GKS Jastrzebie (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của GKS Jastrzebie
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
GKS Jastrzebie
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drazik Grzegorz
31
25
2161
0
0
4
0
12
Trojanowski Filip
22
10
900
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranowski Pawel
33
9
810
0
0
3
0
13
Iskra Jakub
21
11
877
1
0
1
0
4
Rogala Sebastian
24
26
2071
2
0
5
0
44
Zakharchenko Yevhen
28
22
1922
0
0
9
1
26
Ziewiec Jan
20
5
336
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Araujo Guilherme Joao Luis
29
29
2511
8
0
12
2
27
Borun Bartosz
24
29
2494
2
0
7
1
17
Fietz Karol
20
33
2535
0
0
7
0
20
Goluch Szymon
21
22
852
3
0
2
0
47
Kargul-Grobla Konrad
19
28
2061
0
0
5
0
77
Katus Wojciech
16
3
99
0
0
0
0
11
Kiebzak Szymon
27
28
1649
2
0
3
0
7
Lech Przemyslaw
28
27
2214
0
0
11
3
6
Maszkowski Szymon
19
23
1318
0
0
4
1
22
Matuszek Szymon
35
16
1091
2
0
9
3
66
Mucha Krystian
20
8
253
0
0
0
0
24
Szymczak Daniel
20
5
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Farid
32
18
779
3
0
4
0
18
Bednarski Michal
28
26
2117
12
0
8
1
5
Chmarek Mateusz
20
14
874
4
0
1
0
8
Jadach Kamil
34
17
663
1
0
2
0
36
Kabala David
21
4
87
0
0
0
0
19
Zych Kacper
22
22
1096
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dziewicki Piotr
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drazik Grzegorz
31
25
2161
0
0
4
0
99
Rusin Wiktor
19
0
0
0
0
0
0
12
Trojanowski Filip
22
10
900
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranowski Pawel
33
9
810
0
0
3
0
13
Iskra Jakub
21
11
877
1
0
1
0
4
Rogala Sebastian
24
26
2071
2
0
5
0
44
Zakharchenko Yevhen
28
22
1922
0
0
9
1
26
Ziewiec Jan
20
5
336
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Araujo Guilherme Joao Luis
29
29
2511
8
0
12
2
27
Borun Bartosz
24
29
2494
2
0
7
1
17
Fietz Karol
20
33
2535
0
0
7
0
20
Goluch Szymon
21
22
852
3
0
2
0
47
Kargul-Grobla Konrad
19
28
2061
0
0
5
0
77
Katus Wojciech
16
3
99
0
0
0
0
11
Kiebzak Szymon
27
28
1649
2
0
3
0
7
Lech Przemyslaw
28
27
2214
0
0
11
3
6
Maszkowski Szymon
19
23
1318
0
0
4
1
22
Matuszek Szymon
35
16
1091
2
0
9
3
66
Mucha Krystian
20
8
253
0
0
0
0
24
Szymczak Daniel
20
5
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Farid
32
18
779
3
0
4
0
18
Bednarski Michal
28
26
2117
12
0
8
1
5
Chmarek Mateusz
20
14
874
4
0
1
0
8
Jadach Kamil
34
17
663
1
0
2
0
36
Kabala David
21
4
87
0
0
0
0
19
Zych Kacper
22
22
1096
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dziewicki Piotr
44
Quảng cáo
Quảng cáo