SK Gjovik-Lyn (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của SK Gjovik-Lyn
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
SK Gjovik-Lyn
Sân vận động:
Gjøvik Stadion
(Gjøvik)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Veloso Rafael
30
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjornhaug Remy Alexander
22
9
754
1
0
3
1
6
Hastadklev Asle
22
9
766
0
0
0
0
4
Jansen Kristian
27
10
824
1
0
1
0
15
Karlsson Johan
24
7
445
1
0
2
0
18
Nihorimbere Aime
24
8
708
0
0
2
0
25
Skattum-Dahl Tinius
20
8
445
0
0
1
0
2
Sydboge Jesper
25
3
196
0
0
0
0
23
Wirkestad Theodor
18
3
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berge Andreas
18
7
274
0
0
0
0
16
Hagen Oliver Eriksen
18
6
212
0
0
0
0
22
Kaddour Mikdad
26
8
469
0
0
1
0
8
Pettersen Jorgen
23
4
247
0
0
0
0
7
Sandberg Oliver
21
10
792
0
0
0
0
19
Strandengen Emil
19
1
8
0
0
0
0
11
Volden Mads
21
7
584
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Helan Johan
21
10
692
2
0
2
0
14
Opsahl Martin
18
8
576
0
0
0
0
21
Rasen Jonas
19
2
180
0
0
0
0
17
Rasoli Mohammed
23
4
195
0
0
0
0
20
Skogli Ole Thomas
27
1
30
0
0
0
0
9
Tveten Lasse
19
10
569
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eriksen Even
17
0
0
0
0
0
0
1
Veloso Rafael
30
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjornhaug Remy Alexander
22
9
754
1
0
3
1
6
Hastadklev Asle
22
9
766
0
0
0
0
4
Jansen Kristian
27
10
824
1
0
1
0
15
Karlsson Johan
24
7
445
1
0
2
0
18
Nihorimbere Aime
24
8
708
0
0
2
0
25
Skattum-Dahl Tinius
20
8
445
0
0
1
0
2
Sydboge Jesper
25
3
196
0
0
0
0
23
Wirkestad Theodor
18
3
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berge Andreas
18
7
274
0
0
0
0
21
Besic Amir
?
0
0
0
0
0
0
26
Gashnjani Hynor
21
0
0
0
0
0
0
16
Hagen Oliver Eriksen
18
6
212
0
0
0
0
22
Kaddour Mikdad
26
8
469
0
0
1
0
8
Pettersen Jorgen
23
4
247
0
0
0
0
7
Sandberg Oliver
21
10
792
0
0
0
0
19
Strandengen Emil
19
1
8
0
0
0
0
11
Volden Mads
21
7
584
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Helan Johan
21
10
692
2
0
2
0
14
Opsahl Martin
18
8
576
0
0
0
0
21
Rasen Jonas
19
2
180
0
0
0
0
17
Rasoli Mohammed
23
4
195
0
0
0
0
20
Skogli Ole Thomas
27
1
30
0
0
0
0
9
Tveten Lasse
19
10
569
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo