Getafe (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Getafe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Getafe
Sân vận động:
Coliseum
(Getafe)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Soria David
31
33
2970
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alderete Omar
27
26
1794
0
1
6
1
4
Alvarez Gaston
24
30
2182
1
0
6
0
3
Angileri Fabrizio
30
9
103
0
0
2
0
18
Carmona Jose Angel
22
25
993
1
1
7
0
2
Djene
32
29
2239
0
0
13
1
6
Duarte Domingos
Chấn thương vai
29
15
912
0
0
5
2
16
Rico Diego
31
28
2277
0
7
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alcantara Alberto Risco
18
1
11
0
0
0
0
11
Alena Carles
Chấn thương cơ
26
24
902
1
1
4
0
21
Iglesias Sanchez Juan Antonio
Chấn thương vai
25
23
1424
0
2
3
0
20
Maksimovic Nemanja
29
32
2833
4
0
3
0
32
Martin Jordi
23
11
513
0
0
1
0
5
Milla Luis
29
22
1779
0
1
6
0
24
Moriba Ilaix
21
10
477
0
2
3
0
9
Rodriguez Oscar
25
20
702
2
0
8
0
25
Santiago Yellu
19
10
479
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greenwood Mason
22
28
2220
8
6
6
1
14
Latasa Juan Miguel
23
28
1406
2
0
6
1
7
Mata Jaime
35
30
1454
5
1
10
1
19
Mayoral Borja
Chấn thương đầu gối
27
27
2155
15
1
2
0
31
Tallal Yassin
19
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordalas Jimenez Jose
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Daniel Fuzato
26
2
180
0
0
0
0
13
Soria David
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alderete Omar
27
4
265
0
0
0
0
4
Alvarez Gaston
24
3
157
0
0
1
0
3
Angileri Fabrizio
30
1
58
0
0
0
0
18
Carmona Jose Angel
22
2
66
0
0
0
0
2
Djene
32
1
90
0
0
0
0
6
Duarte Domingos
Chấn thương vai
29
2
180
1
0
1
0
16
Rico Diego
31
3
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alena Carles
Chấn thương cơ
26
3
175
0
3
1
0
21
Iglesias Sanchez Juan Antonio
Chấn thương vai
25
3
251
0
0
0
0
20
Maksimovic Nemanja
29
3
174
0
0
0
0
32
Martin Jordi
23
3
188
1
0
1
0
5
Milla Luis
29
3
270
1
1
0
0
26
Patrick Finn John Joe
20
1
70
1
0
0
0
9
Rodriguez Oscar
25
4
243
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greenwood Mason
22
3
239
2
0
0
0
14
Latasa Juan Miguel
23
4
242
3
0
0
0
7
Mata Jaime
35
3
178
1
1
1
0
19
Mayoral Borja
Chấn thương đầu gối
27
4
218
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordalas Jimenez Jose
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Benito Jorge
18
0
0
0
0
0
0
1
Daniel Fuzato
26
2
180
0
0
0
0
40
Medenica Djordjije
17
0
0
0
0
0
0
13
Soria David
31
35
3150
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aberdin Nabil
21
0
0
0
0
0
0
15
Alderete Omar
27
30
2059
0
1
6
1
4
Alvarez Gaston
24
33
2339
1
0
7
0
3
Angileri Fabrizio
30
10
161
0
0
2
0
18
Carmona Jose Angel
22
27
1059
1
1
7
0
2
Djene
32
30
2329
0
0
13
1
6
Duarte Domingos
Chấn thương vai
29
17
1092
1
0
6
2
34
Gimeno Sergio
22
0
0
0
0
0
0
33
Herranz Alejandro
19
0
0
0
0
0
0
20
Lopez Ivan
23
0
0
0
0
0
0
16
Rico Diego
31
31
2462
0
7
8
0
Trilla Guillem
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alcantara Alberto Risco
18
1
11
0
0
0
0
11
Alena Carles
Chấn thương cơ
26
27
1077
1
4
5
0
14
Claverias Alejandro
23
0
0
0
0
0
0
21
Iglesias Sanchez Juan Antonio
Chấn thương vai
25
26
1675
0
2
3
0
36
Lopez Diego
22
0
0
0
0
0
0
20
Maksimovic Nemanja
29
35
3007
4
0
3
0
32
Martin Jordi
23
14
701
1
0
2
0
5
Milla Luis
29
25
2049
1
2
6
0
24
Moriba Ilaix
21
10
477
0
2
3
0
26
Patrick Finn John Joe
20
1
70
1
0
0
0
9
Rodriguez Oscar
25
24
945
5
1
9
0
25
Santiago Yellu
19
10
479
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Esnaider Facundo
22
0
0
0
0
0
0
12
Greenwood Mason
22
31
2459
10
6
6
1
11
Jorge Jeremy
21
0
0
0
0
0
0
14
Latasa Juan Miguel
23
32
1648
5
0
6
1
7
Mata Jaime
35
33
1632
6
2
11
1
19
Mayoral Borja
Chấn thương đầu gối
27
31
2373
17
1
2
0
31
Tallal Yassin
19
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bordalas Jimenez Jose
60
Quảng cáo
Quảng cáo