Glentoran (Bóng đá, Bắc Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Glentoran
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Ireland
Glentoran
Sân vận động:
The Oval
(Belfast)
Sức chứa:
6 054
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Irish Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Donnelly Lorcan
18
1
1
0
0
0
0
1
McCarey Aaron
32
33
2970
0
0
5
0
25
Webber Oliver
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burns Bobby
24
29
2383
6
0
7
1
42
Farley Callan
17
1
90
0
0
0
0
3
Kane Marcus
32
20
1185
4
0
4
0
8
Marshall Rhys
29
11
576
0
0
1
0
22
McClean Patrick
27
30
2643
4
0
3
1
4
McCullough Luke
30
25
2151
1
0
1
0
34
Mcilhone Tony
19
1
29
0
0
0
0
46
Mctoal Theo
17
2
57
0
0
0
0
18
Murphy Harry
20
4
282
0
0
0
0
24
O'Neill Owen
17
1
45
0
0
0
0
28
Russell Johnny
19
25
1769
0
0
3
0
12
Singleton James
28
27
2221
2
0
7
0
5
Wilson Aidan
25
24
1941
2
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Clucas Seanan
31
13
823
0
0
5
0
44
Douglas James
18
1
90
0
0
0
0
20
Kelly Joshua
25
19
725
0
0
5
0
21
Lindsay Jason
20
8
238
1
0
0
0
17
Palmer Cameron
23
16
1015
0
0
5
0
15
Sule Fuad
27
36
3135
0
0
2
0
29
Wightman Aaron
20
14
859
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Donnelly Jay
29
23
1575
8
0
5
0
43
Feeney George
16
9
108
0
0
0
0
19
Fisher David
22
26
1434
11
0
1
1
7
McCartan Shay
29
31
1781
6
0
8
0
39
McClure James
?
1
17
0
0
0
0
38
McGinn Niall
36
26
1457
4
0
0
0
32
McLaughlin Kirk
19
5
119
1
0
0
0
11
O'Conchubhair Daire
27
35
2488
11
0
2
0
40
Ogedi-Uzokwe Junior
30
38
2478
11
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devine Declan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCarey Aaron
32
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burns Bobby
24
2
148
0
0
0
0
3
Kane Marcus
32
1
0
1
0
0
0
8
Marshall Rhys
29
1
33
0
0
1
0
22
McClean Patrick
27
2
180
0
0
1
0
4
McCullough Luke
30
2
180
0
0
1
0
18
Murphy Harry
20
1
4
0
0
0
0
28
Russell Johnny
19
1
90
0
0
0
0
12
Singleton James
28
2
180
0
0
0
0
5
Wilson Aidan
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Clucas Seanan
31
1
66
0
0
1
0
20
Kelly Joshua
25
1
25
0
0
0
0
21
Lindsay Jason
20
1
66
1
0
0
0
15
Sule Fuad
27
1
90
0
0
0
0
29
Wightman Aaron
20
2
4
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Donnelly Jay
29
1
90
0
0
0
0
19
Fisher David
22
2
87
2
0
0
0
7
McCartan Shay
29
3
106
1
0
0
0
38
McGinn Niall
36
3
83
1
0
0
0
11
O'Conchubhair Daire
27
3
177
1
0
0
0
40
Ogedi-Uzokwe Junior
30
3
108
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devine Declan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCarey Aaron
32
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burns Bobby
24
2
210
1
0
0
0
8
Marshall Rhys
29
2
210
1
0
0
0
4
McCullough Luke
30
2
210
0
0
0
0
12
Singleton James
28
2
210
0
0
0
0
5
Wilson Aidan
25
2
210
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kelly Joshua
25
1
1
0
0
0
0
15
Sule Fuad
27
2
165
0
0
0
0
29
Wightman Aaron
20
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Donnelly Jay
29
2
75
0
0
2
0
7
McCartan Shay
29
1
90
0
1
0
0
38
McGinn Niall
36
2
159
0
0
0
0
11
O'Conchubhair Daire
27
2
177
0
0
0
0
40
Ogedi-Uzokwe Junior
30
2
147
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devine Declan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Donnelly Lorcan
18
1
1
0
0
0
0
1
McCarey Aaron
32
37
3360
0
0
6
0
25
Webber Oliver
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burns Bobby
24
33
2741
7
0
7
1
42
Farley Callan
17
1
90
0
0
0
0
3
Kane Marcus
32
21
1185
5
0
4
0
8
Marshall Rhys
29
14
819
1
0
2
0
22
McClean Patrick
27
32
2823
4
0
4
1
4
McCullough Luke
30
29
2541
1
0
2
0
34
Mcilhone Tony
19
1
29
0
0
0
0
46
Mctoal Theo
17
2
57
0
0
0
0
18
Murphy Harry
20
5
286
0
0
0
0
24
O'Neill Owen
17
1
45
0
0
0
0
28
Russell Johnny
19
26
1859
0
0
3
0
12
Singleton James
28
31
2611
2
0
7
0
5
Wilson Aidan
25
27
2241
2
1
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Clucas Seanan
31
14
889
0
0
6
0
44
Douglas James
18
1
90
0
0
0
0
20
Kelly Joshua
25
21
751
0
0
5
0
21
Lindsay Jason
20
9
304
2
0
0
0
31
Locke Bailey
20
0
0
0
0
0
0
17
Palmer Cameron
23
16
1015
0
0
5
0
15
Sule Fuad
27
39
3390
0
0
2
0
29
Wightman Aaron
20
17
908
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Donnelly Jay
29
26
1740
8
0
7
0
43
Feeney George
16
9
108
0
0
0
0
19
Fisher David
22
28
1521
13
0
1
1
7
McCartan Shay
29
35
1977
7
1
8
0
39
McClure James
?
1
17
0
0
0
0
38
McGinn Niall
36
31
1699
5
0
0
0
32
McLaughlin Kirk
19
5
119
1
0
0
0
11
O'Conchubhair Daire
27
40
2842
12
0
2
0
40
Ogedi-Uzokwe Junior
30
43
2733
14
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devine Declan
50
Quảng cáo
Quảng cáo