Genoa U19 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Genoa U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Genoa U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bertini Matteo
18
1
90
0
0
0
0
1
Calvani Simone
19
28
2520
0
0
2
0
81
Consiglio Leonardo
17
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdellaoui Noham
20
28
2174
1
0
3
0
26
Ahanor Honest
16
7
474
1
0
0
0
99
Algueche Ismael
19
4
322
0
0
0
0
34
Barbini Matteo
17
14
870
0
0
1
0
21
Bosia Davide
19
9
478
0
0
1
0
33
Meconi Edoardo
19
13
674
0
0
2
0
53
Pittino Tommaso
19
21
1653
0
0
6
0
2
Scaravilli Antonio
19
28
2080
0
0
8
2
3
Tosi Filippo
18
16
996
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arboscello Riccardo
18
29
2200
3
0
11
0
15
Ferroni Leonardo
19
7
424
0
0
2
1
28
Goncalinho Joao
18
7
557
1
0
1
0
48
Kuavita Leandre
20
12
779
0
0
2
0
74
Papadopoulos Christos
19
25
2068
12
0
9
0
14
Parravicini Fabio
19
14
1072
2
0
0
0
8
Rossi Gianluca
18
21
1244
2
0
4
0
37
Sarpa Alessio
18
28
1996
3
0
8
1
77
Thorsteinsson Agust
19
8
330
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bornosuzov Yoan
20
20
1101
4
0
4
0
18
Carbone Filippo
17
1
8
0
0
0
0
Ekhator Jeff
17
24
1395
4
0
2
0
11
Fini Seydou
18
11
990
5
0
1
0
22
Ghirardello Tommaso
18
19
780
3
0
3
1
17
Omar Shakur
20
25
1364
7
0
4
0
45
Papastylianou Lysandros
18
18
640
1
0
1
0
19
Romano Marco
18
25
1786
5
0
5
0
76
Venturino Lorenzo
17
15
421
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agostini Alessandro
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bertini Matteo
18
1
90
0
0
0
0
68
Boschi Andrea
18
0
0
0
0
0
0
1
Calvani Simone
19
28
2520
0
0
2
0
97
Ceppi Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
81
Consiglio Leonardo
17
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdellaoui Noham
20
28
2174
1
0
3
0
26
Ahanor Honest
16
7
474
1
0
0
0
99
Algueche Ismael
19
4
322
0
0
0
0
4
Arata Stefano
18
0
0
0
0
0
0
34
Barbini Matteo
17
14
870
0
0
1
0
13
Barry Oumar
18
0
0
0
0
0
0
21
Bosia Davide
19
9
478
0
0
1
0
33
Meconi Edoardo
19
13
674
0
0
2
0
53
Pittino Tommaso
19
21
1653
0
0
6
0
2
Scaravilli Antonio
19
28
2080
0
0
8
2
3
Tosi Filippo
18
16
996
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arboscello Riccardo
18
29
2200
3
0
11
0
25
Fazio Tommaso
17
0
0
0
0
0
0
15
Ferroni Leonardo
19
7
424
0
0
2
1
28
Goncalinho Joao
18
7
557
1
0
1
0
24
Grossi Jacopo
17
0
0
0
0
0
0
48
Kuavita Leandre
20
12
779
0
0
2
0
74
Papadopoulos Christos
19
25
2068
12
0
9
0
14
Parravicini Fabio
19
14
1072
2
0
0
0
8
Rossi Gianluca
18
21
1244
2
0
4
0
37
Sarpa Alessio
18
28
1996
3
0
8
1
77
Thorsteinsson Agust
19
8
330
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bornosuzov Yoan
20
20
1101
4
0
4
0
18
Carbone Filippo
17
1
8
0
0
0
0
Ekhator Jeff
17
24
1395
4
0
2
0
11
Fini Seydou
18
11
990
5
0
1
0
22
Ghirardello Tommaso
18
19
780
3
0
3
1
11
Natale Gabriele
20
0
0
0
0
0
0
17
Omar Shakur
20
25
1364
7
0
4
0
45
Papastylianou Lysandros
18
18
640
1
0
1
0
19
Romano Marco
18
25
1786
5
0
5
0
76
Venturino Lorenzo
17
15
421
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agostini Alessandro
44
Quảng cáo
Quảng cáo