Gureler Yasin
32
31
2570
2
1
5
0
15
Nzaba Francis
21
31
2572
0
0
3
1
5
Wu Shaocong
24
12
781
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aksaka Baran
21
3
19
0
0
0
0
89
Amilton
34
28
2356
6
4
3
0
7
Aosman Aias
Chấn thương đầu gối
29
4
133
1
0
0
0
12
Berber Oguzhan
32
16
1313
0
1
1
0
35
Cagiran Musa
31
22
1301
2
0
5
0
6
Cagiran Rahman
29
23
1333
5
5
2
0
21
Durmaz Jimmy
35
10
414
0
0
2
0
20
Kemaloglu Ensar
25
31
1990
2
3
5
0
8
Lea Siliki James
27
9
409
0
1
3
0
42
Rodrigues Tiago
Chấn thương
32
14
680
0
0
2
0
33
Temur Arda
19
1
90
0
0
0
0
11
Yilmaz Halit
20
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bentley
Thẻ vàng
35
31
1583
1
1
4
0
91
Bostan Melih
20
15
902
6
3
0
0
14
Durmaz Elias
24
5
106
0
0
1
0
61
Karakullukcu Oltan
32
26
374
1
0
4
0
94
Laura Gaetan
28
5
176
0
0
2
0
9
Yatabare Mustafa
38
30
2280
6
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaloglu Sinan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cetin Ertugrul
21
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Cek Ozgur
33
2
89
0
0
0
0
23
Demir Yigit Efe
19
4
236
0
0
0
0
15
Nzaba Francis
21
3
255
0
0
0
0
5
Wu Shaocong
24
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Amilton
34
2
61
0
0
2
0
7
Aosman Aias
Chấn thương đầu gối
29
1
90
2
0
1
0
12
Berber Oguzhan
32
2
142
0
0
1
0
35
Cagiran Musa
31
2
166
0
0
0
0
6
Cagiran Rahman
29
1
55
0
0
0
0
45
Celik Arda
19
1
7
0
0
0
0
21
Durmaz Jimmy
35
1
37
0
0
1
0
20
Kemaloglu Ensar
25
3
153
0
0
0
0
42
Rodrigues Tiago
Chấn thương
32
1
90
1
0
1
0
33
Temur Arda
19
1
90
0
0
0
0
11
Yilmaz Halit
20
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bentley
Thẻ vàng
35
2
165
0
0
0
0
91
Bostan Melih
20
4
232
3
0
0
0
61
Karakullukcu Oltan
32
3
153
4
0
0
0
9
Yatabare Mustafa
38
1
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaloglu Sinan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cetin Ertugrul
21
23
2100
0
0
4
0
99
Gokce Atalay
20
0
0
0
0
0
0
13
Ozdemir Orkun
29
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Babacan Alperen
26
29
2566
0
0
2
0
60
Cek Ozgur
33
19
789
0
1
2
0
23
Demir Yigit Efe
19
17
944
0
1
3
0
17
Gureler Yasin
32
31
2570
2
1
5
0
6
Guven Ahmet Bugra
20
0
0
0
0
0
0
53
Islamoglu Umut
17
0
0
0
0
0
0
15
Nzaba Francis
21
34
2827
0
0
3
1
28
Usta Ferhat
17
0
0
0
0
0
0
5
Wu Shaocong
24
14
991
0
0
1
1
95
Yenigul Emre
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aksaka Baran
21
3
19
0
0
0
0
89
Amilton
34
30
2417
6
4
5
0
7
Aosman Aias
Chấn thương đầu gối
29
5
223
3
0
1
0
25
Aydin Eralp
20
0
0
0
0
0
0
12
Berber Oguzhan
32
18
1455
0
1
2
0
35
Cagiran Musa
31
24
1467
2
0
5
0
6
Cagiran Rahman
29
24
1388
5
5
2
0
45
Celik Arda
19
1
7
0
0
0
0
87
Durak Abdullah
37
0
0
0
0
0
0
21
Durmaz Jimmy
35
11
451
0
0
3
0
20
Kemaloglu Ensar
25
34
2143
2
3
5
0
8
Lea Siliki James
27
9
409
0
1
3
0
42
Rodrigues Tiago
Chấn thương
32
15
770
1
0
3
0
33
Temur Arda
19
2
180
0
0
0
0
65
Yildizer Abdullah
18
0
0
0
0
0
0
11
Yilmaz Halit
20
2
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bentley
Thẻ vàng
35
33
1748
1
1
4
0
91
Bostan Melih
20
19
1134
9
3
0
0
14
Durmaz Elias
24
5
106
0
0
1
0
61
Karakullukcu Oltan
32
29
527
5
0
4
0
94
Laura Gaetan
28
5
176
0
0
2
0
9
Yatabare Mustafa
38
31
2335
6
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaloglu Sinan
42
Quảng cáo
Quảng cáo